TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-35:2017 (IEC 60317-35:2013) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 35: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYURETHANE CÓ THỂ HÀN, CÓ LỚP KẾT DÍNH, CẤP CHỊU NHIỆT 155

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-35:2017 IEC 60317-35:2013 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 35: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYURETHANE CÓ THỂ HÀN, CÓ LỚP KẾT DÍNH, CẤP CHỊU NHIỆT 155 Specifications for particular types of winding wires – Part 35: Solderable polyurethane enamelled round copper wire,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11344-4:2017 (IEC 60749-4:2017) VỀ LINH KIỆN BÁN DẪN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CƠ KHÍ VÀ KHÍ HẬU – PHẦN 4: THỬ NGHIỆM NÓNG ẨM, KHÔNG ĐỔI, ỨNG SUẤT TĂNG TỐC CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11344-4:2017 IEC 60749-4:2017 LINH KIỆN BÁN DẪN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CƠ KHÍ VÀ KHÍ HẬU – PHẦN 4: THỬ NGHIỆM NÓNG ẨM, KHÔNG ĐỔI, ỨNG SUẤT TĂNG TỐC CAO Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 4: Damp heat, steady state, highly accelerated stress test

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12097:2017 (ASEAN STAN 47:2016) VỀ MƯỚP ĐẮNG QUẢ TƯƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12097:2017 ASEAN STAN 47:2016 MƯỚP ĐẮNG QUẢ TƯƠI Bitter gourd   Lời nói đầu TCVN 12097:2017 hoàn toàn tương đương với ASEAN STAN 47:2016; TCVN 12097:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11344-2:2017 (IEC 60749-2:2002) VỀ LINH KIỆN BÁN DẪN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CƠ KHÍ VÀ KHÍ HẬU – PHẦN 2: ÁP SUẤT KHÔNG KHÍ THẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11344-2:2017 IEC 60749-2:2002 LINH KIỆN BÁN DẪN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CƠ KHÍ VÀ KHÍ HẬU – PHẦN 2: ÁP SUẤT KHÔNG KHÍ THẤP Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 2: Low air pressure   Lời nói đầu TCVN 11344-2:2017 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11344-15:2017 (IEC 60749-15:2010) VỀ LINH KIỆN BÁN DẪN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CƠ KHÍ VÀ KHÍ HẬU – PHẦN 15: KHẢ NĂNG CHỊU NHIỆT ĐỘ HÀN ĐỐI VỚI CÁC LINH KIỆN LẮP XUYÊN QUA LỖ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11344-15:2017 IEC 60749-15:2010 LINH KIỆN BÁN DẪN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CƠ KHÍ VÀ KHÍ HẬU – PHẦN 15: KHẢ NĂNG CHỊU NHIỆT ĐỘ HÀN ĐỐI VỚI CÁC LINH KIỆN LẮP XUYÊN QUA LỖ Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 15: Resistance to soldering temperature for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11344-10:2017 (IEC 60749-10:2002) VỀ LINH KIỆN BÁN DẪN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CƠ KHÍ VÀ KHÍ HẬU – PHẦN 10: XÓC CƠ HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11344-10:2017 IEC 60749-10:2002 LINH KIỆN BÁN DẪN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CƠ KHÍ VÀ KHÍ HẬU – PHẦN 10: XÓC CƠ HỌC Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 10: Mechanical shock   Lời nói đầu TCVN 11344-10:2017 hoàn toàn tương đương với IEC 60749-10:2002; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11887:2017 (ISO 11043:1998) VỀ TINH DẦU HÚNG QUẾ, LOẠI METYL CHAVICOL (OCIMUM BASILICUM L.)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11887:2017 ISO 11043:1998 TINH DẦU HÚNG QUẾ, LOẠI METYL CHAVICOL (OCIMUM BASILICUM L.) Oil of basil, methyl chavicol type (Ocimum basilicum L.)   Lời nói đầu TCVN 11887:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 11043:1998; TCVN 11887:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11891:2017 VỀ TINH DẦU GỪNG (ZINGIBER OFFICINALE ROSCOE)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11891:2017 TINH DẦU GỪNG [ZINGIBER OFFICINALE ROSCOE] Essential oil of ginger [Zingiber officinale Roscoe]   Lời nói đầu TCVN 11891:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO 16928:2014; TCVN 11891:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục