TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11511:2016 (CODEX STAN 320:2015) VỀ RAU ĐÔNG LẠNH NHANH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11511:2016 RAU ĐÔNG LẠNH NHANH Quick frozen vegetables Lời nói đầu TCVN 11511:2016 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 320-2015; TCVN 11511:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11394:2016 (CAC/GL 30-1-1999) VỀ NGUYÊN TẮC VÀ HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ NGUY CƠ VI SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11394:2016 CAC/GL 30-1999 WITH AMENDMENT 2014 NGUYÊN TẮC VÀ HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ NGUY CƠ VI SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment Lời nói đầu TCVN 11394:2016 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 30-1999, sửa đổi 2014; TCVN 11394:2016 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5145:2016 (ISO 8965:2013) VỀ CÔNG NGHIỆP KHAI THÁC GỖ – CÔNG NGHỆ – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5145:2016 ISO 8965:2013 CÔNG NGHIỆP KHAI THÁC GỖ – CÔNG NGHỆ – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Logging industry – Technology – Terms and definitions Lời nói đầu TCVN 5145:2016 thay thế TCVN 5145:1990. TCVN 5145:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 8956:2013. TCVN 5145:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11588:2016 (ASTM D 5191-15) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP MINI)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11588:2016 ASTM D 5191-15 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP MINI) Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Mini Method) Lời nói đầu TCVN 11588:2016 chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 5191-15 Standard Test Method for vapor pressure of petroleum products

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11717:2016 (BS EN 1112:2008) VỀ VÒI NƯỚC VỆ SINH – SEN VÒI DÙNG LÀM VÒI NƯỚC VỆ SINH CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC KIỂU 1 VÀ KIỂU 2 – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11717:2016 BS EN 1112:2008 VÒI NƯỚC VỆ SINH – SEN VÒI DÙNG LÀM VÒI NƯỚC VỆ SINH CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC KIỂU 1 VÀ KIỂU 2 – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG Sanitary tapware – Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11295:2016 (ISO 19790:2012) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – YÊU CẦU AN TOÀN CHO MÔ-ĐUN MẬT MÃ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11295:2016 ISO/IEC 19790:2012 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – YÊU CẦU AN TOÀN CHO MÔ-ĐUN MẬT MÃ Information technology – Security techniques – Security requirements for cryptographic modules Lời nói đầu TCVN 11295:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 19790:2012. TCVN 11295:2016 do Cục Quản lý

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-2:2016 (ISO/IEC 9797-2:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 2: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM CHUYÊN DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-2:2046 ISO/IEC 9797-2:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 2: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM CHUYÊN DỤNG Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACS) – Part 2: Mechanisms using a dedicated hash-function  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-3:2016 (ISO/IEC 9797-2:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 3: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM PHỔ BIẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-3:2046 ISO/IEC 9797-2:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 3: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM PHỔ BIẾN Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 3: Mechanisms using a universal hash-function Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-1:2016 (ISO/IEC 18033-1:2015) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 1: TỔNG QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-1:2016 ISO/IEC 18033-1:2015 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 1: TỔNG QUAN Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 11367-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 18033-1:2015. TCVN 11367-1:2016 do Cục