TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10967:2015 (ISO 8513:2014) VỀ HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG NHỰA NHIỆT RẮN GIA CƯỜNG SỢI THỦY TINH (GRP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN KÉO THEO CHIỀU DỌC BIỂU KIẾN BAN ĐẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10967 : 2015 ISO 8513 : 2014 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG NHỰA NHIỆT RẮN GIA CƯỜNG SỢI THỦY TINH (GRP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN KÉO THEO CHIỀU DỌC BIỂU KIẾN BAN ĐẦU Plastics piping systems – Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10966:2015 (ISO 8483:2003 WITH AMENDMENT 1:2012) VỀ HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO CHỊU ÁP VÀ KHÔNG CHỊU ÁP DÙNG ĐỂ THOÁT NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI – HỆ THỐNG NHỰA NHIỆT RẮN POLYESTE KHÔNG NO (UP) GIA CƯỜNG SỢI THỦY TINH (GRP) – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỂ KIỂM CHỨNG MỐI NỐI BÍCH BẮT BULÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10966:2015 ISO 8483:2013, WITH AMENDMENT 1:2012 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO CHỊU ÁP VÀ KHÔNG CHỊU ÁP DÙNG ĐỂ THOÁT NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI – HỆ THỐNG NHỰA NHIỆT RẮN POLYESTE KHÔNG NO (UP) GIA CƯỜNG SỢI THỦY TINH (GRP) – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỂ KIỂM CHỨNG MỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11235 -4:2015 (ISO 16120-4:2011) VỀ THÉP THANH CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐỂ CHẾ TẠO DÂY – PHẦN 4: YÊU CẦU RIÊNG ĐỐI VỚI THÉP THANH CUỘN DÙNG CHO CÁC ỨNG DỤNG ĐẶC BIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11235-4:2015 ISO 16120-4:2011 THÉP THANH CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐỂ CHẾ TẠO DÂY – PHẦN 4: YÊU CẦU RIÊNG ĐỐI VỚI THÉP THANH CUỘN DÙNG CHO CÁC ỨNG DỤNG ĐẶC BIỆT Non-alloy steel wire rod for conversion to wire – Part 4: Specific requirements for wire rod for special applications Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-2:2015 (IEC 61000-4-2:2008) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-2: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – THỬ MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI HIỆN TƯỢNG PHÓNG TĨNH ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-2:2015 ISO 61000-4-2:2008 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-2: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – THỬ MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI HIỆN TƯỢNG PHÓNG TĨNH ĐIỆN Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4-2: Testing and measurement techniques – Electrostatic discharge immunity test Lời nói đầu TCVN 7909-4-2 : 2015 được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-9:2015 (ISO 389-9:2009) VỀ ÂM HỌC- MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 9: CÁC ĐIỀU KIỆN THỬ ƯU TIÊN ĐỂ XÁC ĐỊNH MỨC NGƯỠNG NGHE CHUẨN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-9:2015 ISO 389-9:2009 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 9: CÁC ĐIỀU KIỆN THỬ ƯU TIÊN ĐỂ XÁC ĐỊNH MỨC NGƯỠNG NGHE CHUẨN Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part 9: Preferred test conditions for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10976:2015 (ISO 9197:2006) VỀ GIẤY CÁC TÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH CLORUA HÒA TAN TRONG NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10976:2015 ISO 9197:2006 GIẤY CÁC TÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH CLORUA HÒA TAN TRONG NƯỚC Paper, board and pulps – Determination of water-soluble chlorides Lời nói đầu TCVN 10976:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9197:2006, ISO 9197:2006 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11229-2:2015 (ISO 4950-2:1995 SỬA ĐỔI BỔ SUNG 1:2003) VỀ TẤM THÉP VÀ THÉP BĂNG RỘNG GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 2: THÉP TẤM VÀ THÉP BĂNG RỘNG ĐƯỢC CUNG CẤP Ở TRẠNG THÁI THƯỜNG HÓA HOẶC CÁN CÓ KIỂM SOÁT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11229-2:2015 ISO 4950-2:1995 SỬA ĐỔI BỔ SUNG 1:2003 TẤM THÉP VÀ THÉP BĂNG RỘNG GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 2: THÉP TẤM VÀ THÉP BĂNG RỘNG ĐƯỢC CUNG CẤP Ở TRẠNG THÁI THƯỜNG HÓA HOẶC CÁN CÓ KIỂM SOÁT High yield strength flat steel products – Part 2: Products supplied in

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10885-2-1:2015 (IEC 62722-2-1:2014) VỀ TÍNH NĂNG ĐÈN ĐIỆN – PHẦN 2-1: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI ĐÈN ĐIỆN LED

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10885-2-1:2015 IEC 62722-2-1:2014 TÍNH NĂNG ĐÈN ĐIỆN – PHẦN 2.1: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI ĐÈN ĐIỆN LED Luminaire performance – Part 2-1: Particular requirements for LED luminaires Lời nói đầu TCVN 10885-2-1:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 62722-2-1:2014; TCVN 10885-2-1:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10680:2015 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10680:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Fertilizers – Determination of water – soluble boron content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10680:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10683:2015 (ISO 8358:1991) VỀ PHÂN BÓN RẮN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10683:2015 ISO 8358:1991 PHÂN BÓN RẮN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ Solid fertilizers – Preparation of samples for chemical and physical analysis Lời nói đầu TCVN 10683:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8358:1991 TCVN 10683:2015 do Viện Thổ nhưỡng