TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11057:2015 (ISO 6889:1986) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP KÉO MÀNG CHẤT LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11057:2015 ISO 6889:1986 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP KÉO MÀNG CHẤT LỎNG Surface active agents – Determination of interfacial tension by drawing up liquid films Lời nói đầu TCVN 11057:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6889:1986. TCVN 11057:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-3:2015 (ISO 11127-3:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG BIỂU KIẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-3:2015 ISO 11127-3:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG BIỂU KIẾN Preparation of steel substrates before application of paints and related products – Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives – Part 3:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-2:2015 (ISO 11127-2:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ CỠ HẠT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-2:2015 ISO 11127-2:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ CỠ HẠT Preparation of steel substrates before application of paints

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11050:2015 (ASTM D 7328-13) VỀ ETANOL NHIÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT VÔ CƠ CÓ SẴN, SULFAT VÔ CƠ TIỀM ẨN VÀ CLORUA VÔ CƠ TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION SỬ DỤNG BƠM MẪU NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11050:2015 ASTM D 7328-13 ETANOL NHIÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT VÔ CƠ CÓ SẴN, SULFAT VÔ CƠ TIỀM ẨN VÀ CLORUA VÔ CƠ TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION SỬ DỤNG BƠM MẪU NƯỚC Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Inorganic Sulfate and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11049:2015 (ASTM D 7319-13) VỀ ETANOL VÀ BUTANOL NHIÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT VÔ CƠ CÓ SẴN, SULFAT VÔ CƠ TIỀM ẨN VÀ CLORUA VÔ CƠ TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ỨC CHẾ ION BƠM TRỰC TIẾP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11049:2015 ASTM D 7319-13 ETANOL VÀ BUTANOL NHIÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT VÔ CƠ CÓ SẴN, SULFAT VÔ CƠ TIỀM ẨN VÀ CLORUA VÔ CƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ỨC CHẾ ION BƠM TRỰC TIẾP Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Sulfate and Inorganic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11048:2015 (ATSM E 203-08) VỀ SẢN PHẨM HÓA HỌC DẠNG LỎNG VÀ DẠNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ THỂ TÍCH KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11048:2015 ASTM E 203-08 SẢN PHẨM HÓA HỌC DẠNG LỎNG VÀ DẠNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ THỂ TÍCH KARL FISCHER Standard Test Method for Water Using Volumetric Karl Fischer Titration Lời nói đầu TCVN 11048:2015 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11108:2015 (ISO 17094:2014) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG TRONG MÔI TRƯỜNG ÁNH SÁNG TRONG PHÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11108:2015 ISO 17094:2014 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG TRONG MÔI TRƯỜNG ÁNH SÁNG TRONG PHÒNG Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for antibacterial activity

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11043:2015 (CODEX STAN 312-2013) VỀ BÀO NGƯ SỐNG, BÀO NGƯ NGUYÊN LIỆU TƯƠI ĐƯỢC LÀM LẠNH HOẶC ĐÔNG LẠNH ĐỂ TIÊU THỤ TRỰC TIẾP HOẶC CHẾ BIẾN TIẾP THEO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11043:2015 CODEX STAN 312-2013 BÀO NGƯ SỐNG, BÀO NGƯ NGUYÊN LIỆU TƯƠI ĐƯỢC LÀM LẠNH HOẶC ĐÔNG LẠNH ĐỂ TIÊU THỤ TRỰC TIẾP HOẶC ĐỂ CHẾ BIẾN TIẾP THEO Live abalone and for raw fresh chilled or frozen abalone for direct consumption or for further processing Lời nói đầu TCVN 11043:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11044:2015 (CAC/GL 73-2010) VỀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG CÁC NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ VỆ SINH THỰC PHẨM ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC LOÀI VIBRIO GÂY BỆNH TRONG THỦY SẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11044:2015 CAC/GL 73-2010 HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG CÁC NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ VỆ SINH THỰC PHẨM ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC LOÀI VIBRIO GÂY BỆNH TRONG THỦY SẢN Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of pathogenic vibrio species in seafood Lời nói đầu TCVN 11044:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-1:2015 (ISO 11127-1:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 1: LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-1:2015 ISO 11127-1:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 1: LẤY MẪU Preparation of steel substrates before application of paints and related products –– Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives — Part 1: