TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7701-1:2011 (ISO 7-1:1994) VỀ REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KÝ HIỆU

TCVN 7701-1:2011 ISO 7-1:1994 REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN- PHẦN 1: KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KÝ HIỆU Pipe threads where pressure- tight joints are made on the threads – Part 1: Dimensions, tolerances and designation   Lời nói đầu TCVN 7701-1:2011 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8946:2011 (ISO 542:1990) VỀ HẠT CÓ DẦU – LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8946:2011 ISO 542:1990 HẠT CÓ DẦU – LẤY MẪU Oilseeds – Sampling Lời nói đầu TCVN 8946:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 542:1990; TCVN 8946:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8949:2011 (ISO 665:2000) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8949:2011 ISO 665:2000 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI Oilseeds – Determination of moisture and volatile matter content Lời nói đầu TCVN 8949:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 665:2000; TCVN 8949:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8948:2011 (ISO 659:2009) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8948: 2011 ISO 659:2009 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Oilseeds – Determination of oil content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8948:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 659:2009; TCVN 8948:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8947:2011 (ISO 658:2002) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8947:2011 ISO 658:2002 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT Oilseeds – Determination of content of impurities Lời nói đầu TCVN 8947:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 658:2002; TCVN 8947:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8746:2011 (ISO 11806:1997 (E)) VỀ MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ XÉN CỎ CẦM TAY DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – AN TOÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8746:2011 ISO 11806:1997 (E) MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ XÉN CỎ CẦM TAY DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – AN TOÀN Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety Lời nói đầu TCVN 8746 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8998:2011 (ASTM E 145-08) VỀ THÉP CACBON VÀ THÉP HỢP KIM THẤP – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH BẰNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ CHÂN KHÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8998:2011 ASTM E 415-08 THÉP CACBON VÀ THÉP HỢP KIM THẤP – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH BẰNG QUANG PHỔ  PHÁT XẠ CHÂN KHÔNG Standard test method for atomic emission vacuum spectrometric analysis of carbon and low-alloy steel Lời nói đầu TCVN 8998:2011 hoàn toàn tương đương ASTM E 415-08 TCVN 8998:2011 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8951-2:2011 (ISO 734-2:2008) VỀ BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT NHANH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8951-2:2011 ISO 734-2:2008 BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT NHANH Oilseed meals – Determination of oil content – Part 2: Rapid extraction method Lời nói đầu TCVN 8951-2:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 734-2:2008; TCVN 8951-2:2011 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8951-1:2011 (ISO 734-1:2006) VỀ BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT BẰNG HEXAN (HOẶC DẦU NHẸ)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8951-1:2011 ISO 734-1:2006 BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT BẰNG HEXAN (HOẶC DẦU NHẸ) Oilseeds meals – Determination of oil content – Part 1: Extraction method with hexane (or light petroleum) Lời nói đầu TCVN 8951-1:2011 hoàn toàn tương đương với