TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11717:2016 (BS EN 1112:2008) VỀ VÒI NƯỚC VỆ SINH – SEN VÒI DÙNG LÀM VÒI NƯỚC VỆ SINH CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC KIỂU 1 VÀ KIỂU 2 – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11717:2016 BS EN 1112:2008 VÒI NƯỚC VỆ SINH – SEN VÒI DÙNG LÀM VÒI NƯỚC VỆ SINH CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC KIỂU 1 VÀ KIỂU 2 – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG Sanitary tapware – Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11295:2016 (ISO 19790:2012) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – YÊU CẦU AN TOÀN CHO MÔ-ĐUN MẬT MÃ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11295:2016 ISO/IEC 19790:2012 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – YÊU CẦU AN TOÀN CHO MÔ-ĐUN MẬT MÃ Information technology – Security techniques – Security requirements for cryptographic modules Lời nói đầu TCVN 11295:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 19790:2012. TCVN 11295:2016 do Cục Quản lý

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-2:2016 (ISO/IEC 9797-2:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 2: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM CHUYÊN DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-2:2046 ISO/IEC 9797-2:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 2: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM CHUYÊN DỤNG Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACS) – Part 2: Mechanisms using a dedicated hash-function  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-3:2016 (ISO/IEC 9797-2:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 3: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM PHỔ BIẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-3:2046 ISO/IEC 9797-2:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 3: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM PHỔ BIẾN Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 3: Mechanisms using a universal hash-function Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-1:2016 (ISO/IEC 18033-1:2015) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 1: TỔNG QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-1:2016 ISO/IEC 18033-1:2015 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 1: TỔNG QUAN Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 11367-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 18033-1:2015. TCVN 11367-1:2016 do Cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-4:2016 (ISO/IEC 18033-4:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 4: MÃ DÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-4:2016 ISO/IEC 18033-4:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 4: MÃ DÒNG Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 4: Stream ciphers Lời nói đầu TCVN 11367-4:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 18033-4:2011. TCVN 11367-4:2016 do Cục Quản lý mật mã

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8050:2016 VỀ NGUYÊN LIỆU VÀ THÀNH PHẨM THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8050:2016 NGUYÊN LIỆU VÀ THÀNH PHẨM THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Raw materials and formulated pesticides – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 8050:2016 thay thế TCVN 8050:2009; TCVN 8050:2016  được xây dưng theo tài liệu Manual on development and use of FAO and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11528:2016 VỀ KHĂN ƯỚT SỬ DỤNG MỘT LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11528:2016 KHĂN ƯỚT SỬ DỤNG MỘT LẦN Disposable wet wipes Lời nói đầu TCVN 11528:2016 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 38 Vật liệu dệt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   KHĂN ƯỚT SỬ DỤNG