TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7153:2002 (ISO 1042:1998) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THUỶ TINH – BÌNH ĐỊNH MỨC

TCVN 7153:2002 ISO 1042:1998 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH − BÌNH ĐỊNH MỨC Laboratory glassware − One- mark volumetric flasks   Lời nói đầu TCVN 7153:2002 thay thế cho TCVN 1605−88. TCVN 7153:2002 hoàn toàn tương đương với ISO 1042:1998. TCVN 7153:2002 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6151-2:2002 (ISO 4422-2:1996) VỀ ỐNG VÀ PHỤ TÙNG NỐI BẰNG POLYVINYL CLORUA KHÔNG HOÁ DẺO (PVC-U) DÙNG ĐỂ CẤP NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT – PHẦN 2: ỐNG (CÓ HOẶC KHÔNG CÓ ĐẦU NONG) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6151-2 : 2002 ỐNG VÀ PHỤ TÙNG NỐI BẰNG POLYVINYL CLORUA KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) DÙNG ĐỂ CẤP NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT – PHẦN 2: ỐNG (CÓ HOẶC KHÔNG CÓ ĐẦU NONG) Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications – Part

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7200:2002 VỀ MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ CÔNGTENƠ VẬN CHUYỂN THEO XÊ-RI (SSCC) – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7200 : 2002 MÃ SỐ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ CÔNGTENNƠ VẬN CHUYỂN THEO XÊ-RI (SSCC) – YÊU CẦU KỸ THUẬT Article Number and Bar Code – Serial Shipping Container Code (SSCC) – Specification 1. Phạm vi áp dụng 1.1. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật và cấu trúc đối

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7199:2002 VỀ PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG – MÃ SỐ ĐỊA ĐIỂM TOÀN CẦU EAN – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7199: 2002 PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG – MÃ SỐ ĐỊA ĐIỂM TOÀN CẦU EAN – YÊU CẦU KỸ THUẬT Automatic identification and data capture – EAN Global Location Number – Specification 1. Phạm vi áp dụng 1.1. Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu kỹ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6874-2:2002 (ISO 11114-2: 2000) VỀ CHAI CHỨA KHÍ DI ĐỘNG – XÁC ĐỊNH TÍNH TƯƠNG THÍCH CỦA VẬT LIỆU LÀM CHAI CHỨA VÀ LÀM VAN VỚI KHÍ CHỨA – PHẦN 2: VẬT LIỆU PHI KIM LOẠI DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6874-2 : 2002 ISO 11114-2: 2000 CHAI CHỨA KHÍ DI ĐỘNG – XÁC ĐỊNH TÍNH TƯƠNG THÍCH CỦA VẬT LIỆU LÀM CHAI CHỨA VÀ LÀM VAN VỚI KHÍ CHỨA – PHẦN 2: VẬT LIỆU PHI KIM LOẠI  Transportable gas cylinders – Compatibility of cylinders and valve materials with gas contents