TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2096-6:2015 (ISO 9117-6:2012) VỀ SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ KHÔ VÀ THỜI GIAN KHÔ – PHẦN 6: XÁC ĐỊNH TRẠNG THÁI KHÔNG VẾT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2096-6: 2015 ISO 9117-6:2012 SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ KHÔ VÀ THỜI GIAN KHÔ – PHẦN 6: XÁC ĐỊNH TRẠNG THÁI KHÔNG VẾT Paints and varnishes – Drying tests – Part 6: Print-free test Lời nói đầu TCVN 2096-6:2015 hoàn toàn tương đương ISO 9117-6:2012. TCVN 2096-6:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2096-2:2015 (ISO 9117-2:2010) VỀ SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ KHÔ VÀ THỜI GIAN KHÔ – PHẦN 2: THỬ NGHIỆM ÁP LỰC ĐỐI VỚI KHẢ NĂNG XẾP CHỒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2096-2: 2015 ISO 9117-2:2010 SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ KHÔ VÀ THỜI GIAN KHÔ – PHẦN 2: THỬ NGHIỆM ÁP LỰC ĐỐI VỚI KHẢ NĂNG XẾP CHỒNG Paints and varnishes – Drying tests – Part 2: Pressure test for stackability Lời nói đầu TCVN 2096-2:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11271:2015 (ISO 3901:2001) VỀ THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – MÃ SỐ TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ CHO TƯ LIỆU GHI ÂM (ISRC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11271:2015 ISO 3901:2001 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – MÃ SỐ TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ CHO TƯ LIỆU GHI ÂM (ISRC) Information and documentation – International Standard Recording Code (ISRC) Lời nói đầu TCVN 11271:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3901:2001; TCVN 11271:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11113:2015 (ISO 2762:1973) VỀ AXIT CLOHYDRIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT HOÀ TAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11113:2015 ISO 2762:1973 AXIT CLOHYDRIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT HÒA TAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC Hydrochloric acid for industrial use – Determination of soluble sulphates – Turbidimetric method Lời nói đầu TCVN 11113:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2762:1973. TCVN 11113:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10781:2015 (ISO/TS 13136:2012) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TRONG THỰC PHẨM BẰNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) THỜI GIAN THỰC – PHÁT HIỆN ESCHERICHIA COLI SINH ĐỘC TỐ SHIGA (STEC) VÀ XÁC ĐỊNH CÁC NHÓM HUYẾT THANH O157, O111, O26,O103 VÀ O145

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10781:2015 ISO/TS 13136:2012 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TRONG THỰC PHẨM BẰNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) THỜI GIAN THỰC – PHÁT HIỆN ESCHERICHIA COLI SINH ĐỘC TỐ SHIGA (STEC) VÀ XÁC ĐỊNH CÁC NHÓM HUYẾT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11131:2015 (ISO/TS 20836:2005) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – PHÉP THỬ HIỆU NĂNG ĐỐI VỚI MÁY CHU TRÌNH NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11131:2015 ISO/TS 20836:2005 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – PHÉP THỬ HIỆU NĂNG ĐỐI VỚI MÁY CHU TRÌNH NHIỆT Microbiology of food and animal feeding stuffs – Polymerase

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11134:2015 (ISO 22174:2005) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11134:2015 ISO 22174:2005 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG Microbiology of food and animal feeding stuffs – Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11133:2015 (ISO 22119:2011) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE REAL-TIME (PCR REAL-TIME) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI. PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE REAL-TIME (PCR REAL-TIME) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM. ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11133:2015 ISO 22119:2011 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE REAL-TIME (PCR REAL-TIME) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG Microbiology of food and animal feeding stuffs – Real-time polymerase chain reaction (PCR) for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11263:2015 (ISO 10911:2010) VỀ DAO PHAY MẶT ĐẦU HỢP KIM CỨNG NGUYÊN KHỐI CÓ THÂN DAO HÌNH TRỤ – KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11263:2015 ISO 10911:1010 DAO PHAY MẶT ĐẦU HỢP KIM CỨNG NGUYÊN KHỐI CÓ THÂN DAO HÌNH TRỤ – KÍCH THƯỚC Solid hardmetal end mills with cylindrical shank – Dimensions Lời nói đầu TCVN 11263:2015 hoàn toàn tương đương ISO 10911:2010. TCVN 11263:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia