TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6811:2001 VỀ VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP – THUỐC NỔ AN-FO DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6811 : 2001 VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP – THUỐC NỔ AN-FO Industrical explosive – AN-FO mixture 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho thuốc nổ công nghiệp dạng hỗn hợp amoni nitrat và dầu nhiên liệu, gọi là thuốc nổ AN-FO. 2. Tiêu chuẩn trích dẫn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6810:2001 VỀ VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP – AMONI NITRAT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC NỔ AN-FO DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6810:2001 VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP – AMONI NITRAT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC NỔ AN-FO Industrical explosive – Amoni nitrat using for production of AN-FO 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho amoni nitrat dạng xốp dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc nổ AN-FO 2.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6872:2001 (ISO 11117 : 1998) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – MŨ BẢO VỆ VAN VÀ VỎ BẢO VỆ VAN CHO CÁC CHAI CHỨA KHÍ CÔNG NGHIỆP VÀ Y TẾ – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6872 : 2001 ISO 11117 : 1998 CHAI CHỨA KHÍ – MŨ BẢO VỆ VAN VÀ VỎ BẢO VỆ VAN CHO CÁC CHAI KHÍ CÔNG NGHIỆP VÀ Y TẾ – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM Gas cylinders – Valve protection caps and valve guards for industrial and medical

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6874-1:2001 (ISO 11114-1 : 1997) VỀ CHAI CHỨA KHÍ DI ĐỘNG – TÍNH TƯƠNG THÍCH CỦA VẬT LIỆU LÀM CHAI CHỨA VÀ LÀM VAN VỚI KHÍ CHỨA – PHẦN 1: VẬT LIỆU KIM LOẠI DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6874-1 : 2001 ISO 11114-1 : 1997 CHAI CHỨA KHÍ DI ĐỘNG – TÍNH TƯƠNG THÍCH CỦA VẬT LIỆU LÀM CHAI CHỨA VÀ LÀM VAN VỚI KHÍ CHỨA PHẦN 1: VẬT LIỆU KIM LOẠI Transportable gas cylinders – Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents Part 1: Metallic materials

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6947:2001 (CORESTA 45:1998) VỀ GIẤY CUỐN ĐIẾU THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH PHOSPHAT DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6947 : 2001 GIẤY CUỐN ĐIẾU THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH PHOSPHAT Cigarette paper – Determination of phosphate 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định hàm lượng phosphat trong tất cả các loại giấy cuốn điếu thuốc lá. 2. Tiêu chuẩn viện dẫn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6945:2001 (CORESTA 34:1993) VỀ GIẤY CUỐN ĐIẾU THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH XITRAT DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6945 : 2001 GIẤY CUỐN ĐIẾU THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH XITRAT Cigarette paper – Determination of citrate 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định hàm lượng xitrat trong tất cả các loại giấy cuộn điếu thuốc lá. 2 Tiêu chuẩn viện dẫn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6943:2001 (CORESTA 32:1991) VỀ THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC DIỆT CHỒI OFF-SHOOT-T (HỖN HỢP N-ALKANOL-T) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6943:2001 THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC DIỆT CHỒI OFF-SHOOT-T (HỖN HỢP N-ALKANOL-T) Tobacco – Determination of residues of the sukercide Off-Shoot-T (N-Alkanol mixture) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định dư lượng thuốc diệt chồi Off-Shoot-T trên thuốc lá. 2.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6942:2001 (CORESTA 31:1991) VỀ THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC DIỆT CHỒI PENDIMETHALIN (ACCOTAB, STOMP) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6942:2001 THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC DIỆT CHỒI PENDIMETHALIN (ACCOTAB, STOMP) Tobacco – Determination of residues of the sukercide Pendimethaline (Accotab, Stomp) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định dư lượng thuốc diệt chồi Pendimethalin trên thuốc lá. 2. Cách