TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8709-2:2011 (ISO/IEC 15408-2 : 2008) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ AN TOÀN CNTT – PHẦN 2: CÁC THÀNH PHẦN CHỨC NĂNG AN TOÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8709-2 : 2011 ISO/IEC 15408-2 : 2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ AN TOÀN CNTT – PHẦN 2: CÁC THÀNH PHẦN CHỨC NĂNG AN TOÀN Information Technology – Security Techniques – Evaluation Criteria for IT Securtiy – Part 2:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6508:2011 (ISO 1211:2010) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6508:2011 ISO 1211:2010 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk. Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6508:2011 thay thế TCVN 6508:2007; TCVN 6508:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 1211:2010/IDF 1:2010; TCVN 6508:2011

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1044:2011 (ISO 4787:2010) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THUỶ TINH – DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DUNG TÍCH VÀ SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1044:2011 ISO 4787:2010 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THUỶ TINH – DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DUNG TÍCH VÀ SỬ DỤNG Laboratory glassware – Volumetric instruments – Methods for testing of capacity and for use Lời nói đầu TCVN 1044:2011 thay thế TCVN 1044:2007. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8997:2011 (ISO 4955:2005) VỀ THÉP CHỊU NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8997:2011 ISO 4955:2005 THÉP CHỊU NHIỆT Heat-resistant steels Lời nói đầu TCVN 8997:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 4955:2005. TCVN 8997:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17 Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9053:2011 (ISO 8713:2005) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY ĐIỆN – TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9053:2011 ISO 8713:2005 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY ĐIỆN – TỪ VỰNG Electric road vehicles – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 9053:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 8713:2005. TCVN 9053:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện giao thông đường bộ biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8698:2011 VỀ MẠNG VIỄN THÔNG – CÁP SỢI ĐỒNG THÔNG TIN CAT.5, CAT.5E – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8698:2011 MẠNG VIỄN THÔNG – CÁP SỢI ĐỒNG THÔNG TIN CAT.5, CAT.5E – YÊU CẦU KỸ THUẬT Telecommunication network – Cat.5 and Cat.5e communication copper cable – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 8698:2011 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn “ANSI/TIA/EIA-568-B.2. TCVN 8698:2011 do Viện Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7728:2011 (ISO 5536:2009) VỀ SẢN PHẨM CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7728:2011 ISO 5536:2009 SẢN PHẨM CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER Milk fat products – Determination of water content – Karl Fischer method Lời nói đầu TCVN 7728:2011 thay thế TCVN 7728:2007; TCVN 7728:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 5536:2009/IDF 23:2009;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6841:2011 (ISO 11813:2010) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6841:2011 ISO 11813:2010 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Milk and milk products – Determination of zinc content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 6841:2011 thay thế TCVN 6841:2001; TCVN