TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-1:2015 (ISO 3857-1:1977) VỀ MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-1 : 2015 ISO 3857-1 : 1977 MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Compressors, pneumatic tools and machines – Vocabulary – Part 1 – General Lời nói đầu TCVN 10605-1 : 2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3857-1 : 1977 TCVN 10605-1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7826:2015 VỀ QUẠT ĐIỆN – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7826 : 2015 QUẠT ĐIỆN – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Electric fans – Energy Efficiency Ratio Lời nói đầu TCVN 7826:2015 thay thế TCVN 7826:2007; TCVN 7826:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-5:2015 (IEC 60974-5:2013) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 5: BỘ CẤP DÂY HÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-5:2015 IEC 60974-5:2013 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 5: BỘ CẤP DÂY HÀN Arc welding equipment – Part 5: Wire feeders Lời nói đầu TCVN 8094-5:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-5:2013; TCVN 8094-5:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-8:2015 (IEC 60974-8:2009) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 8: BỘ ĐIỀU KHIỂN KHÍ DÙNG CHO HỆ THỐNG HÀN VÀ CẮT BẰNG PLASMA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-8:2015 IEC 60974-8:2009 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 8: BỘ ĐIỀU KHIỂN KHÍ DÙNG CHO HỆ THỐNG HÀN VÀ CẮT BẰNG PLASMA Arc welding equipment – Part 8: Gas consoles for welding and plasma cutting systems Lời nói đầu TCVN 8094-8:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-8:2009;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-13:2015 (IEC 60974-13:2011) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 13: KÌM HÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-13:2015 IEC 60974-13:2011 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 13: KÌM HÀN Arc welding equipment – Part 13: Welding clamp Lời nói đầu TCVN 8094-13:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-13:2011; TCVN 8094-13:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-12:2015 (IEC 60974-12:2011) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 12: THIẾT BỊ GHÉP NỐI CÁP HÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-12:2015 IEC 60974-12:2011 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 12: THIẾT BỊ GHÉP NỐI CÁP HÀN Arc welding equipment – Part 12: Coupling devices for welding cables Lời nói đầu TCVN 8094-12:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-12:2011; TCVN 8094-12:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-11:2015 (IEC 60974-11:2010) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 11: KÌM CẶP QUE HÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-11:2015 IEC 60974-11:2010 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 11: KÌM CẶP QUE HÀN Arc welding equipment – Part 11: Electrode holders Lời nói đầu TCVN 8094-11:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-11:2010; TCVN 8094-11:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11190:2015 (ISO 6779:1981) ĐIỀU KIỆN NGHIỆM THU MÁY CHUỐT TRONG THẲNG ĐỨNG – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11190:2015 ISO 6779:1981 ĐIỀU KIỆN NGHIỆM THU MÁY CHUỐT TRONG THẲNG ĐỨNG – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC Acceptance conditions for broaching machines of vertical internal type – Testing of accuracy Lời nói đầu TCVN 11190:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6779:1981. TCVN 11190:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11274:2015 (ISO 11799:2015) VỀ THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – YÊU CẦU LƯU TRỮ TÀI LIỆU ĐỐI VỚI TÀI LIỆU LƯU TRỮ VÀ TÀI LIỆU THƯ VIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11274:2015 ISO 11799:2015 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – YÊU CẦU LƯU TRỮ TÀI LIỆU ĐỐI VỚI TÀI LIỆU LƯU TRỮ VÀ TÀI LIỆU THƯ VIỆN Information and documentation – Document storage requirements for archive and library materials Lời nói đầu TCVN 11274:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 11799:2015 TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-8:2015 (ISO 389-8:2004) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 8: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE CHỤP KÍN TAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-8:2015 ISO 389-8:2004 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 8: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE CHỤP KÍN TAI Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part