TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12145:2017 (ISO 2135:2017) VỀ ANỐT HÓA NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM – THỬ NHANH ĐỘ BỀN CHỊU SÁNG CỦA LỚP PHỦ ANỐT HÓA CÓ MÀU SỬ DỤNG ÁNH SÁNG NHÂN TẠO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 12145:2017 ISO 2135:2017 ANỐT HÓA NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM – THỬ NHANH ĐỘ BỀN CHỊU SÁNG CỦA LỚP PHỦ ANỐT HÓA CÓ MÀU SỬ DỤNG ÁNH SÁNG NHÂN TẠO Anodizing of aluminium and its alloys – Accelerated test of light fastness of coloured anodic oxidation coatings using artificial light  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11900:2017 (ISO 1954:2013) VỀ GỖ DÁN – DUNG SAI KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11900:2017 ISO 1954:2013 GỖ DÁN – DUNG SAI KÍCH THƯỚC Plywood – Tolerances on dimensions   Lời nói đầu TCVN 11900:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 1954:2013. TCVN 11900:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11901-2:2017 (ISO 2426-2:2000) VỀ GỖ DÁN – PHÂN LOẠI THEO NGOẠI QUAN BỀ MẶT – PHẦN 2: GỖ CỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11901-2:2017 ISO 2426-2:2000 GỖ DÁN – PHÂN LOẠI THEO NGOẠI QUAN BỀ MẠT – PHẦN 2: GỖ CỨNG Plywood – Classification by surface appearance – Part 2: Hardwood   Lời nói đầu TCVN 11901-2:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 2426-2:2000. TCVN 11901-2:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11901-1:2017 (ISO 2426-1:2000) VỀ GỖ DÁN – PHÂN LOẠI THEO NGOẠI QUAN BỀ MẶT – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11901-1:2017 ISO 2426-1:2000 GỖ DÁN – PHÂN LOẠI THEO NGOẠI QUAN BỀ MẶT – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG Plywood – Classification by surface appearance – Part 1: General   Lời nói đầu TCVN 11901-1:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 2426-1:2000. TCVN 11901-1:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12144:2017 (ISO 2106:2011) VỀ ANỐT HÓA NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG TRÊN MỘT ĐƠN VỊ DIỆN TÍCH (MẬT ĐỘ BỀ MẶT) CỦA LỚP PHỦ ANỐT HÓA – PHƯƠNG PHÁP TRỌNG LỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12144:2017 ISO 2106:2011 ANỐT HÓA NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG TRÊN MỘT ĐƠN VỊ DIỆN TÍCH (MẬT ĐỘ BỀ MẶT) CỦA LỚP PHỦ ANỐT HÓA – PHƯƠNG PHÁP TRỌNG LỰC Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of mass per unit area (surface density)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11994-4:2017 (ISO 4892-4:2013) VỀ CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI NGUỒN SÁNG PHÒNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 4: ĐÈN HỒ QUANG CACBON NGỌN LỬA HỞ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11994-4:2017 ISO 4892-4:2013 CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI NGUỒN SÁNG PHÒNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 4: ĐÈN HỒ QUANG CACBON NGỌN LỬA HỞ Plastics – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 4: Open-flame carbon-arc lamps Lời nói đầu TCVN 11994-4:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 4892-4:2013.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11994-2:2017 (ISO 4892-2:2013) VỀ CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI NGUỒN SÁNG PHÒNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 2: ĐÈN HỒ QUANG XENON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11994-2:2017 ISO 4892-2:2013 CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI NGUỒN SÁNG PHÒNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 2: ĐÈN HỒ QUANG XENON Plastics – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 2: Xenon-arc lamps   Lời nói đầu TCVN 11994-2:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 4892-2:2013. TCVN 11994-2:2017 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12046-3:2017 (ISO 6326-3:1989) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HYDRO SULFUA, LƯU HUỲNH MERCAPTAN VÀ CACBONYL SULFUA BẰNG PHÉP ĐO ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12046-3:2017 ISO 6326-3:1989 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HYDRO SULFUA, LƯU HUỲNH MERCAPTAN VÀ CACBONYL SULFUA BẰNG PHÉP ĐO ĐIỆN THẾ Natural gas – Determination of sulfur compounds – Part 3: Determination of hydrogen sulfide, mercaptan sulfur and carbonyl

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7910:2017 (ISO/ASTM 51275:2013) VỀ BẢO VỆ BỨC XẠ – THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU PHIM NHUỘM MÀU BỨC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7910:2017 ISO/ASTM 51275:2013 BẢO VỆ BỨC XẠ – THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU PHIM NHUỘM MÀU BỨC XẠ Practice for use of a radiochromic film dosimetry system Lời nói đầu TCVN 7910:2017 thay thế cho TCVN 7910:2008. TCVN 7910:2017 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51275:2013. TCVN 7910:2017 do Tiểu Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12108-1:2017 (ISO 11064-1:2000) VỀ THIẾT KẾ ECGÔNÔMI CÁC TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC THIẾT KẾ CÁC TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12108-1:2017 ISO 11064-1:2000 THIẾT KẾ ECGÔNÔMI CÁC TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC THIẾT KẾ CÁC TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN Ergonomic design of control centres – Part 1: Principles for the design of control centres Lời nói đầu TCVN 12108-1:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 11064-1:2000.