TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10744:2015 (CODEX STAN 197-1995, REV.2013) VỀ BƠ QUẢ TƯƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10744:2015 CODEX STAN 197-1995, REV.2013 BƠ QUẢ TƯƠI Avocado Lời nói đầu TCVN 10744:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 197-1995; Soát xét năm 2013; TCVN 10744:2015 do Cục Chế biến nông lâm thủy sản và Nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10972-4:2015 (ISO 1268-4:2005 WITH AMENDMENT 1:2010) VỀ CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO TẤM THỬ – PHẦN 4: ĐÚC PREPREG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10972-4:2015 ISO 1268-4:2005 WITH AMENDMENT 1:2010 CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO TẤM THỬ – PHẦN 4: ĐÚC PREPREG Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 4: Moulding of prepregs   Lời nói đầu TCVN 10972-4:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1268-4:2005

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11119:2015 (ISO 6227:1982) VỀ SẢN PHẨM HOÁ HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC ION CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11119:2015 ISO 6227:1982 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC ION CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Chemical products for industrial use – General method for determination of chloride ions – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 11119:2015 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11122:2015 (ISO 6685:1982) VỀ SẢN PHẨM HOÁ HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ 1,10-PHENANTHROLIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11122:2015 ISO 6685:1982 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ 1,10-PHENANTHROLIN Chemical products for industrial use – General method for determination of iron content -1,10-Phenanthroline spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11122:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6685:1982.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11121:2015 (ISO 6382:1981) VỀ PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILICON – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ KHỬ MOLYBDOSILICAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11121:2015 ISO 6382:1981 PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILICON – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ KHỬ MOLYBDOSILICAT General method for determination of silicon content – Reduced molybdosilicate spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11121:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6382:1981. TCVN 11121:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10944:2015 (ISO 16187:2013) VỀ GIẦY DÉP VÀ CÁC CHI TIẾT CỦA GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10944:2015 ISO 16187:2013 GIẦY DÉP VÀ CÁC CHI TIẾT CỦA GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN Footwear and footwear components – Test method to assess antibacterial activity Lời nói đầu TCVN 10944:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 16187:2013. TCVN 10944:2015 do Ban kỹ thuật Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10940:2015 (ISO 16177:2012) VỀ GIẦY DÉP – ĐỘ BỀN VỚI SỰ XUẤT HIỆN VÀ PHÁT TRIỂN VẾT NỨT – PHƯƠNG PHÁP UỐN ĐAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10940:2015 ISO 16177:2012 GIẦY DÉP – ĐỘ BỀN VỚI SỰ XUẤT HIỆN VÀ PHÁT TRIỂN VẾT NỨT – PHƯƠNG PHÁP UỐN ĐAI Footwear – Resistance to crack initiation and growth – Belt flex method Lời nói đầu TCVN 10940:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 16177:2012. TCVN 10940:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10938:2015 (ISO 10765:2010) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ TÍNH CHẤT CỦA VẬT LIỆU ĐÀN HỒI – TÍNH NĂNG KÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10938:2015 ISO 10765:2010 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ TÍNH CHẤT CỦA VẬT LIỆU ĐÀN HỒI – TÍNH NĂNG KÉO Footwear – Test method for the characterization of elastic materials – Tensile performance Lời nói đầu TCVN 10938:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 10765:2010. ISO 10765:2010 đã được rà

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10895-1:2015 (IEC 61193-1:2001) VỀ HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG – PHẦN 1: GHI NHẬN VÀ PHÂN TÍCH CÁC KHIẾM KHUYẾT TRÊN CÁC KHỐI LẮP RÁP TẤM MẠCH IN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10895-1:2015 IEC 61193-1:2001 HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG – PHẦN 1: GHI NHẬN VÀ PHÂN TÍCH CÁC KHIẾM KHUYẾT TRÊN CÁC KHỐI LẮP RÁP TẤM MẠCH IN Quality assessment systems – Part 1: Registration and analysis of defects on printed board assemblies Lời nói đầu TCVN 10895-1:2015 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-1:2015 (ISO 3857-1:1977) VỀ MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-1 : 2015 ISO 3857-1 : 1977 MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Compressors, pneumatic tools and machines – Vocabulary – Part 1 – General Lời nói đầu TCVN 10605-1 : 2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3857-1 : 1977 TCVN 10605-1