TIÊU CHUẨN NGÀNH 28TCN130:1998 NGÀY 18/11/1998 VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN CHUNG ĐẢM BẢO AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM DO BỘ THỦY SẢN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 28TCN130:1998 CƠ SỞ CHẾ BIẾN THUỶ SẢN – ÐIỀU KIỆN CHUNG ĐẢM BẢO AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM Lời nói đầu : 28 TCN 130 : 1998 ‘Cơ sở chế biến thuỷ sản – Ðiều kiện chung đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm’ do Vụ Khoa học Công nghệ

TIÊU CHUẨN NGÀNH TCN68-173:1998 NGÀY 09/12/1998 VỀ GIAO DIỆN QUANG CHO CÁC THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN DẪN SDH – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO TỔNG CỤC BƯU ĐIỆN BAN HÀNH

TCN 68 – 173 : 1998 GIAO DIỆN QUANG CHO CÁC THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN DẪN SDH YÊU CẦU KỸ THUẬT OPTICAL INTERFACES FOR EQUIPMENT AND SYSTEMS RELATING TO THE SYNCHRONOUS DIGITAL HIERARCHY TECHNICAL REQUIREMENTS MỤC LỤC Lời nói đầu 1. Phạm vi áp dụng 2. Định nghĩa thuật ngữ và chữ viết

TIÊU CHUẨN NGÀNH 28TCN 129:1998 VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN THUỶ SẢN – CHƯƠNG TRÌNH QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG VÀ AN TOÀN THỰC PHẨM THEO HACCP DO BỘ THUỶ SẢN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 28TCN 129:1998 CƠ SỞ CHẾ BIẾN THUỶ SẢN – CHƯƠNG TRÌNH QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG VÀ AN TOÀN THỰC PHẨM THEO HACCP Fish Processing Establishments – HACCP Based Program for Quality and Safety Assurance Lời nói đầu : 28TCN129:1998 ‘Cơ sở chế biến thuỷ sản – Chương trinhf quản lý chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-39:2007 (IEC 60335-2-39:2004) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-39: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI DỤNG CỤ NẤU ĐA NĂNG BẰNG ĐIỆN DÙNG TRONG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI

TCVN 5699-2-39:2007 IEC 60335-2-39:2004 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-39: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI DỤNG CỤ NẤU ĐA NĂNG BẰNG ĐIỆN DÙNG TRONG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-39: Particular requirements for commercial electric

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-42:2007 (IEC 60335-2-42:2005) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-42: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI LÒ ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC, NỒI HẤP VÀ LÒ ĐỐI LƯU HƠI NƯỚC, SỬ DỤNG ĐIỆN, DÙNG TRONG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI

TCVN 5699-2-42:2007 IEC 60335-2-42:2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-42: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI LÒ ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC, NỒI HẤP VÀ LÒ HẤP ĐỐI LƯU HƠI NƯỚC, SỬ DỤNG ĐIỆN, DÙNG TRONG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI Household and similar electrical appliances

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4689:2007 (ISO 8910:1993) VỀ MÁY VÀ THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – CÁC PHẦN TỬ LÀM VIỆC CỦA CÀY LƯỠI DIỆP – THUẬT NGỮ

TCVN 4689:2007 ISO 8910:1993 MÁY VÀ THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – CÁC PHẦN TỬ LÀM VIỆC CỦA CÀY LƯỠI DIỆP – THUẬT NGỮ Machinery and equipment for working the soil – Mouldboard plough working elements – Vocabulary   Lời nói đầu TCVN 4689:2007 thay thế TCVN 4689:1989. TCVN 4689:2007 hoàn toàn tương đương ISO 8910:1993. TCVN 4689:2007 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5023:2007 (ISO 1456:2003) VỀ LỚP PHỦ KIM LOẠI – LỚP MẠ NIKEN-CROM VÀ MẠ ĐỒNG-NIKEN-CROM

TCVN 5023:2007 ISO 1456:2003 LỚP PHỦ KIM LOẠI – LỚP MẠ NIKEN-CROM VÀ MẠ ĐỒNG-NIKEN-CROM Metallic coatings – Electrodeposited coatings of nickel plus chromium and of copper plus nickel plus chromium   Lời nói đầu TCVN 5023:2007 thay thế TCVN 5023:1989. TCVN 5023:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 1456:2003. TCVN 5023:2007 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-37:2007 (IEC 60335-2-37 : 2005) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-37: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI CHẢO RÁN NGẬP DẦU SỬ DỤNG ĐIỆN DÙNG TRONG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-37 : 2007 IEC 60335-2-37 : 2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-37: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI CHẢO RÁN NGẬP DẦU SỬ DỤNG ĐIỆN DÙNG TRONG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI Household and similar electrical appliances – Safety