TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11370:2016 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG ETHOXYQUIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG GHÉP 2 LẦN KHỐI PHỔ (LC-MS/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11370:2016 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG ETHOXYQUIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG GHÉP HAI LẦN KHỐI PHỔ (LC-MS/MS) Fish and fishery products – Determination of ethoxyquin residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC-MS/MS) Lời nói đầu TCVN 11370:2016 do Trung tâm Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11617:2016 (ISO 11476:2016) VỀ GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ TRẮNG CIE C/2° (ĐIỀU KIỆN CHIẾU SÁNG TRONG NHÀ)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11617:2016 ISO 11476:2016 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ TRẮNG CIE, C/2° (ĐIỀU KIỆN CHIẾU SÁNG TRONG NHÀ) Paper and board – Determination of CIE whiteness, C/2° (indoor illumination conditions) Lời nói đầu TCVN 11617:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11475:2016. TCVN 11617:2016 do Ban Kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11525-1:2016 (ISO 1431-1:2012) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – ĐỘ BỀN RẠN NỨT ÔZÔN – PHẦN 1: THỬ NGHIỆM BIẾN DẠNG TĨNH VÀ ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11525-1:2046 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – ĐỘ BỀN RẠN NỨT ÔZÔN – PHẦN 1: THỬ NGHIỆM BIẾN DẠNG TĨNH VÀ ĐỘNG Rubber, vulcanized or thermoplastic – Resistance to ozone cracking – Part 1: static and dynamic strain testing Lời nói đầu TCVN 11525-1:2016 hoàn toàn tương đương ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5320-1:2016 (ISO 815-1:2014) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH BIẾN DẠNG DƯ SAU KHI NÉN – PHẦN 1: PHÉP THỬ Ở NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG HOẶC NHIỆT ĐỘ NÂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5320-1:2016 ISO 815-1:2014 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH BIẾN DẠNG DƯ SAU KHI NÉN – PHẦN 1: PHÉP THỬ Ở NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG HOẶC NHIỆT ĐỘ NÂNG CAO Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 1: At ambient or elevated

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-4:2016 (EN 12629-4:2001 WITH AMENDMENT 1:2010) VỀ MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 4: MÁY SẢN XUẤT NGÓI BÊ TÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-4:2016 EN 12629-4:2001 WITH AMENDMENT 1:2010 MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN PHẦN 4: MÁY SẢN XUẤT NGÓI BÊ TÔNG Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate – Safety – Part 4: Concrete

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-4-42:2015 (IEC 60364-4-42:2010) VỀ HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN ÁP – PHẦN 4-42: BẢO VỆ AN TOÀN – BẢO VỆ CHỐNG CÁC ẢNH HƯỞNG VỀ NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-4-42:2015 IEC 60364-4-42:2010 HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN HẠ ÁP – PHẦN 4-42: BẢO VỆ AN TOÀN – BẢO VỆ CHỐNG CÁC ẢNH HƯỞNG VỀ NHIỆT Low-voltage electrical installations – Part 4-42: Protection for safety – Protection against thermal effects Lời nói đầu TCVN 7447-4-42:2015 thay thế TCVN 7447-4-42:2005; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6099-2:2016 (IEC 60060-2:2010) VỀ KỸ THUẬT THỬ NGHIỆM ĐIỆN ÁP CAO – PHẦN 2: HỆ THỐNG ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6099-2:2016 IEC 60060-2:2010 KỸ THUẬT THỬ NGHIỆM ĐIỆN ÁP CAO – PHẦN 2: HỆ THỐNG ĐO High-voltage test technidues – Part 2: Measuring systems Lời nói đầu TCVN 6099-2:2016 thay thế TCVN 6099-2:2007; TCVN 6099-2:2016 hoàn toàn tương đương với IEC 60060-2:2010; TCVN 6099-2:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6099-1:2016 (IEC 60060-1:2010) VỀ KỸ THUẬT THỬ NGHIỆM ĐIỆN ÁP CAO – PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA CHUNG VÀ YÊU CẦU THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 KỸ THUẬT THỬ NGHIỆM ĐIỆN ÁP CAO – PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA CHUNG VÀ YÊU CẦU THỬ NGHIỆM High-voltage test techniques – Part 1: General definitions and test requirements Lời nói đầu TCVN 6099-1:2016 thay thế TCVN 6099-1:2007; TCVN 6099-1:2016 hoàn toàn tương đương với IEC 60060-1:2010; TCVN