TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11980:2017 (ISO 113:2010) VỀ Ổ LĂN – GỐI ĐỠ GHÉP ĐỂ ĐỠ Ổ LĂN – KÍCH THƯỚC BAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11980:2017 ISO 113:2010 Ổ LĂN – GÓI ĐỠ GHÉP ĐỂ ĐỠ Ổ LĂN – KÍCH THƯỚC BAO Rolling bearings – Plummer block housings – Boundary dimensions Lời nói đầu TCVN 11980:2017 hoàn toàn tương đương ISO 113:2010 TCVN 11980:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 4, Ổ lăn ổ đỡ biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11983-2:2017 (ISO 5753-2:2010) VỀ Ổ LĂN – KHE HỞ BÊN TRONG – PHẦN 2: KHE HỞ CHIỀU TRỤC BÊN TRONG CHO Ổ BI CÓ BỐN ĐIỂM TIẾP XÚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11983-2:2017 ISO 5753-2:2010 Ổ LĂN – KHE HỞ BÊN TRONG – PHẦN 2: KHE HỞ CHIỀU TRỤC BÊN TRONG CHO Ổ BI CÓ BỐN ĐIỂM TIẾP XÚC Rolling bearings – Internal clearance – Part 2: Axial internal clearance for four-point-contact ball bearings Lời nói đầu TCVN 11983-2:2017 hoàn toàn tương đương ISO 5753-2:2010 TCVN 11983-2:2017 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11983-1:2017 (ISO 5753-1:2009) VỀ Ổ LĂN – KHE HỞ BÊN TRONG – PHẦN 1: KHE HỞ HƯỚNG TÂM BÊN TRONG Ổ ĐỠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11983-1:2017 ISO 5753-1:2009 Ổ LĂN – KHE HỞ BÊN TRONG – PHẦN 1: KHE HỞ HƯỚNG TÂM BÊN TRONG Ổ ĐỠ Rolling bearings – Internal clearance – Part 1: Radial internal clearance for radial bearings Lời nói đầu TCVN 11983-1:2017 hoàn toàn tương đương ISO 5753-1:2009 TCVN 11983-1:2017 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11982-2:2017 (ISO 2982-2:2013) VỀ Ổ LĂN – PHỤ TÙNG – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC CHO ĐAI ỐC HÃM VÀ CƠ CẤU KHÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11982-2:2017 ISO 2982-2:2013 Ổ LĂN – PHỤ TÙNG – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC CHO ĐAI ỐC HÃM VÀ CƠ CẤU KHÓA Rolling bearings – Accessories – Part 2: Dimensions for locknuts and locking devices Lời nói đầu TCVN 11982-2:2017 hoàn toàn tương đương ISO 2982-2:2013 TCVN 11982-2:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11982-1:2017 (ISO 2982-1:2013) VỀ Ổ LĂN – PHỤ TÙNG – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC CỦA CỤM ỐNG GĂNG VÀ ỐNG GĂNG KIỂU RÚT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11982-1:2017 ISO 2982-1:2013 Ổ LĂN – PHỤ TÙNG – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC CỦA CỤM ỐNG GĂNG VÀ ỐNG GĂNG KIỂU RÚT Rolling bearings – Accessories – Part 1: Dimensions for adapter sleeve assemblies and withdrawal sleeves Lời nói đầu TCVN 11982-1:2017 hoàn toàn tương đương ISO 2982-1:2013 TCVN 11982-1:2017 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11981:2017 (ISO 464:2015) VỀ Ổ LĂN – Ổ LĂN ĐỠ CÓ VÒNG HÃM ĐÀN HỒI ĐỊNH VỊ – KÍCH THƯỚC, ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) VÀ CÁC GIÁ TRỊ DUNG SAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11981:2017 ISO 464:2015 Ổ LĂN – Ổ LĂN ĐỠ CÓ VÒNG HÃM ĐÀN HỒI ĐỊNH VỊ – KÍCH THƯỚC, ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) VÀ CÁC GIÁ TRỊ DUNG SAI Rolling bearings – Radial bearings with locating snap ring – Dimensions, geometrical product specifications (GPS) and tolerance values Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11984-3:2017 (ISO 15242-3:2006) VỀ Ổ LĂN – PHƯƠNG PHÁP ĐO RUNG – PHẦN 3: Ổ ĐỠ CẦU VÀ Ổ ĐỠ CÔN CÓ LỖ VÀ BỀ MẶT NGOÀI HÌNH TRỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11984-3:2017 ISO 15242-3:2006 Ổ LĂN – PHƯƠNG PHÁP ĐO RUNG – PHẦN 3: Ổ ĐỠ CẦU VÀ Ổ ĐỠ CÔN CÓ LỖ VÀ BỀ MẶT NGOÀI HÌNH TRỤ Rolling bearings – Measuring methods for vibration – Part 3: Radial spherical and tapered roller bearings with cylindrical bore and outside surface Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11984-2:2017 (ISO 15242-2:2015) VỀ Ổ LĂN – PHƯƠNG PHÁP ĐO RUNG – PHẦN 2: Ổ BI ĐỠ CÓ LỖ VÀ BỀ MẶT NGOÀI HÌNH TRỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11984-2:2017 ISO 15242-2:2015 Ổ LĂN – PHƯƠNG PHÁP ĐO RUNG – PHẦN 2: Ổ BI ĐỠ CÓ LỖ VÀ BỀ MẶT NGOÀI HÌNH TRỤ Rolling bearings – Measuring methods for vibration – Part 2: Radial ball bearings with cylindrical bore and outside surface Lời nói đầu TCVN 11984-2:2017 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11984-1:2017 (ISO 15242-1:2015) VỀ Ổ LĂN – PHƯƠNG PHÁP ĐO RUNG – PHẦN 1: VẤN ĐỀ CƠ BẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11984-1:2017 ISO 15242-1:2015 Ổ LĂN – PHƯƠNG PHÁP ĐO RUNG – PHẦN 1: VẤN ĐỀ CƠ BẢN Rolling bearings – Measuring methods for vibration — Part 1: Fundamentals Lời nói đầu TCVN 11984-1:2017 hoàn toàn tương đương ISO 15242-1:2015 TCVN 11984-1:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 4, Ổ lăn ổ đỡ biên soạn, Tổng cục