TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10973:2015 (ISO 2469:2014) VỀ GIẤY, CÁC TÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH HỆ SỐ BỨC XẠ KHUẾCH TÁN (HỆ SỐ PHẢN XẠ KHUẾCH TÁN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10973:2015 ISO 2469:2014 GIẤY, CÁC TÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH HỆ SỐ BỨC XẠ KHUẾCH TÁN (HỆ SỐ PHẢN XẠ KHUẾCH TÁN) Paper, board and pulps – Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor) Lời nói đầu TCVN 10973:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2469:2014. TCVN 10973:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10805:2015 (ISO 19238:2014) VỀ BẢO VỆ BỨC XẠ – TIÊU CHÍ VỀ NĂNG LỰC THỰC HIỆN ĐỐI VỚI PHÒNG THỬ NGHIỆM DỊCH VỤ TIẾN HÀNH ĐO LIỀU SINH HỌC BẰNG PHƯƠNG PHÁP DI TRUYỀN HỌC TẾ BÀO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10805:2015 ISO 19238:2014 BẢO VỆ BỨC XẠ – TIÊU CHÍ VỀ NĂNG LỰC THỰC HIỆN ĐỐI VỚI PHÒNG THỬ NGHIỆM DỊCH VỤ TIẾN HÀNH ĐO LIỀU SINH HỌC BẰNG PHƯƠNG PHÁP DI TRUYỀN HỌC TẾ BÀO Radiological protection – Performance criteria for service laboratories performing biological dosimetry by cytogenetics Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11220:2015 VỀ SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG SULFAMETHAZINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11220:2015 SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG SULFAMETHAZINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Raw bovine milk – Determination of sulfamethazine residues – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11220:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 992.21 Sulfamethazine Residues in Raw Bovine

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11219:2015 VỀ SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG NHÓM SULFONAMIDE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11219:2015 SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG NHÓM SULFONAMIDE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Raw bovine milk – Determination of multiple sulfonamide residues – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11219:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 993.32 Multiple Sulfonamide Residues in Raw Bovine

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11218:2015 (ISO 11815:2007) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ ĐÔNG TỤ SỮA TỔNG SỐ CỦA RENNET BÒ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11218:2015 ISO 11815:2007 SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ ĐÔNG TỤ SỮA TỔNG SỐ CỦA RENNET BÒ Milk – Determination of total milk-clotting activity of bovine rennets Lời nói đầu TCVN 11218:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 11815:2007; TCVN 11218:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7827:2015 VỀ QUẠT ĐIỆN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7827 : 2015 QUẠT ĐIỆN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Electric fans – Method for determination of energy efficiency Lời nói đầu TCVN 7827:2015 thay thế TCVN 7827:2007; TCVN 7827:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-1:2015 (ISO 603-1:1999) VỀ SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 1: BÁNH MÀI DÙNG CHO MÀI TRÒN NGOÀI GIỮA CÁC MŨI TÂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-1:2015 ISO 603-1:1999 SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 1: BÁNH MÀI DÙNG CHO MÀI TRÒN NGOÀI GIỮA CÁC MŨI TÂM Bonded abrasive products – Dimensions – Part 1: Grinding wheels for external cylindrical grinding between centres Lời nói đầu TCVN 11268-1:2015 hoàn toàn tương đương ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10887:2015 (IES LM 80-08) VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ DUY TRÌ QUANG THÔNG CỦA CÁC NGUỒN SÁNG LED

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10887:2015 IES LM-80-08 PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ DUY TRÌ QUANG THÔNG CỦA CÁC NGUỒN SÁNG LED Method for measuring lumen maintenance of LED light sources Lời nói đầu TCVN 10887:2015 hoàn toàn tương đương với IES LM-80-08; TCVN 10887:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E11 Chiếu sáng biên soạn,