TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-3:2017 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT – PHẦN 3: KALI ALGINAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-3:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT – PHẦN 3: KALI ALGINAT Food additives – Alginic acid and alginates – Part 3: Potassium alginate Lời nói đầu TCVN 12101-3:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006) Potassium alginate; TCVN 12101-3:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-2:2017 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT – PHẦN 2: NATRI ALGINAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-2:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT – PHẦN 2: NATRI ALGINAT Food additives– Alginic acid and alginates – Part 2: Sodium alginate Lời nói đầu TCVN 12101-2:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006) Sodium alginate; TCVN 12101-2:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-6:2017 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT – PHẦN 6: PROPYLEN GLYCOL ALGINAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-6:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT – PHẦN 6: PROPYLEN GLYCOL ALGINAT Food additives- Alginic acid and alginates – Part 6: Propylene glycol alginat Lời nói đầu TCVN 12101-6:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006) Propylene glycol alginate; TCVN 12101-6:2017 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-17:2017 (ISO 683-17:2014) VỀ THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 17: THÉP Ổ BI VÀ Ổ ĐŨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-17:2017 ISO 683-17:2014 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 17: THÉP Ổ BI VÀ Ổ ĐŨA Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels – Part 17: Ball and roller bearing steels   Lời nói đầu TCVN 12142-17:2017 hoàn toàn tương đương ISO 683-17:2014. TCVN 12142-17:2017 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11965-1:2017 (ISO 10121-1:2014) VỀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỂ ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG CỦA PHƯƠNG TIỆN VÀ THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ PHA KHÍ CHO HỆ THỐNG THỐNG GIÓ CHUNG – PHẦN 1: PHƯƠNG TIỆN LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ PHA KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11965-1:2017 ISO 10121-1:2014 PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỂ ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG CỦA PHƯƠNG TIỆN VÀ THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ PHA KHÍ CHO HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CHUNG – PHẦN 1: PHƯƠNG TIỆN LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ PHA KHÍ Test method for assessing the performance of gas-phase air cleaning

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11965-2:2017 (ISO 10121-2:2013) VỀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỂ ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG CỦA PHƯƠNG TIỆN VÀ THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ PHA KHÍ CHO HỆ THỐNG THỐNG GIÓ CHUNG – PHẦN 2: THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ PHA KHÍ (GPACD)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11965-2:2017 ISO 10121-2:2013 PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỂ ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG CỦA PHƯƠNG TIỆN VÀ THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ PHA KHÍ CHO HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CHUNG – PHẦN 2: THIẾT BỊ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ PHA KHÍ (GPACD) Test methods for assessing the performance of gas-phase air

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6555:2017 (ISO 11085:2015) VỀ NGŨ CỐC, SẢN PHẨM TỪ NGŨ CỐC VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO THÔ VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHIẾT RANDALL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6555:2017 ISO 11085:2015 NGŨ CỐC, SẢN PHẨM TỪ NGŨ CỐC VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO THÔ VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHIẾT RANDALL Cereals, cereals-based products and animal feeding stuffs – Determination of crude fat and total fat content by

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11901-3:2017 (ISO 2426-3:2000) VỀ GỖ DÁN – PHÂN LOẠI THEO NGOẠI QUAN BỀ MẶT – PHẦN 3: GỖ MỀM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11901-3:2017 ISO 2426-3:2000 GỖ DÁN – PHÂN LOẠI THEO NGOẠI QUAN BỀ MẶT – PHẦN 3: GỖ MỀM Plywood – Classification by surface appearance – Part 3: Softwood   Lời nói đầu TCVN 11901-3:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 2426-3:2000. TCVN 11901-3:2017 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục