TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11344-15:2017 (IEC 60749-15:2010) VỀ LINH KIỆN BÁN DẪN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CƠ KHÍ VÀ KHÍ HẬU – PHẦN 15: KHẢ NĂNG CHỊU NHIỆT ĐỘ HÀN ĐỐI VỚI CÁC LINH KIỆN LẮP XUYÊN QUA LỖ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11344-15:2017 IEC 60749-15:2010 LINH KIỆN BÁN DẪN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CƠ KHÍ VÀ KHÍ HẬU – PHẦN 15: KHẢ NĂNG CHỊU NHIỆT ĐỘ HÀN ĐỐI VỚI CÁC LINH KIỆN LẮP XUYÊN QUA LỖ Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 15: Resistance to soldering temperature for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11344-10:2017 (IEC 60749-10:2002) VỀ LINH KIỆN BÁN DẪN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CƠ KHÍ VÀ KHÍ HẬU – PHẦN 10: XÓC CƠ HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11344-10:2017 IEC 60749-10:2002 LINH KIỆN BÁN DẪN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CƠ KHÍ VÀ KHÍ HẬU – PHẦN 10: XÓC CƠ HỌC Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 10: Mechanical shock   Lời nói đầu TCVN 11344-10:2017 hoàn toàn tương đương với IEC 60749-10:2002; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11887:2017 (ISO 11043:1998) VỀ TINH DẦU HÚNG QUẾ, LOẠI METYL CHAVICOL (OCIMUM BASILICUM L.)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11887:2017 ISO 11043:1998 TINH DẦU HÚNG QUẾ, LOẠI METYL CHAVICOL (OCIMUM BASILICUM L.) Oil of basil, methyl chavicol type (Ocimum basilicum L.)   Lời nói đầu TCVN 11887:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 11043:1998; TCVN 11887:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11891:2017 VỀ TINH DẦU GỪNG (ZINGIBER OFFICINALE ROSCOE)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11891:2017 TINH DẦU GỪNG [ZINGIBER OFFICINALE ROSCOE] Essential oil of ginger [Zingiber officinale Roscoe]   Lời nói đầu TCVN 11891:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO 16928:2014; TCVN 11891:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN I-3:2017 VỀ BỘ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA VỀ THUỐC – PHẦN 3: THÀNH PHẦN HÓA DƯỢC (GỒM 257 TIÊU CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN I-3:2017 BỘ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA VỀ THUỐC – PHẦN 3: THÀNH PHẨM HOÁ DƯỢC GỒM 257 TIÊU CHUẨN) Set of national standards for medicines – Part 3: Formulated preparations Mục lục Lời nói đầu Lời giới thiệu 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài liệu viện dẫn 3  Ký hiệu và chữ viết tắt

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11959:2017 (ISO 18695:2007) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỐNG THẤM NƯỚC – PHÉP THỬ TÁC ĐỘNG THẤM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11959:2017 ISO 18695:2007 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỐNG THẤM NƯỚC – PHÉP THỬ TÁC ĐỘNG THẤM Textiles – Determination of resistance to water penetration – Impact penetration test Lời nói đầu TCVN 11959:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 18695:2007, đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2017 với bố

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11963:2017 (ISO 10306:2014) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XƠ BÔNG – ĐÁNH GIÁ ĐỘ CHÍN BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÒNG KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11963:2017 ISO 10306:2014 VẬT LIỆU DỆT – XƠ BÔNG – ĐÁNH GIÁ ĐỘ CHÍN BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÒNG KHÍ Textiles – Cotton fibres – Evaluation of maturity by the air flow method Lời nói đầu TCVN 11963:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 10306:2014. TCVN 11963:2017 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11960:2017 (ISO 18696:2006) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CẢN HẤP THU NƯỚC – PHÉP THỬ HẤP THU NƯỚC THÙNG QUAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11960:2017 ISO 18696:2006 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CẢN HẤP THU NƯỚC – PHÉP THỬ HẤP THU NƯỚC THÙNG QUAY Textiles – Determination of resistance to water absorption – Tumble-jar absorption test   Lời nói đầu TCVN 11960:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 18696:2006 và đính chính kỹ thuật 1:2009, đã được rà

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11962:2017 ISO 1130:1975 VỀ VẬT LIỆU DỆT – XƠ DỆT – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU ĐỂ THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11962:2017 ISO 1130:1975 VẬT LIỆU DỆT – XƠ DỆT – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU ĐỂ THỬ Textile fibres – Some methods of sampling for testing Lời nói đầu TCVN 11962:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 1130:1975 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2012 với bố cục và nội dung không thay đổi. TCVN