TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8682:2011 VỀ SURIMI ĐÔNG LẠNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8682:2011 SURIMI ĐÔNG LẠNH Frozen surimi Lời nói đầu TCVN 8682:2011 được chuyển đổi từ 28 TCN 119:1998 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 6 Nghị định số

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8680:2011 VỀ SỨA ƯỚP MUỐI PHÈN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8680:2011 SỨA ƯỚP MUỐI PHÈN Alum salted jellyfish Lời nói đầu TCVN 8680:2011 được chuyển đổi từ 58 TCN 15-74 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 6 Nghị

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8670:2011 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH RHODAMINE B BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8670 : 2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH RHODAMINE B BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of rhodamine B by high performance liquid chromatography (HPLC) Lời nói đầu TCVN 8670:2011 do Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia biên

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8667:2011 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG DIQUAT VÀ PARAQUAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8667 : 2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG DIQUAT VÀ PARAQUAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of diquat and paraquat residues by high performance liquid chromatography (HPLC) Lời nói đầu TCVN 8667:2011 do Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN ISO/IEC 27002:2011 (ISO/IEC 27002:2005) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – QUY TẮC THỰC HÀNH QUẢN LÝ AN TOÀN THÔNG TIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/IEC 27002:2011 ISO/IEC 27002:2005 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – QUY TẮC THỰC HÀNH QUẢN LÝ AN TOÀN THÔNG TIN Information technology – Security techniques – Code of practice for information security management Lời nói đầu TCVN ISO/IEC 27002:2011 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8693:2011 (CISPR 20:2006) VỀ MÁY THU THANH, THU HÌNH QUẢNG BÁ VÀ THIẾT BỊ KẾT HỢP – ĐẶC TÍNH MIỄN NHIỄM – GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8693:2011 CISPR 20:2006 MÁY THU THANH, THU HÌNH QUẢNG BÁ VÀ THIẾT BỊ KẾT HỢP – ĐẶC TÍNH MIỄN NHIỄM – GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO Sound and television broadcast receivers and associated equipment – Immunity characteristics – Limits and methods of measurement Lời nói đầu TCVN 8693:2011 được