TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11208:2015 (ISO 3093:2009) VỀ LÚA MÌ, LÚA MÌ ĐEN VÀ BỘT CỦA CHÚNG, LÚA MÌ CỨNG, TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ RƠI THEO HAGBERG- PERTEN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11208:2015 ISO 3093:2009 LÚA MÌ, LÚA MÌ ĐEN VÀ BỘT CỦA CHÚNG, LÚA MÌ CỨNG, TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ RƠI THEO HAGBERG-PERTEN Wheat, rye and their flours, durum wheat and durum wheat semolina – Determination of the falling number according to Hagberg-Perten Lời nói đầu TCVN 11208:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6095:2015 (ISO 7970:2011) VỀ HẠT LÚA MÌ (TRITICUM AESTIVUM L. )- CÁC YÊU CẦU

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6095:2015 ISO 7970:2011 HẠT LÚA MÌ (TRITICUM AESTIVUM L.) – CÁC YÊU CẦU Wheat (Triticum aestivum L.) – Specification Lời nói đầu TCVN 6095:2015 thay thế TCVN 6095:2008; TCVN 6095:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7970:2011; TCVN 6095:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10990:2015 (ISO 13495:2013) VỀ THỰC PHẨM – NGUYÊN TẮC LỰA CHỌN VÀ TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ XÁC NHẬN CÁC PHƯƠNG PHÁP NHẬN BIẾT GIỐNG SỬ DỤNG AXIT NUCLEIC ĐẶC THÙ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10990:2015 ISO 13495:2013 THỰC PHẨM – NGUYÊN TẮC LỰA CHỌN VÀ TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ XÁC NHẬN CÁC PHƯƠNG PHÁP NHẬN BIẾT GIỐNG SỬ DỤNG AXIT NUCLEIC ĐẶC THÙ Foodstuffs – priciples of selection and criteria of validation for varietal identification methods using specific nucleic acid Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11278:2015 VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) – HỆ THỐNG THIẾT BỊ VÀ LẮP ĐẶT – KHO CHỨA LNG CÓ SỨC CHỨA ĐẾN 200 TẤN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11278:2015 KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) – HỆ THỐNG THIẾT BỊ VÀ LẮP ĐẶT – KHO CHỨA LNG CÓ SỨC CHỨA ĐẾN 200 TẤN Liquefied natural gas (LNG) – Equipments and installation LNG terminal with a storage capacity up to 200 tons Lời nói đầu TCVN 11278:2015 do Tiểu Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11036:2015 VỀ SẢN PHẨM CACAO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT PECTIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11036:2015 SẢN PHẨM CACAO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT PECTIC Cacao products – Determination of pectic acid content Lời nói đầu TCVN 11036:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 952.04 Pectic acid in cacao products; TCVN 11036:2015 do tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F16/SC2 Cacao và sản phẩm cacao biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11033:2015 VỀ SẢN PHẨM CACAO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ TỔNG SỐ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11033:2015 SẢN PHẨM CACAO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ TỔNG SỐ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Cacao Products – Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude content – Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 11033:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10733:2015 VỀ SẢN PHẨM CACAO – XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM CỦA TRO TAN TRONG NƯỚC VÀ TRO KHÔNG TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10733:2015 SẢN PHẨM CACAO – XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM CỦA TRO TAN TRONG NƯỚC VÀ TRO KHÔNG TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Cacao products – Determination of alkalinity of insoluble and soluble ash – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 10733:2015 được xây dựng trên cơ sở

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7830:2015 VỀ MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ KHÔNG ỐNG GIÓ – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7830 : 2015 MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ KHÔNG ỐNG GIÓ – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Non-ducted air conditioners – Energy Efficiency Lời nói đầu TCVN 7830:2015 thay thế TCVN 7830:2012; TCVN 7830:2015 do Tiểu Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC/E1/SC5 Hiệu suất năng lượng của thiết bị lạnh biên