TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11025:2015 (ISO 293:2004) VỀ CHẤT DẺO – ĐÚC ÉP MẪU THỬ VẬT LIỆU NHIỆT DẺO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11025:2015 ISO 293:2004 CHẤT DẺO – ĐÚC ÉP MẪU THỬ VẬT LIỆU NHIỆT DẺO Plastics – Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials Lời nói đầu TCVN 11025:2015 hoàn toàn tương đương ISO 293:2004. TCVN 11025:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61 Chất dẻo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11026-2:2015 (ISO 294-2:1996) VỀ CHẤT DẺO – ĐÚC PHUN MẪU THỬ VẬT LIỆU NHIỆT DẺO. PHẦN 2: THANH KÉO NHỎ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11026-2:2015 ISO 294-2:1996 CHẤT DẺO – ĐÚC PHUN MẪU THỬ VẬT LIỆU NHIỆT DẺO – PHẦN 2: THANH KÉO NHỎ Plastics – Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials – Part 2: Small tensile bars Lời nói đầu TCVN 11026-2:2015 hoàn toàn tương đương ISO 294-2:1996 và Sửa đổi 1:2004. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11026-1:2015 (ISO 294-1:1996) VỀ CHẤT DẺO – ĐÚC PHUN MẪU THỬ VẬT LIỆU NHIỆT DẺO – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG, ĐÚC MẪU THỬ ĐA MỤC ĐÍCH VÀ MẪU THỬ DẠNG THANH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11026-1:2015 ISO 294-1:1996 CHẤT DẺO – ĐÚC PHUN MẪU THỬ VẬT LIỆU NHIỆT DẺO – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG, ĐÚC MẪU THỬ ĐA MỤC ĐÍCH VÀ MẪU THỬ DẠNG THANH Plastics – Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials – Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11027:2015 (ISO 295:2004) VỀ CHẤT DẺO – ĐÚC ÉP MẪU THỬ VẬT LIỆU NHIỆT RẮN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11027:2015 ISO 295:2004 CHẤT DẺO – ĐÚC ÉP MẪU THỬ VẬT LIỆU NHIỆT RẮN Plastics – Compression moulding of test specimens of thermosetting materials Lời nói đầu TCVN 11027:2015 hoàn toàn tương đương ISO 295:2004. TCVN 11027:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61 Chất dẻo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10912:2015 (EN 15763:2009) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH ASEN, CADIMI, THỦY NGÂN VÀ CHÌ BẰNG ĐO PHỔ KHỐI LƯỢNG PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-MS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG ÁP LỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10912:2015 EN 15763:2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH ASEN, CADIMI, THỦY NGÂN VÀ CHÌ BẰNG ĐO PHỔ KHỐI LƯỢNG PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP – MS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG ÁP LỰC Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-2:2015 (ISO 3857-2:1977) VỀ MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 2: MÁY NÉN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-2:2015 ISO 3857-2:1977 MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 2: MÁY NÉN Compressors, pneumatic tools and machines – Vocabulary – Part 2 – Compressors Lời nói đầu TCVN 10605-2 : 2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3857-2:1977 TCVN 10605-2 : 2015 do Viện

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7583-4:2015 (ISO 129-4:2013) VỀ TÀI LIỆU KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM – GHI KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC CỦA BẢN VẼ NGÀNH ĐÓNG TÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7583-4:2015 ISO 129-4:2013 TÀI LIỆU KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM – GHI KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC CỦA BẢN VẼ NGÀNH ĐÓNG TÀU Technical product documentation (TPD) – Indication of dimensions and tolerances – Part 4: Dimensioning of shipbuilding drawings Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10689:2015 (IEC 62275:2013) VỀ HỆ THỐNG QUẢN LÝ CÁP – DÂY BUỘC CÁP DÙNG CHO LẮP ĐẶT ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10689:2015 IEC 62275:2013 HỆ THỐNG QUẢN LÝ CÁP – DÂY BUỘC CÁP DÙNG CHO LẮP ĐẶT ĐIỆN Cable management systems – Cable ties for electrical installationselectrical installations and threads for conduits and fittings Lời nói đầu TCVN 10689:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 62275:2013; TCVN 10689:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10782:2015 (ISO 13307:2013) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT BAN ĐẦU – KỸ THUẬT LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10782:2015 ISO 13307:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT BAN ĐẦU – KỸ THUẬT LẤY MẪU Microbiology of food and animal feed – Primary production stage – Sampling techniques Lời nói đầu TCVN 10782:2015 hoàn toàn tương đương với ISO