TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11024:2015 (ISO 4582:2007) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI MÀU SẮC VÀ BIẾN TÍNH CHẤT SAU KHI PHƠI NHIỄM VỚI ÁNH SÁNG BAN NGÀY DƯỚI KÍNH, THỜI TIẾT TỰ NHIÊN HOẶC NGUỒN SÁNG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11024:2015 ISO 4582:2007 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI MÀU SẮC VÀ BIẾN TÍNH CHẤT SAU KHI PHƠI NHIỄM VỚI ÁNH SÁNG BAN NGÀY DƯỚI KÍNH, THỜI TIẾT TỰ NHIÊN HOẶC NGUỒN SÁNG PHÒNG THÍ NGHIỆM Plastics – Determination of changes in colour and variations in properties after

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7318-11:2015 (ISO 9241-11:1998) VỀ ECGÔNÔMI – YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG CÓ SỬ DỤNG THIẾT BỊ HIỂN THỊ ĐẦU CUỐI (VDT) – PHẦN 11: HƯỚNG DẪN VỀ TÍNH KHẢ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7318-11:2015 ISO 9241-11:1998 ECGÔNÔMI – YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG CÓ SỬ DỤNG THIẾT BỊ HIỂN THỊ ĐẦU CUỐI (VDT) – PHẦN 11: HƯỚNG DẪN VỀ TÍNH KHẢ DỤNG Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 11: Guidance on usability Mục lục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11019:2015 (ISO 18899:2013) VỀ CAO SU – HƯỚNG DẪN HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11019:2015 ISO 18899:2013 CAO SU – HƯỚNG DẪN HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM Rubber – Guide to the calibration of test equipment Lời nói đầu TCVN 11019:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 18899:2013. TCVN 11019:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) VỀ CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT MOONEY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-1:2015 ISO 289-1:2015 CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT MOONEY Rubber, unvulcanized –– Determinations using a shearing-disc viscometer — Part 1: Determination of Mooney viscosity Lời nói đầu TCVN 6090-1:2015 thay thế TCVN 6090-1:2010. TCVN 6090-1:2015 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10837:2015 (ISO 4309: 2010) VỀ CẦN TRỤC – DÂY CÁP – BẢO DƯỠNG, BẢO TRÌ, KIỂM TRA VÀ LOẠI BỎ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10837:2015 ISO 4309:2010 CẦN TRỤC – DÂY CÁP – BẢO DƯỠNG, BẢO TRÌ, KIỂM TRA VÀ LOẠI BỎ Cranes – Wire ropes – Care and maintenance, inspection and discard Lời nói đầu TCVN 10837:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4309:2010. TCVN 10837:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11021:2015 (ISO 2393:2014) VỀ HỖN HỢP CAO SU THỬ NGHIỆM – CHUẨN BỊ, CÁN LUYỆN VÀ LƯU HÓA – THIẾT BỊ VÀ QUY TRÌNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11021:2015 ISO 2393:2014 HỖN HỢP CAO SU THỬ NGHIỆM – CHUẨN BỊ, CÁN LUYỆN VÀ LƯU HÓA – THIẾT BỊ VÀ QUY TRÌNH Rubber test mixes – Preparation, mixing and vulcanization – Equipment and procedures Lời nói đầu TCVN 11021:2015 hoàn toàn tương đương ISO 2393:2014. TCVN 11021:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11041:2015 (CAC/GL 32:1999, XÉT SOÁT NĂM 2007 VÀ SỬA ĐỔI 2013) VỀ HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN, GHI NHÃN VÀ TIẾP THỊ THỰC PHẨM ĐƯỢC SẢN XUẤT THEO PHƯƠNG PHÁP HỮU CƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11041:2015 CAC/GL 32:1999, SOÁT XÉT NĂM 2007 VÀ SỬA ĐỔI 2013 HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN, GHI NHÃN VÀ TIẾP THỊ THỰC PHẨM ĐƯỢC SẢN XUẤT THEO PHƯƠNG PHÁP HỮU CƠ Guidelines for the production, processing, labelling and marketing of organically produced foods Lời nói đầu TCVN 11041:2015 tương đương