TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11480:2016 VỀ NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SỬ DỤNG DETECTOR UV

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11480:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SỬ DỤNG DETECTOR UV Drinking water – Determination of pesticides residues – Liquid chromatographic method with ultravilolet detector Lời nói đầu TCVN 11480:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11478:2016 VỀ NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM N-METYLCARBAMOLYOXIM VÀ N-METYLCARBAMAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11478:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM N-METYLCARBAMOLYOXIM VÀ N-METYLCARBAMAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Drinking water – Determination of pesticides residues of n-metylcarbamolyoximes and n-metylcarbamates – Liquid chromatographic method   Lời nói đầu TCVN 11478:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 991.06 N-Methylcarbamoyloximes

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-18:2016 (ISO 9073-18:2016) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 18: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VÀ ĐỘ GIÃN DÀI KHI ĐỨT CỦA VẬT LIỆU KHÔNG DỆT BẰNG PHÉP THỬ KÉO KIỂU GRAB

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-18:2016 ISO 9073-18:2007 VẬT LIỆU DỆT –  PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 18: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VÀ ĐỘ GIÃN DÀI KHI ĐỨT CỦA VẬT LIỆU KHÔNG DỆT BẰNG PHÉP THỬ KÉO KIỂU GRAB Textiles – Test methods for nonwovens – Part 18: Determination of breaking

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10988:2016 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT FIPRONIL – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10988:2016 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT FIPRONIL – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing fipronil – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 10988:2016 được xây dựng theo tài liệu của FAO specification 581-2009: do Cục Bảo vệ thực vật biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10983:2016 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT FENVALERATE – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10983:2016 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT FENVALERATE – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing fenvalerate – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 10983: 2016 được xây dựng theo tài liệu của FAO specification 334-1991, do Cục Bảo vệ thực vật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10982:2016 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT METSULFURON METHYL – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10982:2016 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT METSULFURON METHYL – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing metsulfuron methyl – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 10982:2016 được xây dựng theo tài liệu của FAO specification 441-2011, do Cục Bảo vệ thực vật biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10981:2016 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT QUINCLORAC – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10981:2016 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT QUINCLORAC – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing quinclorac – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 10981:2016 được xây dựng theo tài liệu của FAO specification 493-2002, do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10984:2016 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT ETOFENPROX – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10984:2016 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT ETOFENPROX – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing etofenprox – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 10984:2016 được xây dựng theo tài liệu của FAO specification biên soạn. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10979:2016 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT BENSULFURON METHYL – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10979:2016 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT BENSULFURON METHYL – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing bensulfuron – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 10979:2016 được xây dựng theo tài liệu của FAO specification 502-2002, do Cục Bảo vệ thực vật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11438:2016 (ISO 11052:1994) VỀ BỘT VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮC TỐ MÀU VÀNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11438:2016 ISO 11052:1994 BỘT VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮC TỐ MÀU VÀNG Durum wheat flour and semolina – Determination of yellow pigment content   Lời nói đầu TCVN 11438:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11052:1994; TCVN 11438:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc