TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11021:2015 (ISO 2393:2014) VỀ HỖN HỢP CAO SU THỬ NGHIỆM – CHUẨN BỊ, CÁN LUYỆN VÀ LƯU HÓA – THIẾT BỊ VÀ QUY TRÌNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11021:2015 ISO 2393:2014 HỖN HỢP CAO SU THỬ NGHIỆM – CHUẨN BỊ, CÁN LUYỆN VÀ LƯU HÓA – THIẾT BỊ VÀ QUY TRÌNH Rubber test mixes – Preparation, mixing and vulcanization – Equipment and procedures Lời nói đầu TCVN 11021:2015 hoàn toàn tương đương ISO 2393:2014. TCVN 11021:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11041:2015 (CAC/GL 32:1999, XÉT SOÁT NĂM 2007 VÀ SỬA ĐỔI 2013) VỀ HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN, GHI NHÃN VÀ TIẾP THỊ THỰC PHẨM ĐƯỢC SẢN XUẤT THEO PHƯƠNG PHÁP HỮU CƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11041:2015 CAC/GL 32:1999, SOÁT XÉT NĂM 2007 VÀ SỬA ĐỔI 2013 HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN, GHI NHÃN VÀ TIẾP THỊ THỰC PHẨM ĐƯỢC SẢN XUẤT THEO PHƯƠNG PHÁP HỮU CƠ Guidelines for the production, processing, labelling and marketing of organically produced foods Lời nói đầu TCVN 11041:2015 tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10923:2015 (ISO 8683:1988) VỀ RAU DIẾP – HƯỚNG DẪN LÀM LẠNH SƠ BỘ VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10923:2015 ISO 8683:1988 RAU DIẾP – HƯỚNG DẪN LÀM LẠNH SƠ BỘ VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Lettuce – Guide to precooling and refrigerated transport Lời nói đầu TCVN 10923:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8683:1988; ISO 8683:1988 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2011 với bố cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-8:2015 (IEC 61000-4-8:2009) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-8: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – THỬ MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI TỪ TRƯỜNG TẦN SỐ CÔNG NGHIỆP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-8:2015 ISO 61000-4-8:2009 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-8: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – THỬ MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI TỪ TRƯỜNG TẦN SỐ CÔNG NGHIỆP Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4-8: Testing and measurement techniques – Power frequency magnetic field immunity Lời nói đầu TCVN 7909-4-8 : 2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-26:2015 (IEC 60317-26:1990 WITH AMENDMENT 1:1997 AND AMENDMENT 2:2010) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 26: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYAMIDE-IMIDE, CẤP CHỊU NHIỆT 200

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-26:2015 IEC 60317-26:1990 WITH AMENDMENT 1:1997, AMENDMENT 2:2010 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 26: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYAMIDE-IMIDE, CẤP CHỊU NHIỆT 200 Specifications for particular types of winding wires – Part 26: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200 Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-23:2015 (IEC 60317-23:2013) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 23: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYESTERIMIDE CÓ THỂ HÀN ĐƯỢC, CẤP CHỊU NHIỆT 180

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-23:2015 IEC 60317-23:2013 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 23: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYESTERIMIDE CÓ THỂ HÀN ĐƯỢC, CẤP CHỊU NHIỆT 180 Specifications for particular types of winding wires – Part 23: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-20:2015 (IEC 60317-20:2013) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 20: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYURETHANE CÓ THỂ HÀN ĐƯỢC, CẤP CHỊU NHIỆT 155

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-20:2015 IEC 60317-20:2013 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 20: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYURETHANE CÓ THỂ HÀN ĐƯỢC, CẤP CHỊU NHIỆT 155 Specifications for particular types of winding wires – Part 20: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 155 Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-15:2015 (IEC 60317-15:2010) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 15: SỢI DÂY NHÔM TRÒN TRÁNG MEN POLYESTERIMIDE, CẤP CHỊU NHIỆT 180

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-15:2015 IEC 60317-15:2010 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 15: SỢI DÂY NHÔM TRÒN TRÁNG MEN POLYESTERIMIDE, CẤP CHỊU NHIỆT 180 Specifications for particular types of winding wires – Part 15: Polyesterimide enamelled round aluminium wire, class 180 Lời nói đầu TCVN 7675-15:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-51:2015 (IEC 60317-51:2014) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 51: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYURETHANE CÓ THỂ HÀN ĐƯỢC, CẤP CHỊU NHIỆT 180

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-51:2015 IEC 60317-51:2014 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 51: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYURETHANE CÓ THỂ HÀN ĐƯỢC, CẤP CHỊU NHIỆT 180 Specifications for particular types of winding wires – Part 51: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 180 Lời nói