TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11032:2015 VỀ ĐỒ UỐNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG GLYCEROL TRONG RƯỢU VANG VÀ NƯỚC NHO – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11032:2015 ĐỒ UỐNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG GLYCEROL TRONG RƯỢU VANG VÀ NƯỚC NHO – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Beverages – Determination of glycerol content in wine and grape juice – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11032:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 991.46 Glycerol in wine and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11039-2:2015 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VI SINH VẬT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH TỔNG SỐ VI SINH VẬT HIẾU KHÍ BẰNG KỸ THUẬT ĐẾM ĐĨA XOẮN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11039-2:2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM- PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VI SINH VẬT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH TỔNG SỐ VI SINH VẬT HIẾU KHÍ BẰNG KỸ THUẬT ĐẾM ĐĨA XOẮN Food aditive – Microbiological analyses – Part 2: Determination of total aerobic count by spiral plate count technique Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11039-3:2015 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VI SINH VẬT – PHẦN 3: PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM VÀ E.COLI BẰNG KỸ THUẬT ĐẾM SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11039-3:2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VI SINH VẬT – PHẦN 3: PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM VÀ E.COLI BẰNG KỸ THUẬT ĐẾM SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Food aditive – Microbiological analyses – Part 3: Detection and enumeration of coliforms and E.coli by

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8125:2015 (ISO 20483:2013) VỀ NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8125:2015 ISO 20483:2013 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Cereals and pulses – Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content – Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 8125:2015 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-7:2015 (ISO 7240-7:2011) VỀ HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 7: ĐẦU BÁO CHÁY KHÓI KIỂU ĐIỂM SỬ DỤNG ÁNH SÁNG, ÁNH SÁNG TÁN XẠ HOẶC ION HÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-7:2015 ISO 7240-7:2011 HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 7: ĐẦU BÁO CHÁY KHÓI KIỂU ĐIỂM SỬ DỤNG ÁNH SÁNG, ÁNH SÁNG TÁN XẠ HOẶC ION HÓA Fire detection and alarm systems – Part 7: Point-type smoke detectors using scattered light, transmitted light or ionization Lời nói đầu TCVN 7568-7:2015 hoàn toàn

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 84:2014/BTTTT VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ IPTV TRÊN MẠNG VIỄN THÔNG CÔNG CỘNG CỐ ĐỊNH

QCVN 84:2014/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ IPTV TRÊN MẠNG VIỄN THÔNG CÔNG CỘNG CỐ ĐỊNH National technical regulation on quality of IPTV service in fixed public telecommunication networks MỤC LỤC 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh 1.2. Đối tượng áp dụng 1.3. Tài liệu viện

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 34:2014/BTTTT VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TRUY NHẬP INTERNET BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH MẶT ĐẤT

  CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM   QCVN 34:2014/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TRUY NHẬP INTERNET BĂNG RỘNG CỐ ĐỊNH MẶT ĐẤT National technical regulation on quality of fixed land broadband Internet Access Service MỤC LỤC 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh