TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6104-1:2015 (ISO 5149-1:2014) VỀ HỆ THỐNG LẠNH VÀ BƠM NHIỆT – YÊU CẦU VỀ AN TOÀN VÀ MÔI TRƯỜNG – PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ TIÊU CHÍ LỰA CHỌN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6104-1:2015 ISO 5149-1:2014 HỆ THỐNG LẠNH VÀ BƠM NHIỆT – YÊU CẦU VỀ AN TOÀN VÀ MÔI TRƯỜNG – PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI VÀ TIÊU CHÍ LỰA CHỌN Refrigerating systems and heat pumps – Safety and environmental requirements – Part 1: Definitions, classification and selection criteria Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11078:2015 (ISO 16625:2013) VỀ CẦN TRỤC VÀ TỜI – CHỌN CÁP, TANG VÀ PULY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11078:2015 ISO 16625:2013 CẦN TRỤC VÀ TỜI – CHỌN CÁP, TANG VÀ PULY Cranes and hoists – Selection of wire ropes, drums and sheaves Lời nói đầu TCVN 11078:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 16625:2013. TCVN 11078:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8525:2015 VỀ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI – MỨC HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG TỐI THIỂU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8525:2015 MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI – MỨC HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG TỐI THIỂU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Distribution transformers – Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency. Lời nói đầu TCVN 8525:2015 thay thế TCVN 8525:2010; TCVN 8525:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10862:2015 (ISO/TS 21749:2005) VỀ ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO ĐỐI VỚI CÁC ỨNG DỤNG ĐO LƯỜNG – PHÉP ĐO LẶP LẠI VÀ THỰC NGHIỆM LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10862:2015 ISO/TS 21749:2005 ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO ĐỐI VỚI CÁC ỨNG DỤNG ĐO LƯỜNG – PHÉP ĐO LẶP LẠI VÀ THỰC NGHIỆM LỒNG Measurement uncertainty for metrological applications – Repeated measurements and nested experiments Lời nói đầu TCVN 10862:2015 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 21749:2005; TCVN 10862:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11076-1:2015 (ISO 16881-1:2005) VỀ CẦN TRỤC – TÍNH TOÁN THIẾT KẾ BÁNH XE CHẠY TRÊN RAY VÀ KẾT CẤU ĐỠ ĐƯỜNG CHẠY XE CON – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11076-1:2015 ISO 16881-1:2005 CẦN TRỤC – TÍNH TOÁN THIẾT KẾ BÁNH XE CHẠY TRÊN RAY VÀ KẾT CẤU ĐỠ ĐƯỜNG CHẠY XE CON – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Cranes – Design calculation for rail wheels and associated trolley track supporting structure – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 11076-1:2015 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11075-4:2015 (ISO 12488-4:2004) VỀ CẦN TRỤC – DUNG SAI ĐỐI VỚI BÁNH XE VÀ ĐƯỜNG CHẠY – PHẦN 4: CẦN TRỤC KIỂU CẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11075-4:2015 ISO 12488-4:2004 CẦN TRỤC – DUNG SAI ĐỐI VỚI BÁNH XE VÀ ĐƯỜNG CHẠY – PHẦN 4: CẦN TRỤC KIỂU CẦN Cranes – Tolerances for wheels and travel and traversing tracks – Part 4: Jib cranes Lời nói đầu TCVN 11075-4:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12488-4:2004. TCVN 11075-4:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11075-1:2015 (ISO 12488-1:2012) VỀ CẦN TRỤC – DUNG SAI ĐỐI VỚI BÁNH XE VÀ ĐƯỜNG, CHẠY – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11075-1:2015 ISO 12488-1:2012 CẦN TRỤC – DUNG SAI ĐỐI VỚI BÁNH XE VÀ ĐƯỜNG CHẠY – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Cranes – Tolerances for wheels and travel and traversing tracks – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 11075-1:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12488-1:2012. TCVN 11075-1:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11077:2015 (ISO 22986:2007) VỀ CẦN TRỤC – ĐỘ CỨNG – CẦU TRỤC VÀ CỔNG TRỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11077:2015 ISO 22986:2007 CẦN TRỤC – ĐỘ CỨNG – CẦU TRỤC VÀ CỔNG TRỤC Cranes – Stiffness – Bridge and gantry cranes Lời nói đầu TCVN 11077:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 22986:2007. TCVN 11077:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11233-1:2015 (ISO 6930-1:2001) VỀ THÉP TẤM VÀ THÉP BĂNG RỘNG GIỚI HẠN CHẢY CAO DÙNG CHO TẠO HÌNH NGUỘI – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN CUNG CẤP ĐỐI VỚI THÉP CÁN CƠ NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11233-1:2015 ISO 6930-1:2001 THÉP TẤM VÀ THÉP BĂNG RỘNG GIỚI HẠN CHẢY CAO DÙNG CHO TẠO HÌNH NGUỘI – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN CUNG CẤP ĐỐI VỚI THÉP CÁN CƠ NHIỆT High yield strength steel plates and wide flats for cold forming – Part 1: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels Lời nói đầu TCVN 11233-1:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11234-3:2015 (ISO 4951-3:2001) VỀ THÉP THANH VÀ THÉP HÌNH GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 3: ĐIỀU KIỆN CUNG CẤP ĐỐI VỚI THÉP CÁN CƠ NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11234-3:2015 ISO 4951-3:2001 THÉP THANH VÀ THÉP HÌNH GIỚI HẠN CHẢY CAO – PHẦN 3: ĐIỀU KIỆN CUNG CẤP ĐỐI VỚI THÉP CÁN CƠ NHIỆT High yield strength steel bars and sections – Part 3: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels Lời nói đầu TCVN 11234-3:2015 hoàn toàn tương đương ISO 4951-3:2001. TCVN 11234-3:2015