TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10942:2015 (ISO/TS 16181:2011) VỀ GIẦY DÉP – CÁC CHẤT CÓ HẠI TIỀM ẨN TRONG GIẦY DÉP VÀ CÁC CHI TIẾT CỦA GIẦY DÉP – XÁC ĐỊNH PHTALAT CÓ TRONG VẬT LIỆU LÀM GIẦY DÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10942:2015 ISO/TS 16181:2011 GIẦY DÉP – CÁC CHẤT CÓ HẠI TIỀM ẨN TRONG GIẦY DÉP VÀ CÁC CHI TIẾT CỦA GIẦY DÉP – XÁC ĐỊNH PHTALAT CÓ TRONG VẬT LIỆU LÀM GIẦY DÉP Footwear – Critical substances potentially present in footwear and footwear components – Determination of phthalates in footwear materials Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10950:2015 (ISO 20869:2010) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐẾ NGOÀI, ĐẾ TRONG, LÓT MŨ GIẦY VÀ LÓT MẶT – HÀM LƯỢNG CHẤT TAN TRONG NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10950:2015 ISO 20869:2010 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐẾ NGOÀI, ĐẾ TRONG, LÓT MŨ GIẦY VÀ LÓT MẶT – HÀM LƯỢNG CHẤT TAN TRONG NƯỚC Footwear – Test method for outsoles, insoles, linings and insocks – Water soluble content Lời nói đầu TCVN 10950:2015 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 22004:2015 (ISO/TS 22004:2014) VỀ HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG TCVN ISO 22000

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 22004:2015 ISO/TS 22004:2014 HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG TCVN ISO 22000 Food safety management systems – Guidance on the application of ISO 22000 Lời nói đầu TCVN ISO 22004:2015 thay thế cho TCVN ISO/TS 22004:2008. TCVN ISO 22004:2015 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10999:2015 VỀ GIẤY BỒI NỀN TÀI LIỆU GIẤY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10999:2015 GIẤY BỒI NỀN TÀI LIỆU GIẤY Strengthening paper Lời nói đầu TCVN 10999:2015 do Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước biên soạn, Bộ Nội Vụ đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. GIẤY BỒI NỀN TÀI LIỆU GIẤY Strengthening paper 1  Phạm vi áp dụng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11047:2015 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HISTAMINE – PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11047:2015 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HISTAMIN – PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG Fish and fishery products – Determination of histamine content – Fluorometric method Lời nói đầu TCVN 11047:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 977.13 Histamine in seafood Flourometric method (Revised 2012); TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11045:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ CẢM QUAN TẠI PHÒNG THỬ NGHIỆM ĐỐI VỚI CÁ VÀ ĐỘNG VẬT CÓ VỎ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11045:2015 CAC/GL 31-1999 HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ CẢM QUAN TẠI PHÒNG THỬ NGHIỆM ĐỐI VỚI CÁ VÀ ĐỘNG VẬT CÓ VỎ Guidelines for the sensory evaluation of fish and shellfish in laboratories Lời nói đầu TCVN 11045:2015 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 31-1999; TCVN 11045:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11229-1:2015 (ISO 4950-1:1995 SỬA ĐỔI BỔ SUNG 1:2003) VỀ THÉP TẤM VÀ THÉP BĂNG RỘNG GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11229-1:2015 ISO 4950-1:1995 SỬA ĐỔI BỔ SUNG 1:2003 TẤM THÉP VÀ THÉP BĂNG RỘNG GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG High yield strength flat steel products – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 11229-1:2015 hoàn toàn tương đương ISO 4950-1:1995 với sửa đổi bổ sung 1:2003. TCVN 11229-1:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG Guidelines for Petroleum measurement – Mas measurement of natural gas liquids Lời nói đầu TCVN 10957-1:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 14.7:2012 Standard for mass measurement of natural gas liquids. TCVN 10957-1:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG Guidelines for Petroleum measurement – Mas measurement of natural gas liquids Lời nói đầu TCVN 10957-1:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 14.7:2012 Standard for mass measurement of natural gas liquids. TCVN 10957-1:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11207:2015 (CODEX STAN 163-1987, SOÁT XÉT 2001) VỀ CÁC SẢN PHẨM PROTEIN LÚA MÌ BAO GỒM GLUTEN LÚA MÌ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11207:2015 CODEX STAN 163-1987 CÁC SẢN PHẨM PROTEIN LÚA MÌ BAO GỒM GLUTEN LÚA MÌ Wheat protein products including wheat gluten Lời nói đầu TCVN 11207:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 163-1987, soát xét 2001; TCVN 11207:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng