TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-1:2015 (ISO 389-1:1998) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 1: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE ỐP TAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-1:2015 ISO 389-1:1998 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 1: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE ỐP TAI Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part 1:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-3:2015 (ISO 389-3:1994) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 3: MỨC LỰC NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ MÁY RUNG XƯƠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-3:2015 ISO 389-3:1994 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 3: MỨC LỰC NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ MÁY RUNG XƯƠNG Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part 3: Reference equivalent threshold

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-2:2015 (ISO 389-2:1994) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 2: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE NÚT TAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-2:2015 ISO 389-2:1994 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 2: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE NÚT TAI Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part 2:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-7:2015 (ISO 11127-7:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH CLORUA TAN TRONG NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-7:2015 ISO 11127-7:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH CLORUA TAN TRONG NƯỚC Preparation of steel substrates before application of paints and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-5:2015 (ISO 11127-5:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-5:2015 ISO 11127-5:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM Preparation of steel substrates before application of paints and related products

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-4:2015 (ISO 11127-4:2011) VỀ CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 4: ĐÁNH GIÁ ĐỘ CỨNG BẰNG PHÉP THỬ TRƯỢT KÍNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-4:2015 ISO 11127-4:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 4: ĐÁNH GIÁ ĐỘ CỨNG BẰNG PHÉP THỬ TRƯỢT KÍNH Preparation of steel substrates before application

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11054:2015 (ISO 6842:1989) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – ANCOL VÀ ALKYLPHENOL ETOXYLAT SULFAT HÓA – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT HOẠT ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11054:2015 ISO 6842:1989 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – ANCOL VÀ ALKYLPHENOL ETOXYLAT SULFAT HÓA – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT HOẠT ĐỘNG Surface active agents – Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols – Determination of total active matter content Lời nói đầu TCVN 11054:2015 hoàn toàn tương đương ISO 6842:1989.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11053:2015 (ISO 2272:1989) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÀ PHÒNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHỎ CỦA GLYCEROL TỰ DO BẰNG PHÉP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11053:2015 ISO 2272:1989 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÀ PHÒNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHỎ CỦA GLYCEROL TỰ DO BẰNG PHÉP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ Surface active agents – Soaps – Determination of low contents of free glycerol by molecular absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 11053:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11056:2015 (ISO 6844:1983) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT KHOÁNG – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11056:2015 ISO 6844:1983 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT KHOÁNG – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Surface active agents – Determination of mineral sulfate content – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 11056:2015 hoàn toàn tương đương ISO 6844:1983. TCVN 11056:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC91 Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11061-1:2015 (ISO 17293-1:2014) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT CLOAXETIC (CLOAXETAT) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11061-1:2015 ISO 17293-1:2014 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT CLOAXETIC (CLOAXETAT) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Surface active agents – Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants – Part 1: HPLC method Lời nói đầu TCVN 11061-1:2015 hoàn toàn