TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10220-1:2013 (ISO 1385-1:1977) VỀ PHTALAT ESTER SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: TỔNG QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10220-1:2013 ISO 1385-1:1977 PHTALAT ESTER SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: TỔNG QUAN Phthalate esters for industrial use – Methods of test- Part 1: General Lời nói đầu TCVN 10220-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1385-1:1977. TCVN 10220-1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10219:2013 (ASTM 5599-00) VỀ XĂNG – XÁC ĐỊNH OXYGENAT BẰNG SẮC KÝ KHÍ VÀ DETECTOR ION HÓA NGỌN LỬA CHỌN LỌC OXY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10219:2013 ASTM D 5599-00 XĂNG – XÁC ĐỊNH OXYGENAT BẰNG SẮC KÝ KHÍ VÀ DETECTOR ION HÓA NGỌN LỬA CHỌN LỌC OXY Standard Test Method for Determination of Oxygenates in Gasoline by Gas Chromatography and Oxygen Selective Flame Ionization Detection Lời nói đầu TCVN 10219:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10202:2013 (ISO 12485:1998) VỀ CẦN TRỤC – YÊU CẦU ỔN ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10202:2013 ISO 12485:1998 CẦN TRỤC THÁP – YÊU CẦU ỔN ĐỊNH Tower cranes – Stability requirements Lời nói đầu TCVN 10202:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 12485:1998. TCVN 10202:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10201-1:2013 (ISO 23815-1:2007) VỀ CẦN TRỤC – BẢO TRÌ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10201-1:2013 ISO 23815-1:2007 CẦN TRỤC – BẢO TRÌ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Cranes – Maintenance – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 10220–1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1385-1:1977. TCVN 10220-1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10200-1:2013 (ISO 12478-1:1997) VỀ CẦN TRỤC – TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN BẢO TRÌ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10200-1:2013 ISO 12478-1:1997 CẦN TRỤC – TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN BẢO TRÌ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Cranes – Maintenance manual – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 10200-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 12478-1:1997. TCVN 10200-1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10199-3:2013 (ISO 9942-3:1999) VỀ CẦN TRỤC – NHÃN THÔNG TIN – PHẦN 3: CẦN TRỤC THÁP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10199-3:2013 ISO 9942-3:1999 CẦN TRỤC – NHÃN THÔNG TIN – PHẦN 3: CẦN TRỤC THÁP Cranes – Information labels – Part 3: Tower cranes Lời nói đầu TCVN 10199-3:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 9942-3:1999. TCVN 10199-3:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10199-1:2013 (ISO 9942-1:1994) VỀ CẦN TRỤC – NHÃN THÔNG TIN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10199-1:2013 ISO 9942-1:1994 CẦN TRỤC – NHÃN THÔNG TIN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Cranes – Information labels – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 10199-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 9942-1:1999. TCVN 10199-1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10198:2013 (ISO 11994:1997) VỀ CẦN TRỤC – TÍNH SẴN SÀNG TRONG SỬ DỤNG – TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10198:2013 ISO 11994:1997 CẦN TRỤC – TÍNH SẴN SÀNG TRONG SỬ DỤNG – TỪ VỰNG Cranes – Availability – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 10198:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11994:1997 TCVN 10198:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10187-4:2013 (IEC/TR 62131-4:2011) VỀ ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG – RUNG VÀ XÓC CỦA THIẾT BỊ KỸ THUẬT ĐIỆN – PHẦN 4: THIẾT BỊ ĐƯỢC VẬN CHUYỂN BẰNG PHƯƠNG TIỆN ĐƯỜNG BỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10187-4:2013 IEC/TR 62131-4:2011 ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG – RUNG VÀ XÓC CỦA THIẾT BỊ KỸ THUẬT ĐIỆN – PHẦN 4: THIẾT BỊ ĐƯỢC VẬN CHUYỂN BẰNG PHƯƠNG TIỆN ĐƯỜNG BỘ Environmental conditions – Vibration and shock of electrotechnical equipment – Part 4: Equipment transported in road vehicles Lời nói đầu TCVN 10187-4:2013