TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10795:2015 VỀ HOA HUBLÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH DẦU – PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT HƠI NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10795:2015 HOA HUBLÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH DẦU – PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT HƠI NƯỚC Hops – Determination of essential oil content – Steam distillation method Lời nói đầu TCVN 10795:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 991.18 Essential oil in hops and hop pellets. Steam

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10794:2015 VỀ HOA HUBLÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG A-AXIT VÀ B-AXIT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10794:2015 HOA HUBLÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG α-AXIT VÀ β-AXIT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Hops – Determination of α-acid and β-acid content – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10794:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 963.12 Acids (alpha and beta) in hops. Spectrophotometric method; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10793:2015 VỀ HOA HUBLÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10793:2015 HOA HUBLÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM Hops – Determination of moiture content Lời nói đầu TCVN 10793:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 945.21 Moisture in hops. Distillation or drying methods và tiêu chuẩn của Hiệp hội Bia châu Âu (EBC) Method 7.2 (1997) Moisture content of hops

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11172:2015 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – CANXI ASCORBAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11172 : 2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CANXI ASCORBATE Food additive – Calcium ascorbate Lời nói đầu TCVN 11172:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2003) Calcium ascorbate; TCVN 11172:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11171:2015 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – NATRI ASCORBAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11171 : 2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – NATRI ASCORBAT Food additive – Sodium ascorbate Lời nói đầu TCVN 11171:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2003) Sodium ascorbate; TCVN 11171:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10993:2015 (EN 15911:2010) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ĐỒNG THỜI CHÍN CHẤT TẠO NGỌT BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO SỬ DỤNG DETECTOR TÁN XẠ BAY HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10993:2015 EN 15911:2010 THỰC PHẨM-XÁC ĐỊNH ĐỒNG THỜI CHÍN CHẤT TẠO NGỘT BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO SỬ DỤNG DETECTOR TÁN XẠ BAY HƠI Foodstuffs-Simultaneous determination of nine sweeteners by high performance liquid chromatography and evaporative light scattering detection Lời nói đầu TCVN 10993:2015 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10992:2015 (CEN/TS 15606:2009) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ACESULFAME-K, ASPARTAME, NEOHESPERIDINE-DIHYDROCHALCONE VÀ SACCHARIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10992:2015 CEN/TS 15606:2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ACESULFAME-K, ASPARTAME, NEOHESPERIDIDINE-DIHYDROCHALCONE VÀ SACCHARIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Foodstuffs – Determination of acesulfame-K, aspartame, neohesperidine-dihydrochalcone and saccharin – High performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 10992:2015 hoàn toàn tương đương với CEN/TS 15606:2009; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10991:2015 (CEN/TS 14537:2003) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH NEOHESPERIDIN-DIHYDROCHALCON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10991:2015 CEN/TS 14537:2003 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH NEOHESPERIDIN-DIHYDROCHALCON Foodstuffs – Determination of neohesperidin-dihydrochalcon Lời nói đầu TCVN 10991:2015 hoàn toàn tương đương với CEN/TS 14537:2003; TCVN 10991:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích và lấy mẫu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng