TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12006:2017 (ISO 1403:2005) VỀ ỐNG MỀM CAO SU GIA CƯỜNG SỢI DÙNG ĐỂ DẪN NƯỚC THÔNG DỤNG – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12006:2017 ISO 1403:2005 ỐNG MỀM CAO SU GIA CƯỜNG SỢI DÙNG ĐỂ DẪN NƯỚC THÔNG DỤNG – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Rubber hoses, textile-reinforced, for general-purpose water applications — Specification   Lời nói đầu TCVN 12006:2017 hoàn toàn tương đương ISO 1403:2005. TCVN 12006:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11987:2017 (ISO 3936:1993) VỀ ỐNG NỐI THU DẪN ĐỘNG BẰNG VẤU CÓ ĐỘ CÔN NGOÀI VÀ TRONG 7/24 – KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11987:2017 ISO 3936:1993 ỐNG NỐI THU DẪN ĐỘNG BẰNG VẤU CÓ ĐỘ CÔN NGOÀI VÀ TRONG 7/24 – KÍCH THƯỚC Reduction sleeves with tenon drive with external and internal 7/24 taper – Dimensions Lời nói đầu TCVN 11987:2017 hoàn toàn tương đương ISO 3936:1993 TCVN 11987:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11986-3:2017 (ISO 3338-3:1996) CHUÔI DAO HÌNH TRỤ DÙNG CHO DAO PHAY – PHẦN 3: ĐẶC TÍNH KÍCH THƯỚC CỦA CHUÔI DAO CÓ REN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11986-3:2017 ISO 3338-3:1996 CHUÔI DAO HÌNH TRỤ DÙNG CHO DAO PHAY – PHẦN 3: ĐẶC TÍNH KÍCH THƯỚC CỦA CHUÔI DAO CÓ REN Cylindrical shanks for milling cutters – Part 3: Dimensional characteristics of threaded shanks Lời nói đầu TCVN 11986-3:2017 hoàn toàn tương đương ISO 3338-3:1996 TCVN 11986-3:2017 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11989:2017 (ISO 5413:1993) VỀ MÁY CÔNG CỤ – DẪN ĐỘNG CƯỠNG BỨC CÔN MORSE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11989:2017 ISO 5413:1993 MÁY CÔNG CỤ – DẪN ĐỘNG CƯỠNG BỨC CÔN MORSE Machine tools – Positive drive of Morse tapers Lời nói đầu TCVN 11989:2017 hoàn toàn tương đương ISO 5413:1993 TCVN 11989:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 29, Dụng cụ cầm tay biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12113-2:2017 (ISO 2493-2:2011) VỀ GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN – PHẦN 2: THIẾT BỊ THỬ TABER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12113-2:2017 ISO 2493-2:2011 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN – PHẦN 2: THIẾT BỊ THỬ TABER Paper and board – Determination of bending resistance – Part 2: Taber-type tester Lời nói đầu TCVN 12113-2:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 2493-2:2011. TCVN 12113-2:2017 do Ban kỹ thuật Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12113-1:2017 (ISO 2493-1:2010) VỀ GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN – PHẦN 1: TỐC ĐỘ UỐN KHÔNG ĐỔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12113-1:2017 ISO 2493-1:2010 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN UỐN – PHẦN 1: TỐC ĐỘ UỐN KHÔNG ĐỔI Paper and board – Determination of bending resistance – Part 1: Constant rate of deflection Lời nói đầu TCVN 12113-1:2017 thay thế cho TCVN 6894:2001. TCVN 12113-1:2017 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-7:2017 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE – PHẦN 7: METHYL ETHYL CELLULOSE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11921-7:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CÁC HỢP CHẤT CELLULOSE – PHẦN 7: METHYL ETHYL CELLULOSE Food aditives – Cellilose derivatives – Part 7: Methyl ethyl cellulose   Lời nói đầu TCVN 11921-7:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006) Methyl ethyl cellulose; TCVN 11921-7:2017 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12059:2017 (ISO 4919:2012) VỀ THẢM – XÁC ĐỊNH LỰC RÚT NHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12059:2017 ISO 4919:2012 THẢM – XÁC ĐỊNH LỰC RÚT NHUNG Carpets – Determination of tuft withdrawal force Lời nói đầu TCVN 12059:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 4919:2012. TCVN 12059:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 219 Thảm trải sàn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng