TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11046:2015 (EN 14332:2004) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH ASEN TRONG THỦY SẢN BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DUNG LÒ GRAPHIT (GFAAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG LÒ VI SÓNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11046:2015 EN 14332:2004 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH ASEN TRONG THỦY SẢN BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT (GFAAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG LÒ VI SÓNG Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of arsenic in seafood

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11493:2016 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRANS-GALACTOOLIGOSACARID (TGOS) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ TRAO ĐỔI ION

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11493:2016 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRANS-GALATOOLIGOSACARID (TGOS) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ TRAO ĐỔI ION Foodstuffs – Determination of trans-galactooligosaccharides (TGOS) – Ion-exchange chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11493:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 2001.02 Determination of trans-galactooligosaccharides (TGOS) in selected food products. Ion-exchange

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11619-2:2016 (ISO 16065-2:2014) VỀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI XƠ SỢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH QUANG HỌC TỰ ĐỘNG – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ÁNH SÁNG KHÔNG PHÂN CỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11616-2:2016 ISO 16065-2:2014 BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI XƠ SỢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH QUANG HỌC TỰ ĐỘNG – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ÁNH SÁNG KHÔNG PHÂN CỰC Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 2: Unpolarized light method Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11619-1:2016 (ISO 16065-1:2014) VỀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI XƠ SỢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH QUANG HỌC TỰ ĐỘNG – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ÁNH SÁNG PHÂN CỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11619-1:2016 ISO 16065-1:2014 BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI XƠ SỢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH QUANG HỌC TỰ ĐỘNG – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ÁNH SÁNG PHÂN CỰC Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 1: Polarized light method Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11545:2016 (ISO 17489:2013) VỀ DA – PHÉP THỬ HÓA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THUỘC TRONG TÁC NHÂN THUỘC TỔNG HỢP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11545:2016 ISO 17489:2013 DA – PHÉP THỬ HÓA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THUỘC TRONG TÁC NHÂN THUỘC TỔNG HỢP Leather – Chemical tests – Determination of tan content in synthetic tanning agents Lời nói đầu TCVN 11545:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 17489:2013. TCVN 11545:2016 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11544:2016 (ISO 14088:2012) VỀ DA – PHÉP THỬ HÓA – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG TÁC NHÂN THUỘC BẰNG PHƯƠNG PHÁP LỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11544:2016 ISO 14088:2012 DA – PHÉP THỬ HÓA – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG TÁC NHÂN THUỘC BẰNG PHƯƠNG PHÁP LỌC Leather – Chemical tests – Quantitative analysis of tanning agents by filter method Lời nói đầu TCVN 11544:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 14088:2012. TCVN 11544:2016 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11526:2016 (ISO 1827:2016) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH MODUL TRƯỢT VÀ ĐỘ BÁM DÍNH VỚI TẤM KÍNH – PHƯƠNG PHÁP TRƯỢT CHẬP BỐN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11526:2016 ISO 1827:2016 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH MODUL TRƯỢT VÀ ĐỘ BÁM DÍNH VỚI TẤM CỨNG – PHƯƠNG PHÁP TRƯỢT CHẬP BỐN Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of shear modulus and adhesion to rigid plates – Quadruple-shear methods Lời nói đầu TCVN 11526:2016 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11605:2016 (CAC/RCP 15-1976, REVISED 2007) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI TRỨNG VÀ SẢN PHẨM TRỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11605:2016 CAC/RCP 15-1976, REVISED 2007 QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI TRỨNG VÀ SẢN PHẨM TRỨNG Code of hygienic practice for eggs and egg products Lời nói đầu TCVN 11605:2016 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 15-1976, soát xét 2007; TCVN 11605:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11396:2016 VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN VIBRIO VULNIFICUS – PHƯƠNG PHÁP NHẬN BIẾT AXIT BÉO CỦA VI KHUẨN BẰNG KỸ THUẬT SẮC KÍ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11396:2016 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN VIBRIO VULNIFICUS – PHƯƠNG PHÁP NHẬN BIẾT AXIT BÉO CỦA VI KHUẨN BẰNG KỸ THUẬT SẮC KÍ KHÍ Microbiology of foods – Detection of vibrio vulnificus – Gas chromatographic identification method by microbial fatty acid profile Lời nói đầu TCVN 11396:2016

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11641-1:2016 (ISO 11102-1:1997) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PÍT TÔNG – THIẾT BỊ KHỞI ĐỘNG BẰNG TAY – PHẦN 1: YÊU CẦU AN TOÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11641-1:2016 ISO 11102-1:1997 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PÍT TÔNG – THIẾT BỊ KHỞI ĐỘNG BẰNG TAY – PHẦN 1: YÊU CẦU AN TOÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 1: Safety requirements and tests Lời nói đầu TCVN 11641-1:2016 hoàn toàn tương đương