TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11231:2015 (ISO 5002:2013) VỀ THÉP LÁ CACBON CÁN NÓNG VÀ CÁN NGUỘI MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ DẬP VUỐT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11231:2015 ISO 5002:2013 THÉP LÁ CACBON CÁN NÓNG VÀ CÁN NGUỘI MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ DẬP VUỐT Hot-rolled and cold-reduced electrolytic zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities Lời nói đầu TCVN 11231:2015 hoàn toàn tương đương ISO 5002:2013. TCVN 11231:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7318-13:2015 (ISO 9241-13:1998) VỀ ECGÔNÔMI – YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG CÓ SỬ DỤNG THIẾT BỊ HIỂN THỊ ĐẦU CUỐI (VDT) – PHẦN 13: HƯỚNG DẪN NGƯỜI SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7318-13:2015 ISO 9241-13:1998 ECGÔNÔMI – YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG CÓ SỬ DỤNG THIẾT BỊ HIỂN THỊ ĐẦU CUỐI (VDT) – PHẦN 13: HƯỚNG DẪN NGƯỜI SỬ DỤNG Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 13: User guidance Mục lục Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7318-12:2015 (ISO 9241-12:1998) VỀ ECGÔNÔMI – YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG CÓ SỬ DỤNG THIẾT BỊ HIỂN THỊ ĐẦU CUỐI (VDT) – PHẦN 12: TRÌNH BÀY THÔNG TIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7318-12:2015 ISO 9241-12:1998 ECGÔNÔMI – YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG CÓ SỬ DỤNG THIẾT BỊ HIỂN THỊ ĐẦU CUỐI (VDT) – PHẦN 12: TRÌNH BÀY THÔNG TIN Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 12: Presentation of information   Mục lục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11084:2015 (ISO 6556:2012) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH LỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11084:2015 ISO 6556:2012 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH LỌC Laboratory glassware – Filter flasks Lời nói đầu TCVN 11084:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6556:2012; TCVN 11084:2015 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11082-2:2015 (ISO 649-2:1981) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – TỈ TRỌNG KẾ CHO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11082-2:2015 ISO 649-2:1981 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – TỶ TRỌNG KẾ CHO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ SỬ DỤNG Laboratory glassware – Density hydrometers for general purposes – Part 2: Test methods and use Lời nói đầu TCVN 11082-2:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2096-6:2015 (ISO 9117-6:2012) VỀ SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ KHÔ VÀ THỜI GIAN KHÔ – PHẦN 6: XÁC ĐỊNH TRẠNG THÁI KHÔNG VẾT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2096-6: 2015 ISO 9117-6:2012 SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ KHÔ VÀ THỜI GIAN KHÔ – PHẦN 6: XÁC ĐỊNH TRẠNG THÁI KHÔNG VẾT Paints and varnishes – Drying tests – Part 6: Print-free test Lời nói đầu TCVN 2096-6:2015 hoàn toàn tương đương ISO 9117-6:2012. TCVN 2096-6:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2096-2:2015 (ISO 9117-2:2010) VỀ SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ KHÔ VÀ THỜI GIAN KHÔ – PHẦN 2: THỬ NGHIỆM ÁP LỰC ĐỐI VỚI KHẢ NĂNG XẾP CHỒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2096-2: 2015 ISO 9117-2:2010 SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ KHÔ VÀ THỜI GIAN KHÔ – PHẦN 2: THỬ NGHIỆM ÁP LỰC ĐỐI VỚI KHẢ NĂNG XẾP CHỒNG Paints and varnishes – Drying tests – Part 2: Pressure test for stackability Lời nói đầu TCVN 2096-2:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11271:2015 (ISO 3901:2001) VỀ THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – MÃ SỐ TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ CHO TƯ LIỆU GHI ÂM (ISRC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11271:2015 ISO 3901:2001 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – MÃ SỐ TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ CHO TƯ LIỆU GHI ÂM (ISRC) Information and documentation – International Standard Recording Code (ISRC) Lời nói đầu TCVN 11271:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3901:2001; TCVN 11271:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11113:2015 (ISO 2762:1973) VỀ AXIT CLOHYDRIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT HOÀ TAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11113:2015 ISO 2762:1973 AXIT CLOHYDRIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT HÒA TAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC Hydrochloric acid for industrial use – Determination of soluble sulphates – Turbidimetric method Lời nói đầu TCVN 11113:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2762:1973. TCVN 11113:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10781:2015 (ISO/TS 13136:2012) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TRONG THỰC PHẨM BẰNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) THỜI GIAN THỰC – PHÁT HIỆN ESCHERICHIA COLI SINH ĐỘC TỐ SHIGA (STEC) VÀ XÁC ĐỊNH CÁC NHÓM HUYẾT THANH O157, O111, O26,O103 VÀ O145

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10781:2015 ISO/TS 13136:2012 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TRONG THỰC PHẨM BẰNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) THỜI GIAN THỰC – PHÁT HIỆN ESCHERICHIA COLI SINH ĐỘC TỐ SHIGA (STEC) VÀ XÁC ĐỊNH CÁC NHÓM HUYẾT