TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-6:2015 (IEC 60974-6:2015) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 6: THIẾT BỊ LÀM VIỆC HẠN CHẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-6:2015 IEC 60974-6:2015 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 6: THIẾT BỊ LÀM VIỆC HẠN CHẾ Arc welding equipment – Part 6: Limited duty equipment Lời nói đầu TCVN 8094-6:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-6:2015; TCVN 8094-6:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-10:2015 (IEC 60974-10:2014 WITH AMENDMENT 1:2015) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 10: YÊU CẦU VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-10:2015 IEC 60974-10:2014 WITH AMENDMENT 1:2015 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 10: YÊU CẦU VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) Arc welding equipment – Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements Lời nói đầu TCVN 8094-10:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-10:2014 và amendment 1:2015; TCVN 8094-10:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-9:2015 (IEC 60974-9:2010) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 9: LẮP ĐẶT VÀ SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-9:2015 IEC 60974-9:2010 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 9: LẮP ĐẶT VÀ SỬ DỤNG Arc welding equipment – Part 9: Installation and use Lời nói đầu TCVN 8094-9:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-9:2010; TCVN 8094-9:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11187-2:2015 (ISO 8636-2:2007) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY KIỂU CẦU – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY KIỂU CẦU DI ĐỘNG ĐƯỢC (KIỂU KHUNG CỔNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11187-2:2015 ISO 8636-2:2007 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY KIỂU CẦU – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY KIỂU CẦU DI ĐỘNG ĐƯỢC (KIỂU KHUNG CỔNG) Machine tools – Test conditions for bridge-type milling machines – Testing of the accuracy – Part 2: Travelling bridge (gantry-type) machines Lời nói đầu TCVN 11187-2:2015 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11222:2015 (ISO 3304:1985) VỀ ỐNG THÉP KHÔNG HÀN, ĐẦU BẰNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11222:2015 ISO 3304:1985 ỐNG THÉP KHÔNG HÀN, ĐẦU BẰNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Plain end seamless precision steel tubes –– Technical conditions for delivery Lời nói đầu TCVN 11222:2015 hoàn toàn tương đương ISO 3304:1985. TCVN 11222:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11224:2015 (ISO 3306:1985) VỀ ỐNG THÉP HÀN NGUYÊN BẢN, ĐẦU BẰNG, ĐỊNH CỠ CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11224:2015 ISO 3306:1985 ỐNG THÉP HÀN NGUYÊN BẢN, ĐẦU BẰNG, ĐỊNH CỠ CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Plain end as-welded and sized precision steel tubes – Technical conditions for delivery Lời nói đầu TCVN 11224:2015 hoàn toàn tương đương ISO 3306:1985. TCVN 11224:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11226:2015 (ISO 9095:1990) VỀ ỐNG THÉP – GHI NHÃN THEO KÝ TỰ QUY ƯỚC VÀ MÃ MÀU ĐỂ NHẬN BIẾT VẬT LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11226:2015 ISO 9095:1990 ỐNG THÉP – GHI NHÃN THEO KÝ TỰ QUY ƯỚC VÀ MÃ MÀU ĐỂ NHẬN BIẾT VẬT LIỆU Steel tubes – Continuous character marking and colour coding for material identification Lời nói đầu TCVN 11226:2015 hoàn toàn tương đương ISO 9095:1990. TCVN 11226:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11090:2015 (ISO 24998:2011) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – ĐĨA PETRI DÙNG MỘT LẦN CHO THỬ NGHIỆM VI SINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11090:2015 ISO 24998:2011 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – ĐĨA PETRI DÙNG MỘT LẦN CHO THỬ NGHIỆM VI SINH Plastics laboratory ware – Single-use Petri dishes for microbiological procedures Lời nói đầu TCVN 11090:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 24998:2008, đã được xem xét lại năm 2012 với bố

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN6748-9-1:2015 NGÀY 01/01/2015 (IEC 60115-9-1:2003) VỀ ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ – PHẦN 9-1: QUY ĐỊNH CỤ THỂ CÒN ĐỂ TRỐNG: HỆ ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI GẮN KẾT BỀ MẶT CÓ ĐIỆN TRỞ ĐO RIÊNG ĐƯỢC – MỨC ĐÁNH GIÁ EZ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6748-9-1:2015 IEC 60115-9-1:2003 ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ – PHẦN 9-1: QUY ĐỊNH CỤ THỂ CÒN ĐỂ TRỐNG: HỆ ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI GẮN KẾT BỀ MẶT CÓ ĐIỆN TRỞ ĐO RIÊNG ĐƯỢC MỨC ĐÁNH GIÁ EZ Fixed resistors for use in electronic equipment