TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11381:2016 (ISO 15179:2012) VỀ THÉP LÁ CACBON ĐÚC CÁN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG KẾT CẤU VÀ ĐỘ BỀN CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11381:2016 ISO 15179:2012 THÉP LÁ CACBON ĐÚC CÁN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG KẾT CẤU VÀ ĐỘ BỀN CAO Hot-rolled twin-roll cast steel sheet of structural quality and high strength steel   Lời nói đầu TCVN 11381:2016 hoàn toàn tương đương ISO 15179:2012. TCVN 11381:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11380:2016 (ISO 15177:2016) VỀ THÉP LÁ CACBON ĐÚC CÁN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11380:2016 ISO 15177:2016 THÉP LÁ CACBON ĐÚC CÁN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI Hot-rolled twin-roll cast carbon steel sheet of commercial quality   Lời nói đầu TCVN 11380:2016 hoàn toàn tương đương ISO 15177:2012. TCVN 11380:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17, Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11513-1:2016 (ISO 12228-1:2014) VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ VÀ CÁC STEROL RIÊNG RẼ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 1: DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11513-1:2016 ISO 12228-1:2014 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ VÀ CÁC STEROL RIÊNG RẼ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 1: DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 1: Animal and vegetable fats and oils

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11518:2016 VỀ DẦU THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH TRIGLYCERID (THEO SỐ PHÂN ĐOẠN) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11518:2016 DẦU THỰC VẬT- XÁC ĐỊNH TRYGLYCERID (THEO SỐ PHÂN ĐOẠN) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Vegetable oils – Determination of tryglycerides – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11518:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 993.24, Triglycerides (by Partition Numbers) in Vegetable Oils, Liquid Chromatographic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11589:2016 (ASTM D 6591-11) VỀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT TRUNG BÌNH – XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON THƠM – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO VỚI DETECTOR CHỈ SỐ KHÚC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11589:2016 ASTM D 6591-11 NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT TRUNG BÌNH – XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON THƠM – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO VỚI DETECTOR CHỈ SỐ KHÚC XẠ Standard Test Method for Determination of Aromatic Hydrocarbon Types in Middle Distillates – High Performance Liquid Chromatography Method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11587:2016 (ASTM D 5186-15) VỀ NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN VÀ NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT THƠM VÀ CHẤT THƠM ĐA NHÂN BẰNG SẮC KÝ LỎNG SIÊU TỚI HẠN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11587:2016 ASTM D 5186-15 NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN VÀ NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT THƠM VÀ CHẤT THƠM ĐA NHÂN BẰNG SẮC KÝ LỎNG SIÊU TỚI HẠN Standard Test Method for Determination of the Aromatic Content and Polynuclear Aromatic Content of Diesel Fuels and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11680:2016 (ISO/TS 17193:2011) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ LACTOPEROXIDASE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11680:2011 ISO/TS 17193:2011 SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ LACTOPEROXIDASE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – Determination of the lactoperoxidase activity – Photometric method (Reference method)   Lời nói đầu TCVN 11680:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 17193:2011; TCVN 11680:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8160-1:2016 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 1: GIỚI THIỆU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8160-1:2016 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 1: GIỚI THIỆU CHUNG Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 1: General considerations Lời nói đầu TCVN 8160-1:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EN 12014-1:1997; TCVN 8160-1:2016 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11595:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – NATRI SACARIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11595:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – NATRI SACARIN Food additives – Sodium saccharin Lời nói đầu TCVNN 11595:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006); TCVN 11595:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11670:2016 VỀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH VITAMIN A – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SIÊU HIỆU NĂNG (UPLC) SỬ DỤNG DETECTOR UV

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11670:2016 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH VITAMIN A – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SIÊU HIỆU NĂNG (UPLC) SỬ DỤNG DETECTOR UV Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin A – by