TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6829:2001 VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN THUỶ SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ĐÓNG HỘP DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6829 : 2001 CƠ SỞ CHẾ BIẾN THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ĐÓNG HỘP Fishery processing factory – Conditions for quality, hygiene assurance and food safety in fishery cannery Lời nói đầu TCVN 6829 : 2001

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6909:2001 (ISO/IEC 10646-1 : 2000) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – BỘ MÃ KÍ TỰ TIẾNG VIỆT 16-BIT DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6909 : 2001 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – BỘ MÃ KÍ TỰ TIẾNG VIỆT 16-BIT Information Technology – 16-bit Coded Vietnamese Character Set Lời nói đầu TCVN 6909 : 2001 phù hợp với ISO/IEC 10646-1 : 2000; TCVN 6909 : 2001 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/JTC1/SC2 Công

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6818-1:2001 (ISO 4254-1: 1989) VỀ MÁY KÉO VÀ MÁY DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT ĐẢM BẢO AN TOÀN – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6818-1:2001 (ISO 4254-1: 1989) MÁY KÉO VÀ MÁY DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP CÁC BIỆN PHÁP KỸ THUẬT ĐẢM BẢO AN TOÀN PHẦN 1- QUY ĐỊNH CHUNG Tractors and machinery for agriculture and forestry Technical means for ensuring safety – Part 1 General Part 1: General TCVN 6818-1: 2001 thay thế

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4378:2001 VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4378 : 2001 CƠ SỞ CHẾ BIẾN THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM Fishery processing factory – conditions for quality, hygiene assurance and food safety Lời nói đầu TCVN 4378 : 2001 thay thế cho TCVN 4378 : 1996; TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6843:2001 (ISO 6092:1980) VỀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6843:2001 ISO 6092:1980 SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) Dried milk – Determination of titratable acidity (Routine method) Lời nói đầu TCVN 6843:2001 hoàn toàn tương đương với ISO 6092-1980; TCVN 6843:2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6841:2001 (ISO 11813:1998) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6841:2001 ISO 11813:1998 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Milk and milk products – Determination of zinc content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 6841:2001 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6840:2001 (ISO 3594 : 1976) VỀ CHẤT BÉO SỮA – PHÁT HIỆN CHẤT BÉO THỰC VẬT BẰNG PHÂN TÍCH STEROL TRÊN SẮC KÝ KHÍ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6840 : 2001 ISO 3594 : 1976 CHẤT BÉO SỮA – PHÁT HIỆN CHẤT BÉO THỰC VẬT BẰNG PHÂN TÍCH STEROL TRÊN SẮC KÝ KHÍ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk fat – Detection of vegetable fat by gas – liquid chromatography of sterols (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6840 :

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6839:2001 (ISO 8151 : 1987) VỀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ CADIMI VÀ ĐO PHỔ (PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6839 : 2001 ISO 8151 : 1987 SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ CADIMI VÀ ĐO PHỔ (PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC) Dried milk – Detemination of nitrate content – Method by cadmium reduction and spectrometry (Screening method) Lời nói đầu TCVN 6839 : 2001