TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-3:2017 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE – PHẦN 3: METHYL CELLULOSE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-3:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE – PHẦN 3: METHYL CELLULOSE Food aditives – Cellilose derivatives – Part 3: Methyl cellulose   Lời nói đầu TCVN 11921-3:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006) Methyl cellulose; TCVN 11921-3:2017 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-6:2017 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE – PHẦN 6: HYDROXYPROPYLMETHYL CELLULOSE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-6:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE – PHẦN 6: HYDROXYPROPYLMETHYL CELLULOSE Food aditives – Cellulose derivatives – Part 6: Hydroxypropylmethyl cellulose Lời nói đầu TCVN 11921-6:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 11 (2011) Hydroxypropylmethyl cellulose; TCVN 11921-6:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-5:2017 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE – PHẦN 5: HYDROXYPROPYL CELLULOSE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-5:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE – PHẦN 5: HYDROXYPROPYL CELLULOSE Food aditives – Cellilose derivatives – Part 5: Hydroxypropyl cellulose   Lời nói đầu TCVN 11921-5:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006) Hydroxypropyl cellulose; TCVN 11921-5:2017 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-8:2017 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE – PHẦN 8: NATRI CARBOXYMETHYL CELLULOSE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-8:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE – PHẦN 8: NATRI CARBOXYMETHYL CELLULOSE Food aditives – Cellilose derivatives – Part 8: Sodium carboxymethyl cellulose   Lời nói đầu TCVN 11921-8:2018 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 11 (2011) Sodium carboxymethyl cellulose; TCVN 11921-8:2017 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11978:2017 VỀ MÁY LỌC NƯỚC DÙNG TRONG GIA ĐÌNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11978:2017 MÁY LỌC NƯỚC DÙNG TRONG GIA ĐÌNH Household water purifier   Lời nói đầu TCVN 11978:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 285 Thiết bị, dụng cụ và giải pháp dùng cho nhà bếp biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6886:2017 VỀ GIẤY IN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6886:2017 GIẤY IN Printing paper Lời nói đầu TCVN 6886:2017 thay thế cho TCVN 6886:2001 TCVN 6886:2017 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 6 Giấy và sản phẩm giấy biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8438-1:2017 (ISO 17089-1:2010) VỀ ĐO DÒNG LƯU CHẤT TRONG ỐNG DẪN KÍN – ĐỒNG HỒ SIÊU ÂM ĐO KHÍ – PHẦN 1: ĐỒNG HỒ DÙNG CHO GIAO NHẬN THƯƠNG MẠI VÀ PHÂN PHỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8438-1:2017 ISO 17089-1:2010 ĐO DÒNG LƯU CHẤT TRONG ỐNG DẪN KÍN – ĐỒNG HỒ SIÊU ÂM ĐO KHÍ – PHẦN 1: ĐỒNG HỒ DÙNG CHO GIAO NHẬN THƯƠNG MẠI VÀ PHÂN PHỐI Measurement of fluid flow in closed conduits – Ultrasonic meters for gas – Part 1: Meters for custody