TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10696:2015 (EN 12145:1996) VỀ NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH CHẤT KHÔ TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HAO HỤT KHỐI LƯỢNG SAU KHI SẤY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10696:2015 EN 12145:1996 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH CHẤT KHÔ TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HAO HỤT KHỐI LƯỢNG SAU KHI SẤY Fruit and vegetable juices – Determination of total dry matter – Gravimetric method with loss of mass on drying Lời nói đầu TCVN 10696:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-9:2015 (ISO 9073-9:2008) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 9: XÁC ĐỊNH ĐỘ RỦ BAO GỒM HỆ SỐ RỦ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-9:2015 ISO 9073-9:2008 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 9: XÁC ĐỊNH ĐỘ RỦ BAO GỒM HỆ SỐ RỦ Textiles – Test methods for nonwovens – Part 9: Determination of drapability including drape coefficient Lời nói đầu TCVN 10041-9:2015 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-8:2015 (ISO 9073-8:1995) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH THỜI GIAN CHẤT LỎNG THẤM QUA (NƯỚC TIỂU MÔ PHỎNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-8:2015 ISO 9073-8:1995 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH THỜI GIAN CHẤT LỎNG THẤM QUA (NƯỚC TIỂU MÔ PHỎNG) Textiles – Test methods for nonwovens – Part 8: Determination of liquid strike-through time (simulated urine) Lời nói đầu TCVN 10041-8:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-7:2015 (ISO 9073-7:1995) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI UỐN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-7:2015 ISO 9073-7:1995 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI UỐN Textiles – Test methods for nonwovens – Part 7: Determination of bending length Lời nói đầu TCVN 10041-7:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9073-7:1995. ISO 9073-7:1995 đã được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10765:2015 (ISO 22754:2008) VỀ BỘT GIẤY VÀ GIẤY – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ MỰC HỮU HIỆU CÒN LẠI (CHỈ SỐ ERIC) BẰNG PHÉP ĐO PHẢN XẠ HỒNG NGOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10765:2015 ISO 22754:2008 BỘT GIẤY VÀ GIẤY – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ MỰC HỮU HIỆU CÒN LẠI (CHỈ SỐ ERIC) BẰNG PHÉP ĐO PHẢN XẠ HỒNG NGOẠI Pulp and paper – Determination of the effective residual ink concentration (ERIC number) by infrared reflectance measurement Lời nói đầu TCVN 10765:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10774-2:2015 (ISO 8191-2:1988) VỀ ĐỒ NỘI THẤT – ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG CHÁY CỦA ĐỒ NỘI THẤT ĐƯỢC BỌC – PHẦN 2: NGUỒN CHÁY: DỤNG CỤ ĐÁNH LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10774-2:2015 ISO 8191-2:1988 ĐỒ NỘI THẤT – ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG CHÁY CỦA ĐỒ NỘI THẤT ĐƯỢC BỌC – PHẦN 2: NGUỒN CHÁY: DỤNG CỤ ĐÁNH LỬA Furniture – Assessment of the ignitability of upholstered furniture – Part 2: Ignition source: match-flame equivalent Lời nói đầu TCVN 10774-2:2015 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10772-1:2015 (ISO 7174-1:1988) VỀ ĐỒ NỘI THẤT – GHẾ -XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH- PHẦN 1: GHẾ TỰA VÀ GHẾ ĐẨU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10772-1:2015 ISO 7174-1:1988 ĐỒ NỘI THẤT – GHẾ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH – PHẦN 1: GHẾ TỰA VÀ GHẾ ĐẨU Furniture – Chairs – Determination of stability – Part 1: Upright chairs and stools Lòi nói đầu TCVN 10772-1:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7174-1:1988. ISO 7174-1:1988

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10772-2:2015 (ISO 7174-2:1992) VỀ ĐỒ NỘI THẤT – GHẾ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH – PHẦN 2: GHẾ CÓ CƠ CẤU NGHIÊNG HOẶC NGẢ KHI NGẢ HOÀN TOÀN VÀ GHẾ BẬP BÊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10772-2:2015 ISO 7174-2:1992 ĐỒ NỘI THẤT – GHẾ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH – PHẦN 2: GHẾ CÓ CƠ CẤU NGHIÊNG HOẶC NGẢ KHI NGẢ HOÀN TOÀN VÀ GHẾ BẬP BÊNH Furniture – Chairs – Determination of stability – Part 2: Chairs with tilting or reclining mechanisms when fully reclined,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10764:2015 (ISO 10775:2013) VỀ GIẤY, CÁC TÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CAĐIMI – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10764:2015 ISO 10775:2013 GIẤY, CÁC TÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CAĐIMI – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Paper, board and pulps – Determination of cadmium content – Atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 10764:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 10775:2013.