TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10126:2013 (CODEX STAN 256-2007, AMD. 2009) VỀ CHẤT BÉO DẠNG PHẾT VÀ HỖN HỢP CHẤT BÉO DẠNG PHẾT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10126:2013 CODEX STAN 256-2007, Amd. 2009 CHẤT BÉO DẠNG PHẾT VÀ HỖN HỢP CHẤT BÉO DẠNG PHẾT Fat spreads and blended spreads Lời nói đầu TCVN 10126:2013 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 256-2007, Sửa đổi bổ sung năm 2009; TCVN 10126:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10024:2013 (ISO 15322:2005) VỀ SỮA BỘT VÀ SẢN PHẨM SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH CỦA SỮA TRONG CÀ PHÊ NÓNG (PHÉP THỬ CÀ PHÊ)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10024:2013 ISO 15322:2005 SỮA BỘT VÀ SẢN PHẨM SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH CỦA SỮA TRONG CÀ PHÊ NÓNG (PHÉP THỬ CÀ PHÊ) Dried milk and dried milk products – Determination of their behaviour in hot coffee (Coffee test) Lời nói đầu TCVN 10024:2013 hoàn toàn tương đương ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10023:2013 (ISO 27105:2009) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH LYSOZYM LÒNG TRẮNG TRỨNG GÀ BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10023:2013 ISO 27105:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH LYSOZYM LÒNG TRẮNG TRỨNG GÀ BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Milk and milk products – Determination of hen’s egg white lysozyme by HPLC Lời nói đầu TCVN 10023:2013 hoàn toàn tương đương ISO/TS 27105:2009; TCVN 10023:2013 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10022:2013 (ISO 23058:2006) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – RENNET CỪU VÀ RENNET DÊ – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ ĐÔNG TỤ SỮA TỔNG SỐ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10022:2013 ISO 23058:2006 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – RENNET CỪU VÀ RENNET DÊ – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ ĐÔNG TỤ SỮA TỔNG SỐ Milk and milk products – Ovine and caprine rennets – Determination of total milk-clotting activity Lời nói đầu TCVN 10022:2013 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10107:2013 (ISO 17557:2003) VỀ CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG CÁN POLYPROPYLEN (PP)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10107:2013 ISO 17557:2003 CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG CÁN POLYPROPYLEN (PP) Plastics – Film and sheeting – Cast polypropylene (PP) films Lời nói đầu TCVN 10107:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 17557:2003 TCVN 10107:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61/SC11 Sản phẩm bằng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10106:2013 (ISO 17555:2003) VỀ CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM MÀNG POLYPROPYLEN (PP) ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10106:2013 ISO 17555:2003 CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG POLYPROPYLEN (PP) ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU Plastics – Film and sheeting – Biaxially oriented polypropylene (PP) films Lời nói đầu TCVN 10106:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 17555:2003 TCVN 10106:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10105:2013 (ISO 15988:2003) VỀ CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG POLY (ETYLEN TEREPHTALAT) (PET) ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10105:2013 ISO 15988:2003 CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG POLY(ETYLEN TEREPHTALAT) (PET) ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU Plastics – Film and sheeting – Biaxially oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) films Lời nói đầu TCVN 10105:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15988:2003 TCVN 10104:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10104:2013 (ISO 13636:2012) VỀ CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG POLY (ETYLEN TEREPHTALAT) (PET) KHÔNG ĐỊNH HƯỚNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10104:2013 ISO 13636:2012 CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – TẤM POLY(ETYLEN TEREPHTALAT) (PET) KHÔNG ĐỊNH HƯỚNG Plastics – Film and sheeting – Non-oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) sheets Lời nói đầu TCVN 10104:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 13636:2012. TCVN 10104:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10103:2013 (ISO 11963:2012) VỀ CHẤT DẺO – TẤM POLYCACBONAT – KIỂU LOẠI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10103:2013 ISO 11963:2012 CHẤT DẺO – TẤM POLYCACBONAT – KIỂU LOẠI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH Plastics – Polycarbonate sheets – Types, dimensions and characteristics Lời nói đầu TCVN 10103:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11963:2012. TCVN 10103:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61/SC11 Sản phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10102-2:2013 (ISO 11833-2:1998) VỀ CHẤT DẺO – TẤM POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO – KIỂU LOẠI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH – PHẦN 2: TẤM CÓ ĐỘ DÀY NHỎ HƠN 1MM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10102-2:2013 ISO 11833-2:1998 CHẤT DẺO – TẤM POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO – KIỂU LOẠI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH – PHẦN 2: TẤM CÓ ĐỘ DÀY NHỎ HƠN 1 MM Plastics – Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 2: Sheets of thickness less than