TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5250:2015 VỀ CÀ PHÊ RANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5250:2015 CÀ PHÊ RANG Roasted coffee Lời nói đầu TCVN 5250:2015 thay thế TCVN 5250:2007; TCVN 5250:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm cà phê biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10911:2015 (EN 15505:2008) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH NATRI VÀ MAGIE BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA (AAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG VI SÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10911 : 2015 EN 15505 : 2008 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH NATRI VÀ MAGIE BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA (AAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG VI SÓNG Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of sodium and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10802:2015 (ISO 8769:2010) VỀ NGUỒN CHUẨN – HIỆU CHUẨN CÁC THIẾT BỊ ĐO NHIỄM BẨN PHÓNG XẠ BỀ MẶT – NGUỒN PHÁT ANPHA, BETA VÀ PHOTON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10802:2015 ISO 8769:2010 NGUỒN CHUẨN – HIỆU CHUẨN CÁC THIẾT BỊ ĐO NHIỄM BẨN PHÓNG XẠ BỀ MẶT – NGUỒN PHÁT ANPHA, BETA VÀ PHOTON Reference sources – Calibration of surface contamination monitors – Alpha-, beta- and photon emitters Lời nói đầu TCVN 10802:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8769:2010. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) VỀ LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4857:2015 ISO 125:2011 LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM Natural rubber latex concentrate — Determination of alkalinity Lời nói đầu TCVN 4857:2015 thay thế TCVN 4857:2007. TCVN 4857:2015 hoàn toàn tương đương ISO 125:2011. TCVN 4857:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8164:2015 (ISO 13910:2014) VỀ KẾT CẤU GỖ – GỖ PHÂN HẠNG THEO ĐỘ BỀN – PHƯƠNG PHÁP THỬ CÁC TÍNH CHẤT KẾT CẤU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8164:2015 ISO 13910:2014 KẾT CẤU GỖ – GỖ PHÂN HẠNG THEO ĐỘ BỀN – PHƯƠNG PHÁP THỬ CÁC TÍNH CHẤT KẾT CẤU Timber structures – strength graded timber – Test methods for structural properties Lời nói đầu TCVN 8164:2015 thay thế cho TCVN 8164:2009 TCVN 8164:2015 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11206-2:2015 (ISO 12122-2:2014) VỀ KẾT CẤU GỖ – XÁC ĐỊNH CÁC GIÁ TRỊ ĐẶC TRƯNG – PHẦN 2: GỖ XẺ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11206-2:2015 ISO 12122-2:2014 KẾT CẤU GỖ – XÁC ĐỊNH CÁC GIÁ TRỊ ĐẶC TRƯNG – PHẦN 2: GỖ XẺ Timber structures – Determination of characteristic values – Part 2: Sawn timber Lời nói đầu TCVN 11206-2:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12122-2:2014. TCVN 11206-2:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11206-1:2015 (ISO 12122-1:2014) VỀ KẾT CẤU GỖ – XÁC ĐỊNH CÁC GIÁ TRỊ ĐẶC TRƯNG – PHẦN 1: YÊU CẦU CƠ BẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11206-1:2015 ISO 12122-1:2014 KẾT CẤU GỖ – XÁC ĐỊNH CÁC GIÁ TRỊ ĐẶC TRƯNG – PHẦN 1: YÊU CẦU CƠ BẢN Timber structures – Determination of characteristic values – Part 1: Basic requirements Lời nói đầu TCVN 11206-1:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12122-1:2014. TCVN 11206-1:2015 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10896:2015 (IEC 61646:2008) VỀ MÔ-ĐUN QUANG ĐIỆN MÀNG MỎNG MẶT ĐẤT (PV) – CHẤT LƯỢNG THIẾT KẾ VÀ PHÊ DUYỆT KIỂU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10896:2015 IEC 61646:2008 MÔ-ĐUN QUANG ĐIỆN MÀNG MỎNG MẶT ĐẤT (PV) – CHẤT LƯỢNG THIẾT KẾ VÀ PHÊ DUYỆT KIỂU Thin-film terrestrial photovoltaic (PV) modules – Design qualification and type approval Lời nói đầu TCVN 10896:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 61646:2008; TCVN 10896:2015 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) VỀ MÁY BIẾN ÁP ĐIỆN LỰC – PHẦN 1: QUI ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 MÁY BIẾN ÁP ĐIỆN LỰC – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Power transformers – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 6306-1:2015 thay thế TCVN 6306-1:2006 (IEC 60076-1:2000); TCVN 6306-1:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60076-1:2011; TCVN 6306-1:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10899-2-2:2015 (IEC 60320-2-2:1998) VỀ BỘ NỐI NGUỒN DÙNG CHO THIẾT BỊ GIA DỤNG VÀ CÁC MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG TƯƠNG TỰ – PHẦN 2-2: BỘ NỐI LIÊN KẾT DÙNG CHO THIẾT BỊ GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10899-2-2:2015 IEC 60320-2-2:1998 BỘ NỐI NGUỒN DÙNG CHO THIẾT BỊ GIA DỤNG VÀ CÁC MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG TƯƠNG TỰ – PHẦN 2-2: BỘ NỐI LIÊN KẾT DÙNG CHO THIẾT BỊ GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ Appliance couplers for household and similar general purposes – Part 2-2: