TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11551:2016 (ISO 12818:2013) VỀ BAO BÌ THỦY TINH – DUNG SAI TIÊU CHUẨN ĐỐI VỚI CHAI, LỌ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11551:2016 ISO 12818:2013 BAO BÌ THỦY TINH – DUNG SAI TIÊU CHUẨN ĐỐI VỚI CHAI, LỌ Glass packaging – Standard tolerances for flaconnage Lời nói đầu TCVN 11551:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 12818:2013. TCVN 11551:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 63 Dụng cụ chứa bằng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11538-4:2016 (ISO 17491-4:2008 WITH AMENDMENT 1:2016) VỀ TRANG PHỤC BẢO VỆ – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRANG PHỤC BẢO VỆ CHỐNG HÓA CHẤT – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHUN SƯƠNG (PHÉP THỬ PHUN SƯƠNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11538-4:2016 ISO 17491-1:2008 WITH AMENDMENT 1:2016 TRANG PHỤC BẢO VỆ – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRANG PHỤC BẢO VỆ CHỐNG HÓA CHẤT – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHUN SƯƠNG (PHÉP THỬ PHUN SƯƠNG) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11309:2016 VỀ XÁC ĐỊNH DIBENZO-P-DIOXIN POLYCLO HÓA VÀ DIBENZOFURAN POLYCLO HÓA TỪ CÁC LÒ ĐỐT CHẤT THẢI ĐÔ THỊ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11309:2016 XÁC ĐỊNH DIBENZO-P-DIOXIN POLYCLO HÓA VÀ DIBENZOFURAN POLYCLO HÓA TỪ CÁC LÒ ĐỐT CHẤT THẢI ĐÔ THỊ Determination of polychlorinated dibenzo-p-dioxins and polychforinated dibenzofurans from municipal waste combustors Lời nói đầu TCVN 11309:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EPA Method 23 của cơ quan Bảo vệ môi trường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-7:2017 (ISO 11148-7:2012) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 7: MÁY MÀI CẦM TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-7:2017 ISO 11148 7:2012 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 7: MÁY MÀI CẦM TAY Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 7: Grinders Lời nói đầu TCVN 11985-7:2017 hoàn toàn tương đương ISO 11148-7:2012 TCVN 11985-7:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-4:2017 (ISO 11148-4:2012) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 4: MÁY VA ĐẬP CẦM TAY KHÔNG QUAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-4:2017 ISO 11148-4:2012 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 4: MÁY VA ĐẬP CẦM TAY KHÔNG QUAY Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 4: Non-rotary percussive power tools Lời nói đầu TCVN 11985-4:2017 hoàn toàn tương đương ISO 11148-4:2012 TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-5:2017 (ISO 11148-5:2011) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 5: MÁY KHOAN ĐẬP XOAY CẦM TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-5:2017 ISO 11148-5:2011 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 5: MÁY KHOAN ĐẬP XOAY CẦM TAY Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 5: Rotary percussive drills Lời nói đầu TCVN 11985-5:2017 hoàn toàn tương đương ISO 11148-5:2011 TCVN 11985-5:2017 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-6:2017 (ISO 11148-6:2012) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 6: MÁY CẦM TAY LẮP RÁP CÁC CHI TIẾT KẸP CHẶT CÓ REN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-6:2017 ISO 11148-6:2012 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 6: MÁY CẦM TAY LẮP CÁC CHI TIẾT KẸP CHẶT CÓ REN Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 6: Assembly power tools for threaded fasteners   Lời nói đầu TCVN 11985-6:2017

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-10:2017 (ISO 11148-10:2011) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 10: MÁY ÉP CẦM TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-10:2017 ISO 11148-10:2011 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 10: MÁY ÉP CẦM TAY Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 10: Compression power tools   Lời nói đầu TCVN 11985-10:2017 hoàn toàn tương đương ISO 11148-10:2011 TCVN 11985-10:2017 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-11:2017 (ISO 11148-11:2011) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 11: MÁY ĐỘT THEO KHUÔN VÀ MÁY CẮT KIỂU KÉO CẦM TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-11:2017 ISO 11148–11:2011 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 11: MÁY ĐỘT THEO KHUÔN VÀ MÁY CẮT KIỂU KÉO CẦM TAY Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 11: Nibblers and shears   Lời nói đầu TCVN 11985-11:2017 hoàn toàn