TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11079: 2015 (ISO 14244:2014) VỀ BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH PROTEIN HÒA TAN TRONG DUNG DỊCH KALI HYDROXIT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11079:2015 ISO 14244:2014 BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH PROTEIN HÒA TAN TRONG DUNG DỊCH KALI HYDROXIT Oilseed meals – Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution Lời nói đầu TCVN 11079:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 14244:2014; TCVN 11079:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11105:2015 (ISO 14605:2013) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – NGUỒN SÁNG ĐỂ THỬ NGHIỆM VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG SỬ DỤNG TRONG MÔI TRƯỜNG ÁNH SÁNG TRONG PHÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11105:2015 ISO 14605:2013 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – NGUỒN SÁNG ĐỂ THỬ NGHIỆM VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG SỬ DỤNG TRONG MÔl TRƯỜNG ÁNH SÁNG TRONG PHÒNG Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Light source for testing semiconducting photocatalytic materials used under

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11107:2015 (ISO 14628:2012) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH ĐỘ MỎI TIẾP XÚC LĂN CỦA GỐM SILIC NITRUA TẠI NHIỆT ĐỘ PHÒNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP LĂN BI TRÊN MẶT PHẲNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11107:2015 ISO 14628:2012 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH ĐỘ MỎI TIẾP XÚC LĂN CỦA GỐM SILIC NITRUA TẠI NHIỆT ĐỘ PHÒNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP LĂN BI TRÊN MẶT PHẲNG Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for rolling contact fatigue

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11055:2015 (ISO 6843:1988) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – ANCOL VÀ ALKYLPHENOL ETOXYLAT SULFAT HÓA – XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH KHỐI LƯỢNG PHÂN TỬ TƯƠNG ĐỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11055:2015 ISO 6843:1988 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – ANCOL VÀ ALKYLPHENOL ETOXYLAT SULFAT HÓA – XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH KHỐI LƯỢNG PHÂN TỬ TƯƠNG ĐỐI Surface active agents – Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols – Estimation of the mean relative molecular mass Lời nói đầu TCVN 11055:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11058:2015 (ISO 8214:1985) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – BỘT GIẶT – XÁC ĐỊNH CÁC SULFAT VÔ CƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11058:2015 ISO 8214:1985 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – BỘT GIẶT – XÁC ĐỊNH CÁC SULFAT VÔ CƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Surface active agents – Washing powders – Determination of inorganic sulfates – Gravimetric method Lời nói đầu TCVN 11058:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8214:1985. TCVN 11058:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-6:2015 (ISO 11127-6:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 6: XÁC ĐỊNH CÁC TẠP CHẤT TAN TRONG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-6:2015 ISO 11127-6:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 6: XÁC ĐỊNH CÁC TẠP CHẤT TAN TRONG NƯỚC BẰNG PHÉP ĐO ĐỘ DẪN NHIỆT Preparation of steel substrates before application of paints and related products

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10712:2015 (ISO 29841:2009) VỀ DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH SẢN PHẨM PHÂN HỦY CỦA CHLOROPHYLL A VÀ A’ (CÁC PHEOPHYTIN A, A’ VÀ CÁC PYROPHEOPHYTIN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10712:2015 ISO 29841:2009 DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH SẢN PHẨM PHÂN HỦY CỦA CHLOROPHYLL a VÀ a‘ (CÁC PHEOPHYTIN a, a‘ VÀ CÁC PYROPHEOPHYTIN) Vegetable fats and oils – Determination of the degradation products of chlorophylls a and a’ (pheophytins a, a’ and pyropheophytins) Lời nói đầu TCVN 10712:2015 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10711:2015 (ISO 28198:2009) VỀ DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔNG TAN TRONG TOLUEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10711:2015 ISO 28198:2009 DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔNG TAN TRONG TOLUEN Vegetable fats and oils – Determination of toluene insoluble matter Lời nói đầu TCVN 10711:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 28198:2009; TCVN 10711:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10710:2015 (ISO 12873:2010) VỀ DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SÁP BẰNG SẮC KÍ KHÍ MAO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10710:2015 ISO 12873:2010 DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SÁP BẰNG SẮC KÍ KHÍ MAO QUẢN Olive oils and olive-pomace oils – Determination of wax content by capillary gas chromatography Lời nói đầu TCVN 10710:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12837:2010; TCVN 10710:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10709:2015 (ISO 12872:2010) VỀ DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG 2-GLYCERYL MONOPALMITATE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10709:2015 ISO 12872:2010 DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG 2-GLYCERYL MONOPALMITATE Olive oils and olive-pomace oils – Determination of the 2-glyceryl monopalmitate content Lời nói đầu TCVN 10709:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12872:2010; TCVN 10709:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia