TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-8:2017 (ISO 11148-8:2011) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 8: MÁY MÀI BẰNG GIẤY NHÁM VÀ MÁY ĐÁNH BÓNG CẦM TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-8:2017 ISO 11148-8:2011 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 8: MÁY MÀI BẰNG GIẤY NHÁM VÀ MÁY ĐÁNH BÓNG CẦM TAY Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 8: Sanders and polishers Lời nói đầu TCVN 11985-8:2017 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 17034:2017 (ISO 17034:2016) VỀ YÊU CẦU CHUNG VỀ NĂNG LỰC CỦA NHÀ SẢN XUẤT MẪU CHUẨN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 17034:2017 ISO 17034:2016 YÊU CẦU CHUNG VỀ NĂNG LỰC CỦA NHÀ SẢN XUẤT MẪU CHUẨN General requirements for the competence of reference material producers   Mục lục Lời nói đầu Lời giới thiệu 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài liệu viện dẫn 3  Thuật ngữ và định nghĩa 4  Yêu cầu chung

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2752:2017 (ISO 1817:2015) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH SỰ TÁC ĐỘNG CỦA CHẤT LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2752:2017 ISO 1817:2015 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH SỰ TÁC ĐỘNG CỦA CHẤT LỎNG Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of the effect of liquids MỤC LỤC Lời nói đầu Lời giới thiệu 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài liệu viện dẫn 3  Thiết bị và dụng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11924:2017 (ISO/TS 18867:2015) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN YERSINIA ENTEROCOLITICA GÂY BỆNH VÀ YERSINIA PSEUDOTUBERCULOSIS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11924:2017 ISO/TS 18867:2015 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN YERSINIA ENTEROCOLITICA GÂY BỆNH VÀ YERSINIA PSEUDOTUBERCULOSIS Microbiology of the food chain – Polymerase chain reaction (PCR) for the detection

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11923:2017 (ISO/TS 17728:2015) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – KỸ THUẬT LẤY MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11923:2017 ISO/TS 17728:2015 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – KỸ THUẬT LẤY MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI Microbiology of the food chain – Sampling techniques for microbiological analysis of food and feed samples   Lời nói đầu TCVN 11923:2017 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11922:2017 (ISO 17468:2016) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – YÊU CẦU VÀ HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT ĐỂ XÂY DỰNG HOẶC SOÁT XÉT PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐÃ ĐƯỢC CHUẨN HÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11922:2017 ISO 17468:2016 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – YÊU CẦU VÀ HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT ĐỂ XÂY DỰNG HOẶC SOÁT XÉT PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐÃ ĐƯỢC CHUẨN HÓA Microbiology of the food chain – Technical requirements and guidance on establishment or revision of a standardized reference method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12124:2017 (ISO 12900:2015) VỀ THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀI MÒN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12124:2017 ISO 12900:2015 THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀI MÒN Hard coal – Determination of abrasiveness   Lời nói đầu TCVN 12124:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 12900:2015. TCVN 12124:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên liệu khoáng rắn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11876:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11876:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Sodium chloride – Determination of chloride content – Potentiometric method   Lời nói đầu TCVN 11876:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp hội muối Châu Âu EuSalt/AS 016-2005 Determination

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11877:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-OES)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11877:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-OES) Sodium chloride – Determination of elements – Inductively coupled plasma optical emission spectrometry method (ICP-OES)   Lời nói đầu TCVN 11877:2017 được xây dựng trên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11874:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG SỬ DỤNG BẠC DIETYLDITHIOCARBAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11874:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG SỬ DỤNG BẠC DIETYLDITHIOCARBAMAT Sodium chloride – Determination of arsenic content – Using silver diethylithiocarbamate photometric method   Lời nói đầu TCVN 11874:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp