TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN, ĐỊNH LƯỢNG VÀ XÁC ĐỊNH TYP HUYẾT THANH CỦA SALMONELLA – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN SALMONELLA SPP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10780-1:2017 ISO 6579-1:2017 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN, ĐỊNH LƯỢNG VÀ XÁC ĐỊNH TYP HUYẾT THANH CỦA SALMONELLA – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN SALMONELLA SPP. Microbiology of the food chain – Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11878:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI VÀ MAGIE – PHƯƠNG PHÁP ĐO THỨC CHẤT EDTA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11878:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI VÀ MAGIE – PHƯƠNG PHÁP ĐO THỨC CHẤT EDTA Sodium chloride – Determination of calcium and magnesium content – EDTA complexometric methods Lời nói đầu TCVN 11878:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO 2482:1973; TCVN 11878:2017 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11926:2017 (CAC/GL 14-1991) VỀ HƯỚNG DẪN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VI SINH VẬT ĐỐI VỚI GIA VỊ VÀ THẢO MỘC DÙNG TRONG CÁC SẢN PHẨM THỊT CHẾ BIẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11926:2017 CAC/GL 14-1991 HƯỚNG DẪN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VI SINH VẬT ĐỐI VỚI GIA VỊ VÀ THẢO MỘC DÙNG TRONG CÁC SẢN PHẨM THỊT CHẾ BIẾN Guide for the microbiological of spices and herbs used in processed meat and poultry products   Lời nói đầu TCVN 11926:2017 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11927:2017 (CAC/GL 85-2014) VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – HƯỚNG DẪN KIỂM SOÁT TEANIA SAGINATA (SÁN DÂY) TRONG THỊT TRÂU BÒ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11927:2017 CAC/GL 85-2014 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – HƯỚNG DẪN KIỂM SOÁT TEANIA SAGINATA (SÁN DÂY) TRONG THỊT TRÂU BÒ Meat and meat products – Guidelines for the Control of Taenia Saginata in Meat of Domestic Cattle Lời nói đầu TCVN 11927:2017 tương đương với CAC/GL 85-2014; TCVN 11927:2017 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11838:2017 VỀ THỊT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG SULFONAMID BẰNG SẮC KÝ LỎNG KHỐI PHỔ HAI LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11838:2017 THỊT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG SULFONAMID BẰNG SẮC KÝ LỎNG KHỐI PHỔ HAI LẦN Meat – Determination of sulfonamid residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry   Lời nói đầu TCVN 11838:2017 do Trung tâm Kiểm tra vệ sinh Thú y Trung ương I – Cục Thú

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 104:2016/BTTTT VỀ THIẾT BỊ CHỈ GÓC HẠ CÁNH TRONG HỆ THỐNG VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

QCVN 104:2016/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ THIẾT BỊ CHỈ GÓC HẠ CÁNH TRONG HỆ THỐNG VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG National technical regulation on glidepath equipment for radio navigation aids   MỤC LỤC 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh 1.2. Đối tượng áp dụng 1.3. Giải thích từ

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 105:2016/BTTTT VỀ THIẾT BỊ VÔ TUYẾN TRONG NGHIỆP VỤ DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG BĂNG TẦN 117,975-137 MHZ DÙNG TRÊN MẶT ĐẤT SỬ DỤNG ĐIỀU CHẾ AM

QCVN 105:2016/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ THIẾT BỊ VÔ TUYẾN TRONG NGHIỆP VỤ DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG BĂNG TẦN 117,975-137 MHz DÙNG TRÊN MẶT ĐẤT SỬ DỤNG ĐIỀU CHẾ AM National technical regulation on ground-based radio equipment for aeronautical mobile service using amplitude modulation in the frequency band 117,975-137 MHz   MỤC LỤC

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 106:2016/BTTTT VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ VÔ TUYẾN TRONG NGHIỆP VỤ DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG BĂNG TẦN 117,975-137 MHZ DÙNG TRÊN MẶT ĐẤT

QCVN 106:2016/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ VÔ TUYẾN TRONG NGHIỆP VỤ DI ĐỘNG HÀNG KHÔNG BĂNG TẦN 117,975-137 MHZ DÙNG TRÊN MẶT ĐẤT National technical regulation on electromagnetic compatibility for ground-based radio equipment for aeronautical mobile service in the frequency band 117,975-137MHz   MỤC