TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10947:2015 (ISO 17699:2003) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ MŨ GIẦY VÀ LÓT MŨ GIẦY – ĐỘ THẤM HƠI NƯỚC VÀ ĐỘ HẤP THỤ HƠI NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10947:2015 ISO 17699:2003 GIÀY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ MŨ GIẦY VÀ LÓT MŨ GIẦY – ĐỘ THẤM HƠI NƯỚC VÀ ĐỘ HẤP THỤ HƠI NƯỚC Footwear – Test methods for uppers and lining – Water vapour permeability and absorption Lời nói đầu TCVN 10947:2015 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6039-1:2015 (ISO 1183-1:2012) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG CỦA CHẤT DẺO KHÔNG XỐP – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP NGÂM, PHƯƠNG PHÁP PICNOMET LỎNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6039-1:2015 ISO 1183-1:2012 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG CỦA CHẤT DẺO KHÔNG XỐP – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP NGÂM, PHƯƠNG PHÁP PICNOMET LỎNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Plastics – Methods for determining the density of non-cellular plastics – Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11023:2015 (ISO 2818:1994) VỀ CHẤT DẺO – CHUẨN BỊ MẪU THỬ BẰNG MÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11023:2015 ISO 2818:1994 CHẤT DẺO – CHUẨN BỊ MẪU THỬ BẰNG MÁY Plastics – Preparation of test specimens by machining Lời nói đầu TCVN 11023:2015 hoàn toàn tương đương ISO 2818:1994 và Bản đính chính kỹ thuật 1:2007. TCVN 11023:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61 Chất dẻo biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11024:2015 (ISO 4582:2007) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI MÀU SẮC VÀ BIẾN TÍNH CHẤT SAU KHI PHƠI NHIỄM VỚI ÁNH SÁNG BAN NGÀY DƯỚI KÍNH, THỜI TIẾT TỰ NHIÊN HOẶC NGUỒN SÁNG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11024:2015 ISO 4582:2007 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI MÀU SẮC VÀ BIẾN TÍNH CHẤT SAU KHI PHƠI NHIỄM VỚI ÁNH SÁNG BAN NGÀY DƯỚI KÍNH, THỜI TIẾT TỰ NHIÊN HOẶC NGUỒN SÁNG PHÒNG THÍ NGHIỆM Plastics – Determination of changes in colour and variations in properties after

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7318-11:2015 (ISO 9241-11:1998) VỀ ECGÔNÔMI – YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG CÓ SỬ DỤNG THIẾT BỊ HIỂN THỊ ĐẦU CUỐI (VDT) – PHẦN 11: HƯỚNG DẪN VỀ TÍNH KHẢ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7318-11:2015 ISO 9241-11:1998 ECGÔNÔMI – YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG CÓ SỬ DỤNG THIẾT BỊ HIỂN THỊ ĐẦU CUỐI (VDT) – PHẦN 11: HƯỚNG DẪN VỀ TÍNH KHẢ DỤNG Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 11: Guidance on usability Mục lục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 50003:2015 (ISO 50003:2014) VỀ HỆ THỐNG QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG – YÊU CẦU ĐỐI VỚI TỔ CHỨC ĐÁNH GIÁ, CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 50003:2015 ISO 50003:2014 HỆ THỐNG QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG – YÊU CẦU ĐỐI VỚI TỔ CHỨC ĐÁNH GIÁ, CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG Energy management systems – Requirements for bodies providing audit and certification of energy management systems Lời nói đầu TCVN ISO 50003:2015 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11019:2015 (ISO 18899:2013) VỀ CAO SU – HƯỚNG DẪN HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11019:2015 ISO 18899:2013 CAO SU – HƯỚNG DẪN HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM Rubber – Guide to the calibration of test equipment Lời nói đầu TCVN 11019:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 18899:2013. TCVN 11019:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) VỀ CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT MOONEY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-1:2015 ISO 289-1:2015 CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT MOONEY Rubber, unvulcanized –– Determinations using a shearing-disc viscometer — Part 1: Determination of Mooney viscosity Lời nói đầu TCVN 6090-1:2015 thay thế TCVN 6090-1:2010. TCVN 6090-1:2015 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10837:2015 (ISO 4309: 2010) VỀ CẦN TRỤC – DÂY CÁP – BẢO DƯỠNG, BẢO TRÌ, KIỂM TRA VÀ LOẠI BỎ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10837:2015 ISO 4309:2010 CẦN TRỤC – DÂY CÁP – BẢO DƯỠNG, BẢO TRÌ, KIỂM TRA VÀ LOẠI BỎ Cranes – Wire ropes – Care and maintenance, inspection and discard Lời nói đầu TCVN 10837:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4309:2010. TCVN 10837:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng