TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10727:2015 (CODEX STAN 87-1981, REVISED 2003) VỀ SÔCÔLA VÀ SẢN PHẨM SÔCÔLA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10727:2015 CODEX STAN 87-1981, REVISED 2003 SÔCÔLA VÀ SẢN PHẨM SÔCÔLA Chocolate and chocolate products Lời nói đầu TCVN 10727:2015 hoàn toàn tương đương CODEX STAN 87-1981, soát xét 2003; TCVN 10727:2015 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F16/SC2 Cacao và sản phẩm cacao biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10726:2015 (CODEX STAN 141-1983, REVISED 2001) VỀ CACAO DẠNG KHỐI, NHÃO, LỎNG VÀ CACAO DẠNG BÁNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10726:2015 CODEX STAN 141-1983, REVISED 2001 WITH AMENDMENT 2014 CACAO DẠNG KHỐI, NHÃO, LỎNG VÀ CACAO DẠNG BÁNH Cocoa (cacao) mass (cocoa/chocolate liquor) and cocoa cake Lời nói đầu TCVN 10726:2015 hoàn toàn tương đương CODEX STAN 141-1983, soát xét 2001 và sửa đổi 2014; TCVN 10726:2015 do Tiểu ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11028:2015 VỀ ĐỒ UỐNG – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT TẠO MÀU ANTHOCYANIN DẠNG MONOME – PHƯƠNG PHÁP PH VI SAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11028:2015 ĐỒ UỐNG – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT TẠO MÀU ANTHOCYANIN DẠNG MONOME – PHƯƠNG PHÁP PH VI SAI Beverages – Determination of total monomeric anthocyanin pigment content – pH differential method Lời nói đầu TCVN 11028:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 2005.02 Total monomeric anthocyanin pigment

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11169:2015 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – ASCORBYL PALMITAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11169:2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – ASCORBYL PALMITAT Food additives – Ascorbyl palmitate Lời nói đầu TCVN 11169:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2003) Ascorbyl palmitate; TCVN 11169:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11168:2015 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ASCORBIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11168 : 2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ASCORBIC Food additive – Ascorbic acid Lời nói đầu TCVN 11168:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2003) Ascorbic acid; TCVN 11168:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10833:2015 VỀ BỘT KẼM SỬ DỤNG TRONG SƠN – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10833:2015 BỘT KẼM SỬ DỤNG TRONG SƠN – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Zinc dust pigment for paints – Specifications and test methods Lời nói đầu TCVN 10833:2015 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải biên soạn, Bộ Giao thông Vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10824:2015 (ISO 14604:2012) VỀ GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI LỚP PHỦ GỐM – XÁC ĐỊNH ỨNG XUẤT PHÁ HỦY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10824:2015 ISO 14604:2012 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI LỚP PHỦ GỐM – XÁC ĐỊNH ỨNG SUẤT PHÁ HỦY Fine ceramics (advanced ceramics, advanced tec hnical ceramics) – Method of test for ceramic coatings – Determination of fracture strain Lời nói đầu TCVN 10824:2015 hoàn