TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11059:2015 (ISO 8215:1985) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – BỘT GIẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILICA TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11059:2015 ISO 8215:1985 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – BỘT GIẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILICA TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Surface active agents –Washing powders – Determination of total silica content – Gravimetric method Lời nói đầu TCVN 11059:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8215:1985. TCVN 11059:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11061-2:2015 (ISO 17293-2:2014) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT CLOAXETIC (CLOAXETAT) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11061-2:2015 ISO 17293-2:2014 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT CLOAXETIC (CLOAXETAT) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION Surface active agents – Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants – Part 2: lonic chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11061-2:2015 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11052:2015 (ISO 2270:1989) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT KHÔNG ION – DẪN XUẤT POLYETOXYLAT – XÁC ĐỊNH CÁC NHÓM OXYETYLEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ IÔT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11052:2015 ISO 2270:1989 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT KHÔNG ION – DẪN XUẤT POLYETOXYLAT – XÁC ĐỊNH NHÓM OXYETYLEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ IÔT Non-ionic surface active agents – Polyethoxylated derivatives – Iodometric determination of oxyethylene groups Lời nói đầu TCVN 11052:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2270:1989. TCVN 11052:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11082-1:2015 (ISO 649-1:1981) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – TỈ TRỌNG KẾ CHO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG – PHẦN 1: CÁC YÊU CẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11082-1:2015 ISO 649-1:1981 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – TỈ TRỌNG KẾ CHO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG – PHẦN 1: CÁC YÊU CẦU Laboratory glassware – Density hydrometers for general purposes – Part 1: Specification Lời nói đầu TCVN 11082-1:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 649-1:1981, đã được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11089:2015 (ISO 13132:2011) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – ĐĨA PETRI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11089:2015 ISO 13132:2011 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – ĐĨA PETRI Laboratory glassware – Petri dishes Lời nói đầu TCVN 11089:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 13132:2011; TCVN 11089:2015 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11087:2015 (ISO 7713:1985) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PIPET HUYẾT THANH DÙNG MỘT LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11087:2015 ISO 7713:1985 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PIPET HUYẾT THANH DÙNG MỘT LẦN Laboratory glassware – Disposable serological pipettes Lời nói đầu TCVN 11087:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7713:1985, đã được phê duyệt lại năm 2013 với bố cục và nội dung không thay đổi. TCVN 11087:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10506:2015 (ISO 13130:2011) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH HÚT ẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10506:2015 ISO 13130:2011 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH HÚT ẨM Laboratory glassware – Desiccators Lời nói đầu TCVN 10506:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 13130:2011; TCVN 10506:2015 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11085:2015 (ISO 6706:1981) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG ĐONG CHIA ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11085:2015 ISO 6706:1981 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG ĐONG CHIA ĐỘ Plastics laboratory ware – Graduated measuring cylinders Lời nói đầu TCVN 11085:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6706:1981, đã được phê duyệt lại năm 2015 với bố cục và nội dung không thay đổi. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10892:2015 (IEC 60986:2008) VỀ GIỚI HẠN NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH CỦA CÁP ĐIỆN CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH TỪ 6KV (UM = 7,2KV) ĐẾN 30KV (UM = 36KV)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10892:2015 IEC 60986:2008 GIỚI HẠN NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH CỦA CÁP ĐIỆN CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH TỪ 6 KV (UM = 7,2 KV) ĐẾN 30 KV (UM = 36 KV) Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um =

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-3:2015 (IEC 60974-3:2013) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 3: THIẾT BỊ MỒI HỒ QUANG VÀ THIẾT BỊ ỔN ĐỊNH HỒ QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-3:2015 IEC 60974-3:2013 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 3: THIẾT BỊ MỒI HỒ QUANG VÀ THIẾT BỊ ỔN ĐỊNH HỒ QUANG Arc welding equipment – Part 3: Arc striking and stabilizing devices Lời nói đầu TCVN 8094-3:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-3:2013; TCVN 8094-3:2015 do Ban