TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11198-4:2015 VỀ THẺ MẠCH TÍCH HỢP EMV CHO HỆ THỐNG THANH TOÁN – ĐẶC TẢ ỨNG DỤNG THANH TOÁN CHUNG – PHẦN 4: PHÂN TÍCH HÀNH ĐỘNG THẺ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11198-4:2015 THẺ MẠCH TÍCH HỢP EMV CHO HỆ THỐNG THANH TOÁN – ĐẶC TẢ ỨNG DỤNG THANH TOÁN CHUNG – PHẦN 4: PHÂN TÍCH HÀNH ĐỘNG THẺ EMV integrated circuit card for payment systems – Common payment application specification – Part 4: Card action analysis Lời nói đầu TCVN 11198-4:2015 được xây dựng trên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11188-1:2015 (ISO 11090-1:2014) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY GIA CÔNG TIA LỬA ĐIỆN ĐỊNH HÌNH (EDM ĐỊNH HÌNH) – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY MỘT TRỤ (KIỂU BÀN MÁY DI TRƯỢT NGANG VÀ BÀN MÁY CỐ ĐỊNH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11188-1:2015 ISO 11090 1:2014 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY GIA CÔNG TIA LỬA ĐIỆN ĐỊNH HÌNH (EDM ĐỊNH HÌNH) – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY MỘT TRỤ (KIỂU BÀN MÁY DI TRƯỢT NGANG VÀ BÀN MÁY CỐ ĐỊNH) Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) — Testing

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10901-1:2015 (IEC 62707-1:2013) VỀ PHÂN NHÓM LED – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG VÀ LƯỚI MÀU TRẮNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10901-1:2015 IEC 62707-1:2013 PHÂN NHÓM LED – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG VÀ LƯỚI MÀU TRẮNG LED-binning – Part 1: General requirements and white colour grid Lời nói đầu TCVN 10901-1:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 62707-1:2013; TCVN 10901-1:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E11 Chiếu sáng biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10893-2:2015 (IEC 60885-2:1987) VỀ PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM ĐIỆN ĐỐI VỚI CÁP ĐIỆN – PHẦN 2: THỬ NGHIỆM PHÓNG ĐIỆN CỤC BỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10893-2:2015 IEC 60885-2:1987 PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM ĐIỆN ĐỐI VỚI CÁP ĐIỆN – PHẦN 2: THỬ NGHIỆM PHÓNG ĐIỆN CỤC BỘ Electrical test methods for electric cables – Part 2: Partial discharge tests Lời nói đầu TCVN 10893-2:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60885-2:1987; TCVN 10893-2:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11189:2015 (ISO 6481:1981) VỀ ĐIỀU KIỆN NGHIỆM THU MÁY CHUỐT BỀ MẶT THẲNG ĐỨNG – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11189:2015 ISO 6481:1981 ĐIỀU KIỆN NGHIỆM THU MÁY CHUỐT BỀ MẶT THẲNG ĐỨNG – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC Acceptance conditions for vertical surface type broaching machines – Testing of accuracy Lời nói đầu TCVN 11189:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6481:1981. TCVN 11189:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11187-1:2015 (ISO 8636-1:2000) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY KIỂU CẦU – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY KIỂU CẦU CỐ ĐỊNH (KIỂU CỔNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11187-1:2015 ISO 8636-1:2000 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY KIỂU CẦU – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY KIỂU CẦU CỐ ĐỊNH (KIỂU CỔNG) Machine tools – Test conditions for bridge-type milling machines – Testing of the accuracy – Part 1: Fixed bridge (portal-type) machines Lời nói đầu TCVN 11187-1:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11261-1:2015 (ISO 5609-1:2012) VỀ DAO TIỆN TRONG CÓ THÂN DAO HÌNH TRỤ LẮP MẢNH CẮT THAY THẾ ĐƯỢC – PHẦN 1: KÝ HIỆU, DẠNG DAO, KÍCH THƯỚC VÀ TÍNH TOÁN HIỆU CHỈNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11261-1:2015 ISO 5609-1:2012 DAO TIỆN TRONG CÓ THÂN DAO HÌNH TRỤ LẮP MẢNH CẮT THAY THẾ ĐƯỢC – PHẦN 1: KÝ HIỆU, DẠNG DAO, KÍCH THƯỚC VÀ TÍNH TOÁN HIỆU CHỈNH Tool holders for internal turning with cylindrical shank for indexable inserts – Part 1: Designation, styles, dimensions and calculation

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11275:2015 (ISO 17584:2005) VỀ TÍNH CHẤT MÔI CHẤT LẠNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11275:2015 ISO 17584:2005 TÍNH CHẤT MÔI CHẤT LẠNH Refrigerant properties Lời nói đầu TCVN 11275:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 17584:2005. TCVN 11275:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 86 Máy lạnh và điều hòa không khí biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị,