TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9195:2012 (ISO/TS 28924 : 2007) VỀ MÁY NÔNG NGHIỆP – CHE CHẮN CHO CÁC BỘ PHẬN CHUYỂN ĐỘNG TRUYỀN CÔNG SUẤT – MỞ CHE CHẮN KHÔNG CẦN DỤNG CỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9195 : 2012 ISO/TS 28924 : 2007 MÁY NÔNG NGHIỆP – CHE CHẮN CHO CÁC BỘ PHẬN CHUYỂN ĐỘNG TRUYỀN CÔNG SUẤT – MỞ CHE CHẮN KHÔNG CẦN DỤNG CỤ Agricultural machinery – Guards for moving parts of power transmission – Guard opening without tool Lời nói đầu TCVN 9195 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9197:2012 (ISO 3965 : 1990) VỀ MÁY KÉO BÁNH HƠI DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP – TỐC ĐỘ CỰC ĐẠI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9197 : 2012 ISO 3965 : 1990 MÁY KÉO BÁNH HƠI DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP – TỐC ĐỘ CỰC ĐẠI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH Agricultural wheeled tractors – Maximum speeds – Method of determination Lời nói đầu TCVN 9197 : 2012 hoàn toàn tương đương với ISO 3965:1990. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9199:2012 (ISO 17103 : 2009) VỀ MÁY NÔNG NGHIỆP – MÁY CẮT ĐĨA QUAY, MÁY CẮT TRỐNG QUAY VÀ MÁY CẮT DAO XOAY – PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ ĐIỀU KIỆN CHẤP NHẬN CHO BỘ PHẬN BẢO VỆ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9199 : 2012 ISO 17103 : 2009 MÁY NÔNG NGHIỆP – MÁY CẮT ĐĨA QUAY, MÁY CẮT TRỐNG QUAY VÀ MÁY CẮT DAO XOAY – PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ ĐIỀU KIỆN CHẤP NHẬN CHO BỘ PHẬN BẢO VỆ Agricultural machinery – Rotary disc mowers, rotary drum mowers and flail mowers – Test

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9201:2012 (ISO 6814 : 2009) VỀ MÁY DÙNG TRONG LÂM NGHIỆP – MÁY DI ĐỘNG VÀ TỰ HÀNH – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9201 : 2012 ISO 6814 : 2009 MÁY DÙNG TRONG LÂM NGHIỆP – MÁY DI ĐỘNG VÀ TỰ HÀNH – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI Machinery for forestry – Mobile and self-propelled machinery – Terms, definitions and classification Lời nói đầu TCVN 9201 : 2012 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9216:2012 VỀ SẢN PHẨM THỦY SẢN BAO BỘT ĐÔNG LẠNH – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY SẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9216 : 2012 SẢN PHẨM THỦY SẢN BAO BỘT ĐÔNG LẠNH – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY SẢN Frozen coated fish products – Determination of fish flesh content Lời nói đầu TCVN 9216:2012 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 996.15 Fish Flesh Content (FFC) in Frozen Coated Fish Products;