TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11515:2016 (ISO 18301:2014) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUI ƯỚC TRÊN THỂ TÍCH (KHỐI LƯỢNG CỦA MỘT LÍT TRONG KHÔNG KHÍ) – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ỐNG CHỮ U DAO ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11515:2016 ISO 18301:2014 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUI ƯỚC TRÊN THỂ TÍCH (KHỐI LƯỢNG CỦA MỘT LÍT TRONG KHÔNG KHÍ) – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ỐNG CHỮ U DAO ĐỘNG Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11517:2016 VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH MONOGLYCERID VÀ DIGLYCERID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11517:2016 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH MONOGLYCERID VÀ DIGLYCERID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Animal and vegetable fats and oils – Determination of mono-and diglecerides – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11517:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 993.18, Mono- and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11293:2016 VỀ THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG PYRETHROID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ PHỔ KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11293:2016 THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG PYRETHROID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ PHỔ KHỐI LƯỢNG Fishery Products – Determination of pyrethroid – Gas chromatography mass spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11293:2016 do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và thủy sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11368:2016 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG TRIFLURALIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ GHÉP KHỐI PHỔ (GC-MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11368:2016 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DỰ LƯỢNG TRIFLURALIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ GHÉP KHỐI PHỔ (GC-MS) Fish and fishery products – Determination of trifluralin residue – Gas chromatography mass spectrometric method (GC-MS) Lời nói đầu TCVN 11368:2016 do Trung tâm Chất lượng nông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11754:2016 VỀ THỨC ĂN THỦY SẢN – TRỨNG BÀO XÁC ARTEMIA – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11754:2016 THỨC ĂN THỦY SẢN – TRỨNG BÀO XÁC ARTEMIA – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Aquaculture feeds – Brine shrimp (artemia) cysts – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 11754:2016 do Tổng cục Thủy sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11537-1:2016 (ISO 10131-1:1997) VỀ GIƯỜNG GẤP – YÊU CẦU AN TOÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: YÊU CẦU AN TOÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11537-1:2016 ISO 10131-1:1997 GIƯỜNG GẤP – YÊU CẦU AN TOÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: YÊU CẦU AN TOÀN Foldaway beds – Safety requirements and tests – Part 1: Safety requirements Lời nói đầu TCVN 11537-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11031-1:1997. ISO 11031-1:1997 đã được rà soát và phê duyệt

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11730:2016 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT IMIDACLOPRID

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11730:2016 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT IMIDACLOPRID Pesticides – Determination of imidacloprid content Lời nói đầu TCVN 11730:2016 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11729:2016 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT MEFENACET

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11729:2016 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT MEFENACET Pesticides – Determination of mefenacet content Lời nói đầu TCVN 11729:2016 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11731:2016 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT CYROMAZINE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11731:2046 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT CYROMAZINE Pesticides – Determination of cyromazine content   Lời nói đầu TCVN 11731:2016 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11479:2016 VỀ NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA NITƠ VÀ PHOSPHO – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11479:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA NITƠ VÀ PHOSPHO – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Drinking water – Determination of pesticides residues of nitrogen and phosphorus containing pesticides – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11479:2016 được xây dựng trên cơ sở tham