TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11045:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ CẢM QUAN TẠI PHÒNG THỬ NGHIỆM ĐỐI VỚI CÁ VÀ ĐỘNG VẬT CÓ VỎ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11045:2015 CAC/GL 31-1999 HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ CẢM QUAN TẠI PHÒNG THỬ NGHIỆM ĐỐI VỚI CÁ VÀ ĐỘNG VẬT CÓ VỎ Guidelines for the sensory evaluation of fish and shellfish in laboratories Lời nói đầu TCVN 11045:2015 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 31-1999; TCVN 11045:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11229-1:2015 (ISO 4950-1:1995 SỬA ĐỔI BỔ SUNG 1:2003) VỀ THÉP TẤM VÀ THÉP BĂNG RỘNG GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11229-1:2015 ISO 4950-1:1995 SỬA ĐỔI BỔ SUNG 1:2003 TẤM THÉP VÀ THÉP BĂNG RỘNG GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG High yield strength flat steel products – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 11229-1:2015 hoàn toàn tương đương ISO 4950-1:1995 với sửa đổi bổ sung 1:2003. TCVN 11229-1:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG Guidelines for Petroleum measurement – Mas measurement of natural gas liquids Lời nói đầu TCVN 10957-1:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 14.7:2012 Standard for mass measurement of natural gas liquids. TCVN 10957-1:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG Guidelines for Petroleum measurement – Mas measurement of natural gas liquids Lời nói đầu TCVN 10957-1:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 14.7:2012 Standard for mass measurement of natural gas liquids. TCVN 10957-1:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11207:2015 (CODEX STAN 163-1987, SOÁT XÉT 2001) VỀ CÁC SẢN PHẨM PROTEIN LÚA MÌ BAO GỒM GLUTEN LÚA MÌ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11207:2015 CODEX STAN 163-1987 CÁC SẢN PHẨM PROTEIN LÚA MÌ BAO GỒM GLUTEN LÚA MÌ Wheat protein products including wheat gluten Lời nói đầu TCVN 11207:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 163-1987, soát xét 2001; TCVN 11207:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10829:2015 (ISO 5210:1991) VỀ VAN CÔNG NGHIỆP – BỘ DẪN ĐỘNG QUAY NHIỀU MỨC CHO VAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10829:2015 ISO 5210:1991 VAN CÔNG NGHIỆP – BỘ DẪN ĐỘNG QUAY NHIỀU MỨC CHO VAN Industrial valves – Multi-turn valve actuator attachments Lời nói đầu TCVN 10829:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5210:1991. TCVN 10829:2015 do Viện Nghiên cứu Cơ khí biên soạn, Bộ Công Thương đề nghị, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10865-3:2015 (ISO 3506-3:2009) VỀ CƠ TÍNH CỦA CÁC CHI TIẾT LẮP XIẾT BẰNG THÉP KHÔNG GỈ CHỊU ĂN MÒN – PHẦN 3: VÍT KHÔNG ĐẦU VÀ CÁC CHI TIẾT LẮP XIẾT TƯƠNG TỰ KHÔNG CHỊU TÁC DỤNG CỦA ỨNG SUẤT KÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10865 – 3 : 2015 ISO 3506-3 : 2009 CƠ TÍNH CỦA CÁC CHI TIẾT LẮP XIẾT BẰNG THÉP KHÔNG GỈ CHỊU ĂN MÒN – PHẦN 3: VÍT KHÔNG ĐẦU VÀ CÁC CHI TIẾT LẮP XIẾT TƯƠNG TỰ KHÔNG CHỊU TÁC DỤNG CỦA ỨNG SUẤT KÉO Mechanical properties of corrosion-resistant

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10865-2:2015 (ISO 3506-2:2009) VỀ CƠ TÍNH CỦA CÁC CHI TIẾT LẮP XIẾT BẰNG THÉP KHÔNG GỈ CHỊU ĂN MÒN – PHẦN 2: ĐAI ỐC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10865 – 2 : 2015 ISO 3506-2 : 2009 CƠ TÍNH CỦA CÁC CHI TIẾT LẮP XIẾT BẰNG THÉP KHÔNG GỈ CHỊU ĂN MÒN – PHẦN 2: ĐAI ỐC Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners – Part 2: Nuts Lời nói đầu TCVN 10865-2:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3506-2:2009. TCVN 10865-2:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6835:2015 (ISO 9622:2013) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA DẠNG LỎNG – HƯỚNG DẪN ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI GIỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6835:2015 ISO 9622:2013 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA DẠNG LỎNG – HƯỚNG DẪN ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI GIỮA Milk and liquid milk products – Guidelines for the application of mid-infrared spectrometry Lời nói đầu TCVN 6835:2015 thay thế TCVN 6835:2001; TCVN 6835:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9622:2013; TCVN 6835:2015 do