TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-4:2016 (ISO/IEC 18033-4:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 4: MÃ DÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-4:2016 ISO/IEC 18033-4:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 4: MÃ DÒNG Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 4: Stream ciphers Lời nói đầu TCVN 11367-4:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 18033-4:2011. TCVN 11367-4:2016 do Cục Quản lý mật mã

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8050:2016 VỀ NGUYÊN LIỆU VÀ THÀNH PHẨM THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8050:2016 NGUYÊN LIỆU VÀ THÀNH PHẨM THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Raw materials and formulated pesticides – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 8050:2016 thay thế TCVN 8050:2009; TCVN 8050:2016  được xây dưng theo tài liệu Manual on development and use of FAO and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11528:2016 VỀ KHĂN ƯỚT SỬ DỤNG MỘT LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11528:2016 KHĂN ƯỚT SỬ DỤNG MỘT LẦN Disposable wet wipes Lời nói đầu TCVN 11528:2016 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 38 Vật liệu dệt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   KHĂN ƯỚT SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11551:2016 (ISO 12818:2013) VỀ BAO BÌ THỦY TINH – DUNG SAI TIÊU CHUẨN ĐỐI VỚI CHAI, LỌ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11551:2016 ISO 12818:2013 BAO BÌ THỦY TINH – DUNG SAI TIÊU CHUẨN ĐỐI VỚI CHAI, LỌ Glass packaging – Standard tolerances for flaconnage Lời nói đầu TCVN 11551:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 12818:2013. TCVN 11551:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 63 Dụng cụ chứa bằng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11538-4:2016 (ISO 17491-4:2008 WITH AMENDMENT 1:2016) VỀ TRANG PHỤC BẢO VỆ – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRANG PHỤC BẢO VỆ CHỐNG HÓA CHẤT – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHUN SƯƠNG (PHÉP THỬ PHUN SƯƠNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11538-4:2016 ISO 17491-1:2008 WITH AMENDMENT 1:2016 TRANG PHỤC BẢO VỆ – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRANG PHỤC BẢO VỆ CHỐNG HÓA CHẤT – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHUN SƯƠNG (PHÉP THỬ PHUN SƯƠNG) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11309:2016 VỀ XÁC ĐỊNH DIBENZO-P-DIOXIN POLYCLO HÓA VÀ DIBENZOFURAN POLYCLO HÓA TỪ CÁC LÒ ĐỐT CHẤT THẢI ĐÔ THỊ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11309:2016 XÁC ĐỊNH DIBENZO-P-DIOXIN POLYCLO HÓA VÀ DIBENZOFURAN POLYCLO HÓA TỪ CÁC LÒ ĐỐT CHẤT THẢI ĐÔ THỊ Determination of polychlorinated dibenzo-p-dioxins and polychforinated dibenzofurans from municipal waste combustors Lời nói đầu TCVN 11309:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EPA Method 23 của cơ quan Bảo vệ môi trường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-7:2017 (ISO 11148-7:2012) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 7: MÁY MÀI CẦM TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-7:2017 ISO 11148 7:2012 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 7: MÁY MÀI CẦM TAY Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 7: Grinders Lời nói đầu TCVN 11985-7:2017 hoàn toàn tương đương ISO 11148-7:2012 TCVN 11985-7:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn